Carry Forward Là Gì? Cách Sử Dụng Carry Forward

Carry forward là gì là câu hỏi được nhiều bạn quan tâm trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của Carry forward trong tiếng Anh:

Carry forward là gì?

Carry forward là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

Carry forward là gì?
Carry forward là gì?
Nghĩa của Carry forwardVí dụ
Tiếp tục, duy trì, tiến hànhWe need to carry forward the momentum of our success. (Chúng ta cần duy trì đà thành công của mình.)
Chuyển tiếp, mang sangCarry forward the balance of your account to the next month. (Chuyển số dư tài khoản của bạn sang tháng sau.)
Kế thừa, truyền lạiThe new CEO is determined to carry forward the company’s legacy. (Giám đốc điều hành mới quyết tâm kế thừa di sản của công ty.)
Tiếp tục phát triển, mở rộngThe project is carried forward with the support of the community. (Dự án được tiếp tục phát triển với sự hỗ trợ của cộng đồng.)

Xem thêm: Annoyed Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Bài Tập Chi Tiết

Cách dùng Carry forward trong tiếng Anh

Carry forward” là một cụm động từ linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cách dùng Carry forward trong tiếng Anh
Cách dùng Carry forward trong tiếng Anh
Cấu trúc với Carry forwardVí dụ
Carry forward + danh từ/ cụm danh từWe need to carry forward the momentum of our success. (Chúng ta cần duy trì đà thành công của mình.)
The company is carrying forward its commitment to social responsibility. (Công ty đang tiếp tục cam kết về trách nhiệm xã hội.)
Carry + đại từ phản thân + forwardShe decided to carry herself forward with confidence. (Cô ấy quyết định tự tin tiến bước về phía trước.)
The team needs to carry themselves forward with a positive attitude. (Đội ngũ cần giữ tinh thần tích cực để tiến bước.)
Cấu trúc bị động (passive voice)S + tobe + carried forward + O The tradition of celebrating this festival is carried forward by generations. (Truyền thống tổ chức lễ hội này được các thế hệ kế thừa.)
The balance of your account will be carried forward to the next month. (Số dư tài khoản của bạn sẽ được chuyển sang tháng sau.)

Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Carry forward

Ngoài Carry forward, trong tiếng Anh vẫn còn những từ hay cụm từ khác mang nghĩa tiếp tục, hãy cùng Edmciro tìm hiểu dưới đây:

Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Carry forward
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Carry forward
Từ đồng nghĩa với Carry forwardNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Continue Tiếp tụcWe should continue our efforts to protect the environment. (Chúng ta nên tiếp tục nỗ lực để bảo vệ môi trường.)
MaintainDuy trìIt’s important to maintain a healthy lifestyle. (Việc duy trì một lối sống lành mạnh rất quan trọng.)
PreserveBảo tồnWe need to preserve our cultural heritage for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn di sản văn hóa cho thế hệ tương lai.)
ExtendMở rộngThe company plans to extend its operations to new markets. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)
PerpetuateDuy trì (thường mang ý nghĩa tiêu cực)We should not perpetuate stereotypes about women. (Chúng ta không nên duy trì những định kiến về phụ nữ.)
ProlongKéo dàiPlease don’t prolong the meeting any longer. (Vui lòng đừng kéo dài cuộc họp thêm nữa.)

Xem thêm: Amused Đi Với Giới Từ Gì? Học Nhanh Hiệu Quả Chỉ Trong 5 Phút

Bài tập ứng dụng Carry forward là gì?

Đến lúc cùng Edmicro thực hành bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức vừa học rồi!

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng Carry forward

Bài tập: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh (sử dụng cấu trúc Carry forward):

1. Chúng ta cần tiếp tục nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.

2. Công ty quyết định tiếp tục đầu tư vào công nghệ mới.

3.  Cô ấy quyết định giữ vững tinh thần lạc quan trong mọi hoàn cảnh.

4.  Kết quả của nghiên cứu này sẽ được áp dụng cho dự án tiếp theo.

5.  Truyền thống văn hóa của dân tộc được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. 

6.  Công ty tiếp tục hoạt động kinh doanh bất chấp những khó khăn.

7.  Chúng ta cần tiếp tục nhiệm vụ giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.

8.  Chúng ta cần mang tinh thần đoàn kết và đồng lòng vào các hoạt động của lớp.

9.  Cô ấy tiếp tục nỗ lực để trở thành một nghệ sĩ thành công.

10.  Công ty quyết tâm duy trì cam kết về phát triển bền vững. 

Đáp án:

1. We need to carry forward our efforts to achieve our goals.

2. The company decided to carry forward its investment in new technology.

3. She decided to carry forward a positive attitude in all circumstances.

4. The results of this research will be carried forward to the next project.

5. The cultural tradition of the nation is carried forward from generation to generation.

6. The company carries forward its business operations despite the difficulties.

7. We need to carry forward our mission to help those in need.

8. We need to carry forward a spirit of unity and solidarity in our class activities.

9. She carries forward her efforts to become a successful artist. 

10. The company is determined to carry forward its commitment to sustainable development.

Bài viết trên đây đã giải thích cho bạn học về Carry forward là gì và cung cấp thêm những kiến thức về Carry forward trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ