Catch up with là gì? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những nội dung ngữ pháp quan trọng về cụm động từ này.
Catch up with là gì?
Catch up with là cụm động từ tiếng Anh thông dụng, mang ý nghĩa bắt kịp hoặc đuổi kịp ai đó về tốc độ hoặc khía cạnh nào đó khác trong cuộc sống.
Ví dụ:
- She ran faster to catch up with her friends ahead. (Cô ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn bè phía trước.)
- We should catch up with the latest trends in technology. (Chúng ta nên bắt kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.)
- After traveling for months, he finally caught up with his family. (Sau nhiều tháng đi du lịch, anh ấy cuối cùng đã gặp lại gia đình.)
Phân biệt catch up with và keep up with
Tương tự với catch up with, ta có cụm từ keep up with cũng được sử dụng để diễn tả việc đuổi kịp ai đó. Tuy nhiên, hai cụm từ này có những điểm khác biệt quan trọng.
Catch up with | Keep up with | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Bắt kịp điều gì đó hoặc ai đó sau khi đã bị tụt lại phía sau. | Theo kịp hoặc duy trì cùng tốc độ với ai đó, cái gì đó mà không để bị tụt lại phía sau. |
Ví dụ | I need to catch up with my homework after missing class. (Tôi cần bắt kịp bài tập về nhà sau khi nghỉ học.) | She works hard to keep up with the demands of her job. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để theo kịp yêu cầu công việc.) |
Xem thêm: Out Of Stock – Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với catch up with
Cùng mở rộng vốn từ vựng với Edmicro bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với catch up with nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Overtake | Vượt qua, đuổi kịp. | The faster car overtook the slower one. (Chiếc xe nhanh hơn đã vượt qua chiếc xe chậm hơn.) |
Close the gap | Thu hẹp khoảng cách. | She’s been working hard to close the gap between herself and the top students. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thu hẹp khoảng cách giữa mình và các học sinh giỏi nhất.) |
Level with | Đạt đến cùng một mức độ. | It will take him a few more years to level with his peers in math. (Anh ấy sẽ mất thêm vài năm nữa để đạt đến cùng một mức độ với các bạn cùng lớp về toán.) |
Come up to speed | Nhanh chóng cập nhật thông tin. | I need to come up to speed on the new project before the meeting. (Tôi cần phải nhanh chóng cập nhật thông tin về dự án mới trước cuộc họp.) |
Bring oneself up to date | Cập nhật bản thân. | She’s been bringing herself up to date on the latest scientific discoveries. (Cô ấy đã cập nhật bản thân về những khám phá khoa học mới nhất.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall behind | Tụt lại phía sau. | If you don’t study, you’ll fall behind your classmates. (Nếu bạn không học, bạn sẽ tụt lại phía sau các bạn cùng lớp.) |
Lag | Chậm trễ, không theo kịp tốc độ. | The old computer lags compared to the new ones. (Chiếc máy tính cũ chậm so với những chiếc mới.) |
Miss out | Bỏ lỡ. | She missed out on the meeting because she was late. (Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc họp vì đến muộn.) |
Be left behind | Bị bỏ lại phía sau. | Those who don’t adapt to change will be left behind. (Những ai không thích nghi với sự thay đổi sẽ bị bỏ lại phía sau.) |
Fall short | Không đạt được mục tiêu. | His performance fell short of our expectations. (Hiệu suất của anh ấy không đạt được kỳ vọng của chúng tôi.) |
Be outpaced | Bị vượt qua về tốc độ hoặc hiệu suất. | Our company is being outpaced by our competitors. (Công ty của chúng tôi đang bị các đối thủ cạnh tranh vượt qua.) |
Xem thêm: Sau Being Là Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Thường Gặp
Bài tập vận dụng
Điền “keep up with” hoặc “catch up with” vào chỗ trống:
- I need to __________ my studies; I’ve missed so many classes lately.
- He runs so fast that it’s hard for me to __________ him.
- You should read the news daily to __________ what’s happening in the world.
- She works extra hours every day to __________ her colleagues in terms of performance.
- It’s hard to __________ the pace of city life.
- After missing a week of school, I had to work hard to __________ the lessons.
- She spends hours on social media to __________ the latest trends.
- After the accident, it took him months to __________ his friends at work.
Đáp án:
- catch up with
- keep up with
- keep up with
- catch up with
- keep up with
- catch up with
- keep up with
- catch up with
Bài tập trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ catch up with là gì và phân biệt với keep up with. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về cụm động từ này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: