Call in là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Cùng Edmicro khám phá cách dùng, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, ví dụ và các đoạn hội thoại thực tế để bạn tự tin sử dụng cụm từ này nhé!
Call in là gì?
“Call in” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào tình huống:

| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Gọi đến nơi làm việc để báo nghỉ | She had to call in sick today. (Cô ấy phải gọi điện xin nghỉ ốm hôm nay.) |
| Gọi chuyên gia đến giúp xử lý việc gì đó | We had to call in a plumber to fix the leaking pipe. (Chúng tôi phải gọi thợ sửa ống nước đến để sửa chỗ rò rỉ.) |
| Gọi điện thoại vào một chương trình phát sóng (radio, TV) | Hundreds of fans called in to support their favorite singer. (Hàng trăm fan đã gọi vào để ủng hộ ca sĩ yêu thích của họ.) |
Nguồn gốc của Call in
Cụm từ “call in” bắt đầu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong các lĩnh vực như công việc, truyền thông và quân sự. Về mặt ngữ nghĩa cơ bản, “call in” có nghĩa là gọi đến hoặc liên hệ với ai đó qua điện thoại hoặc phương tiện truyền thông khác. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và mang nhiều tầng nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Chẳng hạn, trong môi trường làm việc, call in thường chỉ hành động gọi điện đến nơi làm để báo cáo tình hình, điển hình như “call in sick” (gọi điện báo ốm). Trong truyền thông, đặc biệt là các chương trình radio hoặc truyền hình trực tiếp, cụm từ này mô tả hành động của khán giả gọi vào để đưa ra ý kiến hoặc đặt câu hỏi. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng trong các tình huống chuyên môn khác như “call in a specialist” (triệu tập một chuyên gia) hay “call in a favor” (nhờ vả ai đó).
Xem thêm: Don’t Count Your Chickens Before They Hatch | Cách Dùng Idiom
Call in trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu được cách sử dụng của call in phrasal verb:
- Đoạn hội thoại 1:
Ben: Are you going to work today? (Hôm nay cậu đi làm chứ?)
Anna: No, I feel terrible. I’m going to call in sick. (Không, tớ thấy không khỏe. Tớ sẽ gọi điện xin nghỉ ốm.)
Ben: Take care and get some rest. (Vậy nghỉ ngơi đi nhé.)
Anna: Thanks, I’ll do that. (Cảm ơn, tớ sẽ nghỉ ngơi.)
- Đoạn hội thoại 2:
David: The sink is leaking badly! (Bồn rửa bị rò nước nặng lắm!)
Mia: We need to call in a plumber. (Chúng ta cần gọi thợ sửa ống nước.)
David: Good idea. I’ll check online for someone nearby. (Ý hay đấy. Tớ sẽ tìm người gần đây trên mạng.)
Mia: Let’s get it fixed before it gets worse. (Sửa càng sớm càng tốt trước khi tình hình tệ hơn.)
- Đoạn hội thoại 3:
Lucas: Did you hear the radio show this morning? (Cậu nghe chương trình radio sáng nay chưa?)
Emily: Yeah! I even called in and got to speak on air! (Có chứ! Tớ còn gọi điện vào và được phát sóng luôn đó!)
Lucas: No way! That’s so cool. (Thật á! Ngầu quá.)
Emily: I was so nervous, but it was fun. (Tớ hồi hộp lắm, nhưng vui cực.)
Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với Call in trong tiếng Anh:

| Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Phone in | gọi điện báo nghỉ | I had to phone in sick this morning. (Tôi phải gọi điện báo ốm sáng nay.) |
| Report absence | thông báo vắng mặt | Employees must report absence before 9 a.m. (Nhân viên phải báo vắng mặt trước 9 giờ sáng.) |
| Notify | thông báo | Please notify your supervisor if you’re not coming. (Vui lòng thông báo cho quản lý nếu bạn không đến.) |
| Request help | yêu cầu hỗ trợ | He called in to request help with the issue. (Anh ấy đã gọi để nhờ hỗ trợ về sự cố.) |
| Bring in | mời (ai đó, chuyên gia) đến để hỗ trợ | We had to bring in an electrician. (Chúng tôi phải gọi thợ điện đến.) |
Xem thêm: Haste Makes Waste | Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cụm Từ
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với Call in:
| Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Show up | xuất hiện, có mặt | She still showed up despite the flu. (Cô ấy vẫn đến dù bị cúm.) |
| Ignore | phớt lờ | He ignored the issue instead of calling in. (Anh ấy phớt lờ vấn đề thay vì gọi hỗ trợ.) |
| Handle yourself | tự xử lý | I didn’t call anyone—I handled it myself. (Tôi không gọi ai cả – tôi tự xử lý.) |
| Stay silent | im lặng, không thông báo | He stayed silent about his absence. (Anh ấy không nói gì về việc nghỉ làm.) |
| Attend | tham dự | Everyone must attend unless they call in. (Mọi người phải tham dự trừ khi báo nghỉ.) |
Bài tập ứng dụng
Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “call in”:
- Tôi đã phải gọi điện xin nghỉ vì bị cảm.
- Chúng tôi phải gọi kỹ thuật viên đến sửa mạng.
- Anh ấy đã gọi vào chương trình radio và kể câu chuyện của mình.
- Họ không gọi thợ, mà tự mình sửa chữa.
- Cô ấy đã gọi vào để thông báo không thể đi làm.
Gợi ý đáp án:

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ call in, cách dùng và ngữ cảnh phù hợp trong đời sống hàng ngày. Chúc bạn học tốt và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn cùng Edmicro!
Xem thêm:

