Cấu trúc get là cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc get và cách sử dụng chúng hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc get và cách sử dụng
Cấu trúc get là một trong những cấu trúc phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh, có thể kết hợp với nhiều từ và cụm từ để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một bảng tổng hợp các cấu trúc get phổ biến và cách sử dụng chúng.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get + to + V | Được phép làm gì, có cơ hội làm gì | I got to meet my favorite singer. (Tôi đã có cơ hội được gặp ca sĩ yêu thích của mình.) |
Get + sb + to + V | Nhờ ai làm gì | They got the teacher to explain the difficult problem again.(Họ đã nhờ giáo viên giải thích bài toán khó.) |
Get + V-ing | Bắt đầu làm gì | Let’s get going! (Hãy bắt đầu đi thôi!) |
Get + adj | Trở nên (thay đổi trạng thái) | It’s getting dark. (Trời đang tối dần.) |
Get + N | Nhận được cái gì | I got a gift from my friend. (Tôi nhận được một món quà từ bạn của mình.) |
Get + Vp2 (quá khứ phân từ) | Bị, được (dùng trong câu bị động) | He got injured during the game. (Anh ấy bị thương trong trận đấu.) |
Get + to + place | Đến đâu | They got to the restaurant just in time for their reservation.(Họ đến nhà hàng vừa kịp cho buổi đặt chỗ.) |
XEM THÊM:
Quick Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Thông Dụng
Một số từ và cụm từ phổ biến với get
Dưới đây là một số cụm từ và từ phổ biến kết hợp với get:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get up | Thức dậy | I got up in the middle of the night to check on the baby.(Tôi đã dậy giữa đêm để kiểm tra em bé.) |
Get along | Hòa hợp, có mối quan hệ tốt | They get along well with each other. (Họ hòa hợp với nhau.) |
Get away | Trốn thoát, đi nghỉ ngơi | After the robbery, the thieves got away quickly.(Sau vụ cướp, bọn trộm đã nhanh chóng tẩu thoát.) |
Get over | Vượt qua, hồi phục | You’ll get over the disappointment soon.. (Bạn sẽ sớm vượt qua sự thất vọng này.) |
Get by | Xoay sở | I can get by with my basic knowledge of French. (Tôi có thể xoay sở với kiến thức tiếng Pháp cơ bản của mình.) |
Get rid of | Loại bỏ | It’s time to get rid of those old clothes. (Đã đến lúc loại bỏ những bộ quần áo cũ đó.) |
Bài tập và đáp án chi tiết về cấu trúc get
Hãy cùng Edmicro thử sức với một vài câu hỏi dưới đây nha.
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc get phù hợp.
- She finally ____ to visit Paris.
- It’s getting ____ (cold) outside.
- I ____ a letter from my old friend yesterday.
- He ____ (injure) in a car accident last week.
- We ____ to the concert on time.
Đáp án:
- She finally got to visit Paris.
(Cô ấy cuối cùng cũng được đến thăm Paris.)
- It’s getting cold outside.
(Trời đang trở nên lạnh dần bên ngoài.)
- I got a letter from my old friend yesterday.
(Tôi nhận được một lá thư từ người bạn cũ ngày hôm qua.)
- He got injured in a car accident last week.
(Anh ấy bị thương trong một tai nạn xe hơi tuần trước.)
- We got to the concert on time.
(Chúng tôi đến buổi hòa nhạc đúng giờ.)
Edmicro hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cấu trúc get và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
XEM THÊM: