Call Up Là Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Call Up

Call up là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi gặp cụm từ này trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Call up có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng phổ biến nhất là chỉ hành động gọi điện thoại cho ai đó. Để hiểu rõ hơn về call up, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các nghĩa của nó trong bài viết này.

Call up nghĩa là gì?

Call up là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “call up” và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

Call up là gì
Call up là gì
Ý nghĩaNgữ cảnhVí dụ
Gọi điện thoạiGọi điện cho ai đó bằng điện thoại.– I’ll call you up later to discuss the project. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để thảo luận về dự án.)
– She called me up to invite me to her party. (Cô ấy gọi điện cho tôi để mời tôi đến dự tiệc của cô ấy.)
Triệu tập (quân sự)Ra lệnh cho ai đó nhập ngũ hoặc tham gia vào một đơn vị quân sự.– He was called up for military service during the war. (Anh ấy đã được gọi nhập ngũ trong chiến tranh.)
– The government called up резерvists to reinforce the army. (Chính phủ đã triệu tập quân dự bị để tăng cường sức mạnh cho quân đội.)
Gợi lại (ký ức)Làm cho ai đó nhớ lại một điều gì đó từ quá khứ.– The old photograph called up memories of my childhood. (Bức ảnh cũ đã gợi lại những ký ức về tuổi thơ của tôi.)
– The song called up feelings of nostalgia. (Bài hát đã gợi lại những cảm xúc hoài niệm.)
Hiển thị (dữ liệu)Làm cho dữ liệu hoặc thông tin nào đó xuất hiện trên màn hình máy tính hoặc thiết bị điện tử.– You can call up the information by clicking on this button. (Bạn có thể hiển thị thông tin bằng cách nhấp vào nút này.)
– The program called up a list of all available flights. (Chương trình đã hiển thị danh sách tất cả các chuyến bay có sẵn.)

Xem thêm: See Eye To Eye | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Call up

Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với call up:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Call up
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Call up
Nhóm nghĩaTừ/Cụm từ đồng nghĩaVí dụ (Tiếng Anh)
Gọi điện thoạiphoneI’ll phone you later to discuss the project. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để thảo luận về dự án.)
give a callGive me a call when you arrive. (Gọi cho tôi khi bạn đến.)
ring (up)I’ll ring you up tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
Triệu tập (quân sự)draftHe was drafted for military service during the war. (Anh ấy đã bị gọi nhập ngũ trong chiến tranh.)
conscriptThe government conscripted reservists to reinforce the army. (Chính phủ đã trưng dụng quân dự bị để tăng cường sức mạnh cho quân đội.)
mobilizeThe army was mobilized for combat. (Quân đội đã được huy động cho trận chiến.)
Gợi lại (ký ức)evokeThe old photograph evoked memories of my childhood. (Bức ảnh cũ đã gợi lại những ký ức về tuổi thơ của tôi.)
bring backThe song brought back feelings of nostalgia. (Bài hát đã mang lại những cảm xúc hoài niệm.)
conjure upThe smell of cinnamon conjured up memories of Christmas. (Mùi quế đã gợi lên những ký ức về Giáng sinh.)
Hiển thị (dữ liệu)displayYou can display the information by clicking on this button. (Bạn có thể hiển thị thông tin bằng cách nhấp vào nút này.)
showThe program showed a list of all available flights. (Chương trình đã hiển thị danh sách tất cả các chuyến bay có sẵn.)
bring upYou can bring up the menu by pressing this key. (Bạn có thể hiển thị menu bằng cách nhấn phím này.)

Xem thêm: Lay The Table Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Tự học PC

Bài tập ứng dụng call up là gì

Bài tập: Dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ call up:

  1. Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để thảo luận về dự án này.
  2. Anh ấy đã được gọi nhập ngũ trong chiến tranh thế giới thứ hai.
  3. Bức ảnh cũ đó đã gợi lại những ký ức đẹp về thời thơ ấu của tôi.
  4. Bạn có thể hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm bằng cách nhấp vào nút này.
  5. Cô ấy gọi điện cho tôi để mời tôi đến dự sinh nhật của cô ấy.
  6. Chính phủ đã gọi quân dự bị để đối phó với tình huống khẩn cấp.
  7. Âm nhạc của Mozart luôn gợi lên trong tôi cảm giác thanh bình và thư thái.
  8. Chương trình này cho phép bạn tìm kiếm và hiển thị bất kỳ bài hát nào bạn muốn.
  9. Anh ấy gọi cho tôi vào tối qua để thông báo về kết quả thi.
  10. Nhà trường đã gọi phụ huynh đến để thảo luận về tình hình học tập của con.

Đáp án:

  1. I will call you up later to discuss this project.
  2. He was called up for military service in World War II.
  3. That old photograph called up beautiful memories of my childhood.
  4. You can call up detailed information about the product by clicking on this button.
  5. She called me up to invite me to her birthday party.
  6. The government called up reservists to deal with the emergency situation.
  7. Mozart’s music always calls up a feeling of peace and relaxation in me.
  8. This program allows you to search for and call up any song you want.
  9. He called me up last night to inform me about the exam results.
  10. The school called up parents to discuss their child’s academic performance.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về call up là gì và các ý nghĩa khác nhau của nó trong từng ngữ cảnh. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những nhầm lẫn không đáng có.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ