Cấu trúc Congratulate là cấu trúc quen thuộc được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh. Nhưng vẫn còn nhiều bạn học vẫn không rõ về định nghĩa cũng như cách sử dụng của cấu trúc này. Vậy tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc Congratulate.
Cấu trúc Congratulate là gì?
Congratulate /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ là một động từ có nghĩa là chúc mừng, nói với ai rằng mình vui lòng về vận may hay sự thành đạt của người đó.
Ví dụ:
- I’d like to congratulate you on your recent promotion. (Tôi muốn chúc mừng bạn về việc được thăng chức gần đây.)
- The team congratulated the manager for leading them to victory. (Đội bóng đã chúc mừng huấn luyện viên vì đã dẫn dắt họ đến chiến thắng.)
- The principal congratulated the graduating students on their hard work and achievements. (Hiệu trưởng đã chúc mừng các học sinh tốt nghiệp về nỗ lực và thành tích của họ.)
Xem thêm: Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Nhất, Dễ Nhớ Nhất
Cách sử dụng
Để hiểu hơn về cách sử dụng của cấu trúc Congratulate, hãy để Edmicro giải thích chi tiết tại bảng dưới đây
Cấu trúc Congratulate | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Congratulate + object (tân ngữ chỉ người) | Chúc mừng ai đó | I want to congratulate the team for their impressive win.(Tôi muốn chúc mừng đội của chúng ta về chiến thắng ấn tượng.) |
Congratulate + object + on + N/Ving | Chúc mừng ai đó (vì điều gì đó, việc gì đó cụ thể) | The manager congratulated the employees on reaching their sales targets.(Giám đốc đã chúc mừng các nhân viên vì đã hoàn thành mục tiêu doanh số.) |
Congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/Ving) | Tự chúc mừng bản thân vì… | The professor congratulated the students on their excellent performance on the final exam.(Giáo sư đã chúc mừng các sinh viên về sự thể hiện xuất sắc trong kỳ thi cuối kỳ.) |
Be congratulated for something/doing something | Ai đó được khen ngợi vì… | The student was congratulated for earning a perfect score on the exam.(Sinh viên ấy đã được chúc mừng vì đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi.) |
Xem thêm: Fascinated Đi Với Giới Từ Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng
Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Congratulate
Dưới đây là các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Congratulate mà bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc đồng nghĩa với Congratulate | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Deserve + Noun/V_ing | Xứng đáng với… | She deserves a promotion for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được thăng chức vì sự chăm chỉ của mình.) |
Kudos + to + you + for + Noun | Chúc mừng ai đó vì… | Kudos to the research team for their groundbreaking discovery. (Chúc mừng đội nghiên cứu vì sự phát hiện đột phá của họ.) |
Here’s + to + someone/something | Nâng ly chúc mừng ai đó vì… | Here’s to the newlyweds! May your marriage be full of love and happiness. (Nâng ly chúc mừng đôi vợ chồng mới! Mong cuộc hôn nhân của các bạn sẽ đầy yêu thương và hạnh phúc.) |
Three cheers + for + something | Vỗ tay chúc mừng cho việc gì đó | Three cheers for the graduating class! (Vỗ tay chúc mừng cho lớp tốt nghiệp!) |
Bài tập ứng dụng cấu trúc Congratulate
Hãy chọn đáp án đúng:
- The manager _________ the team on their successful project completion.
A. congratulated
B. congratulate
C. congratulating
- The professor _________ the student for her excellent performance on the final exam.
A. congratulates
B. congratulate
C. congratulated
- I _________ myself on my promotion to the new position.
A. congratulate
B. congratulated
C. congratulating
- The athletes were _________ for their outstanding achievement at the Olympics.
A. congratulating
B. congratulate
C. congratulated
- The newlyweds should _________ on their recent marriage.
A. congratulates
B. congratulate
C. congratulated
Đáp án:
- A
- C
- A
- C
- B
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Congratulate: Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập ứng dụng. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: