Catch sight of là gì? Đây lầ một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về thành ngữ này ngay hôm nay nhé!
Catch sight of là gì?
Catch sight of có nghĩa là thoáng thấy, bắt gặp hình ảnh của một thứ gì đó hoặc ai đó trong chốc lát, thường không có chủ đích.
Ví dụ:
- I caught sight of her across the crowded room and waved. (Tôi thoáng thấy cô ấy bên kia căn phòng đông đúc và vẫy tay.)
- As we turned the corner, we caught sight of the magnificent castle. (Khi chúng tôi rẽ ở góc đường, chúng tôi bắt gặp hình ảnh lâu đài tráng lệ.)
Cụm từ này có nguồn gốc từ việc kết hợp hành động “catch” (bắt, bắt được) với “sight” (thị giác, hình ảnh). Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh săn bắn để chỉ việc nhìn thấy con mồi. Theo thời gian, nó mở rộng ý nghĩa để bao hàm cả việc bất ngờ nhìn thấy bất kỳ thứ gì trong cuộc sống thường ngày.
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Cách dùng Catch sight of trong tiếng Anh
Cụm từ catch sight of thường được dùng để nhấn mạnh yếu tố bất ngờ hoặc chốc lát trong việc nhìn thấy một vật, người hoặc sự kiện nào đó.
Tình huống sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Miêu tả việc bất ngờ nhìn thấy ai đó | I caught sight of my old teacher at the park yesterday. (Tôi bất ngờ nhìn thấy thầy giáo cũ ở công viên hôm qua.) |
Diễn tả khoảnh khắc ngắn ngủi | We caught sight of a shooting star before it disappeared. (Chúng tôi bắt gặp một ngôi sao băng trước khi nó biến mất.) |
Nhấn mạnh yếu tố bất ngờ | They caught sight of the missing dog near the river. (Họ bất ngờ nhìn thấy chú chó bị mất tích gần con sông.) |
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và mang tính ẩn dụ, nhấn mạnh yếu tố thoáng qua và ngắn ngủi.
Từ đồng nghĩa với Catch sight of
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Catch Sight Of, giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng của mình:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Spot | Nhìn thấy, phát hiện ra | I spotted a rainbow after the rain stopped. (Tôi nhìn thấy cầu vồng sau khi mưa ngừng.) |
Catch a Glimpse Of | Thoáng thấy | He caught a glimpse of the celebrity at the airport. (Anh ấy thoáng thấy ngôi sao ở sân bay.) |
Lay Eyes On | Nhìn thấy lần đầu tiên | It was the first time I had ever laid eyes on such a beautiful beach. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy một bãi biển đẹp như vậy.) |
Notice | Chú ý đến, nhận ra | Did you notice the bird sitting on the branch? (Bạn có chú ý đến con chim đang đậu trên cành không?) |
Observe | Quan sát | She observed a deer hiding in the bushes. (Cô ấy quan sát thấy một con hươu đang trốn trong bụi cây.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Bài tập thực hành
Tiếp theo hãy cùng Edmicro trả lời một vài câu hỏi để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập:
Điền vào chỗ trống với cụm từ phù hợp:
Spot | Catch a Glimpse Of | Lay Eyes On | Notice | Observe |
- He __________ the thief sneaking out of the store.
- We were lucky to __________ the rare bird during our trip.
- The moment I __________ her, I knew she was the one.
- She didn’t __________ the mistake in the document until it was too late.
- From the top of the hill, we __________ the entire valley below.
Đáp án:
- spotted
- caught a glimpse of
- laid eyes on
- notice
- observed
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Catch Sight Of là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.
Xem thêm: