Cấu trúc bring là cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc bring và cách sử dụng chúng hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc Bring
Để nắm vững cách sử dụng bring trong tiếng Anh, trước hết, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa và cấu trúc cơ bản của từ này.
Bring là gì?
Bring là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa mang theo hoặc mang đến. Động từ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một vật hoặc người từ một nơi này đến một nơi khác, thường hướng về phía người nói hoặc người nghe.
Ví dụ:
- Can you bring me that book? (Bạn có thể mang cho tôi cuốn sách đó không?
- Please bring your friend to the party. (Vui lòng mang bạn của bạn đến bữa tiệc.)
Cấu trúc Bring và cách sử dụng
Dưới đây là bảng hướng dẫn ngắn gọn về về cấu trúc Bring và cách sử dụng:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bring + something + to + someone/somewhere | Mang cái gì đến cho ai/đến đâu | She brought a gift to her friend. (Cô ấy đã mang một món quà cho bạn của mình.) |
Bring + someone + something | Mang cho ai cái gì | He brought her flowers. (Anh ấy đã mang hoa cho cô ấy.) |
Bring + someone/something + back | Mang ai/cái gì quay lại | Can you bring back the book you borrowed? (Bạn có thể mang trả lại cuốn sách bạn đã mượn không?) |
Bring + someone/something + along | Mang ai/cái gì đi cùng | Don’t forget to bring along your ID. (Đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân của bạn.) |
Bring + someone + to do something | Dẫn ai đi làm gì | They brought their children to see the movie. (Họ đã dẫn con của họ đi xem phim.) |
XEM THÊM: Quick Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Thông Dụng
Một số từ và cụm từ thường đi với Bring
Trong tiếng Anh, bring còn kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác để tạo thành những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số từ và cụm từ thường đi với bring.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bring about | Gây ra, dẫn đến | This scientific discovery brought about a revolution in medical treatment.(Khám phá khoa học này đã mang lại một cuộc cách mạng trong điều trị y tế.) |
Bring up | Nuôi dưỡng, đề cập đến | She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi dưỡng.) We brought up an important point during the meeting. (Chúng tôi đã đề cập đến một điểm quan trọng trong cuộc họp.) |
Bring out | Làm nổi bật, phát hành | The new album brings out the best in the singer. (Album mới làm nổi bật những điểm tốt nhất của ca sĩ.) They are bringing out a new smartphone next month. (Họ sẽ phát hành một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng tới.) |
Bring in | Đưa vào, mang lại (lợi nhuận) | The company brought in several experts to solve the problem. (Công ty đã mời một số chuyên gia để giải quyết vấn đề.) This course brings in a lot of skills and experience. (Khóa học này mang lại rất nhiều kỹ năng và kinh nghiệm.) |
XEM THÊM: Seem To V Hay Ving: Các Cấu Trúc Đi Với Seem
Bài tập và đáp án chi tiết về cấu trúc Bring
Hãy cùng Edmicro thử sức với một vài câu hỏi dưới đây nha.
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng từ bring hoặc các cụm từ liên quan đến bring.
- Her dedication resulted in her success.
- The charity event collected a lot of money for the hospital.
- This book reminds me of my childhood.
- The sudden change in weather caused the flight to be delayed.
Đáp án:
- Her dedication brought about her success.
- The charity event brought in a lot of money for the hospital.
- This book brings back my childhood.
- The sudden change in weather brought about the flight delay.
Edmicro hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cấu trúc bring và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
XEM THÊM: