Cấu Trúc Come Up With – Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Cấu trúc come up with là cấu trúc cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh khi muốn đưa ra ý tưởng. Nắm rõ cấu trúc come up with sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Qua bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu thật kỹ về come up with nhé!

Come up with là gì? Công thức come up with

Come up with là một cụm động từ, có nghĩa là nghĩ ra, nảy ra, tạo ra một ý tưởng, kế hoạch nào đó.

Come up with + N/ V-ing/O (ý tưởng, kế hoạch…)

Ví dụ:

  • She came up with a brilliant idea for the campaign. (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho chiến dịch.)
  • The team needs to come up with a strategy for the project. (Nhóm cần nghĩ ra một chiến lược cho dự án.)

Cách dùng cấu trúc come up with

Có 2 trường hợp sử dụng come up with mà ta thường thấy nhất, đó là:

Cách dùng cấu trúc come up with
Cách dùng cấu trúc come up with

Dùng khi nghĩ ra một thứ gì đó

Come up with thường được dùng khi ai đó nảy ra một ý tưởng, lời khuyên, hoặc giải pháp mới. Thường là trong hoàn cảnh đòi hỏi sự sáng tạo và suy nghĩ ngoài khuôn khổ thông thường.

Ví dụ: 

  • She came up with a new approach to solving the problem. (Cô ấy nghĩ ra một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.)
  • They came up with a proposal for the new budget allocation. (Họ đưa ra một đề xuất cho phân bổ ngân sách mới.)

Dùng với ý nghĩa sản xuất hoặc cung cấp thứ con người cần

Ngoài ra, come up with cũng có thể ám chỉ đến việc sản xuất hoặc cung cấp một thứ gì đó mà người khác cần. Chẳng hạn như một kế hoạch, một giải pháp, hoặc một sản phẩm.

Ví dụ:

  • The company came up with a new app to simplify online shopping. (Công ty đã đưa ra một ứng dụng mới để đơn giản hóa mua sắm trực tuyến.)
  • Scientists are working hard to come up with a vaccine for the new virus strain. (Các nhà khoa học đang nỗ lực để tạo ra một loại vắc-xin cho biến chủng virus mới.)

XEM THÊM: Cấu Trúc In Favor Of Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Đặt câu với come up with – Câu mẫu

Dựa vào cấu trúc và cách dùng ở trên, chúng ta có thể dễ dàng đặt câu với come up with. Dưới đây là 15 câu mẫu với cấu trúc này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Đặt câu với come up with
Đặt câu với come up with
  1. The marketing team is brainstorming to come up with a new campaign strategy. (Nhóm tiếp thị đang cố gắng để nghĩ ra một chiến lược chiến dịch mới.)
  2. Developers are collaborating to come up with a more efficient software solution. (Các nhà phát triển đang hợp tác để tạo ra một giải pháp phần mềm hiệu quả hơn.)
  3. The designers are sketching to come up with innovative product ideas. (Các nhà thiết kế đang phác thảo để nghĩ ra những ý tưởng sản phẩm sáng tạo.)
  4. Researchers are experimenting to come up with alternative energy sources. (Các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm để tạo ra các nguồn năng lượng thay thế.)
  5. The chefs are testing recipes to come up with a new menu for the season. (Các đầu bếp đang thử nghiệm công thức để tạo ra một thực đơn mới cho mùa này.)
  6. The writer is drafting to come up with the plot for his next novel. (Nhà văn đang phác thảo để nghĩ ra cốt truyện cho tiểu thuyết tiếp theo của mình.)
  7. Engineers are designing to come up with a sustainable building plan. (Các kỹ sư đang thiết kế để tạo ra một kế hoạch xây dựng bền vững.)
  8. The artist is painting to come up with a unique piece for the gallery. (Nghệ sĩ đang vẽ để tạo ra một tác phẩm độc đáo cho phòng trưng bày.)
  9. The students are discussing to come up with a group project idea. (Các học sinh đang thảo luận để nghĩ ra một ý tưởng cho dự án nhóm.)
  10. The committee is meeting to come up with new regulations for the club. (Ủy ban đang họp để đưa ra các quy định mới cho câu lạc bộ.)
  11. Scientists are working hard to come up with a cure for the disease. (Các nhà khoa học đang nỗ lực để tìm ra phương pháp chữa trị cho căn bệnh.)
  12. The company is investing to come up with advanced technology solutions. (Công ty đang đầu tư để tạo ra các giải pháp công nghệ tiên tiến.)
  13. The town planners are consulting to come up with a better traffic system. (Các nhà quy hoạch đô thị đang tư vấn để nghĩ ra một hệ thống giao thông tốt hơn.)
  14. The team is training to come up with innovative sports strategies. (Đội đang tập luyện để nghĩ ra những chiến lược thể thao sáng tạo.)
  15. The musicians are composing to come up with new songs for their album. (Các nhạc sĩ đang sáng tác để tạo ra những bài hát mới cho album của họ.)

Một số cấu trúc đồng nghĩa với come up with

Ngoài come up with, bạn có thể tham khảo 1 số từ/cụm từ dưới đây khi muốn đưa ra ý tưởng:

Cấu trúc đồng nghĩa với come up with
Cấu trúc đồng nghĩa với come up with
Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
Think ofNghĩ ra một ý tưởng hoặc giải phápShe thought of a new way to improve customer service. (Cô ấy nghĩ ra một cách mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
ProposeĐề xuất một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp mớiHe proposed a new marketing strategy. (Anh ấy đề xuất một chiến lược tiếp thị mới.)
SuggestGợi ý hoặc đề xuất một ý tưởng, một phương pháp hoặc một giải phápShe suggested a solution to the problem. (Cô ấy gợi ý một giải pháp cho vấn đề.)
Come acrossTình cờ phát hiện hoặc nảy ra một ý tưởng, một khái niệm hoặc một giải phápThey came across an interesting idea while brainstorming. (Họ tình cờ nảy ra một ý tưởng thú vị trong khi động não.)
Hit uponTình cờ tìm ra hoặc nảy ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải phápHe hit upon a brilliant plan during the meeting. (Anh ấy tình cờ nảy ra một kế hoạch xuất sắc trong cuộc họp.)
Stumble uponTình cờ phát hiện hoặc nảy ra một ý tưởng, một khái niệm hoặc một giải pháp một cách không ngờShe stumbled upon a novel approach to solve the issue. (Cô ấy tình cờ phát hiện ra một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.)
Arrive atĐạt được hoặc tìm ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp sau một quá trình suy nghĩ hoặc làm việcThey arrived at a consensus after hours of discussion. (Họ đã đạt được sự đồng thuận sau nhiều giờ thảo luận.)
Conjure upSáng tạo hoặc tưởng tượng ra một ý tưởng, một hình ảnh hoặc một kế hoạch trong tâm tríThe artist conjured up a beautiful scene in her painting. (Nghệ sĩ tưởng tượng ra một cảnh đẹp trong bức tranh của mình.)
Cook upTạo ra hoặc nảy ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp một cách sáng tạo hoặc một cách không chính thốngHe cooked up an excuse to avoid the meeting. (Anh ấy tạo ra một lý do để tránh cuộc họp.)
CraftTạo ra hoặc phát triển một ý tưởng, một sản phẩm hoặc một giải pháp với sự cẩn trọng và tài năngShe crafted a detailed plan for the project’s success. (Cô ấy tạo ra một kế hoạch chi tiết để dự án thành công.)

XEM THÊM: Quá Khứ Phân Từ – Khái Niệm, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Bài tập cấu trúc come up with

Cùng làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức vừa học được với Edmicro nhé!

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The marketing team __________ with a brilliant new campaign strategy to attract more customers.
  2. Scientists are working hard to __________ a cure for the disease.
  3. She __________of an innovative solution to the problem.
  4. The committee __________ new regulations for the organization.
  5. The designer __________ up a unique concept for the project.
  6. They __________ several options for the new menu.
  7. The researchers __________ of a method to reduce pollution.
  8. He hit __________ a brilliant idea during the brainstorming session.
  9. The students __________at a creative project for the science fair.
  10. The chef came __________ a delicious new recipe for the restaurant.

Đáp án:

  1. come up
  2. come up with / think of / propose / suggest / arrive at
  3. thought
  4. came up with / proposed / suggested / arrived at
  5. conjured
  6. came up with / proposed / suggested
  7. thought
  8. hit upon / came up with / thought of
  9. arrived
  10. up with

Trên đây là cấu trúc come up with và cách dùng chính xác nhất. Edmicro hy vọng qua bài viết này bạn sẽ có thêm kiến thức bổ ích cho bài kiểm tra sắp tới. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ