Cấu trúc ought to là cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc ought to và cách sử dụng chúng hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc Ought to + gì?
Cấu trúc “ought to” thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc chỉ ra một việc gì đó nên làm. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này một cách chi tiết.
Ought to” là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả lời khuyên, sự kỳ vọng, hoặc nghĩa vụ nhẹ nhàng. Nó có nghĩa tương tự như “should” nhưng ít phổ biến hơn.
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + ought to + V (bare-infinitive) | You ought to see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) |
Phủ định | S + ought not to + V (bare-infinitive) | He ought not to be so rude. (Anh ấy không nên thô lỗ như vậy.) |
Nghi vấn | Ought + S + to + V (bare-infinitive)? | Ought we to help them? (Chúng ta có nên giúp họ không?) |
Cách phân biệt cấu trúc ought to với các động từ khuyết thiếu khác
Ought to” và các động từ khuyết thiếu khác như “need”, “should”, “must”, “have to”, và “had better” đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết. Tuy nhiên trong từng ngữ cảnh, chúng lại mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh các động từ khuyết thiếu này.
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Một vài động từ khuyết thiếu thường gặp
Bảng dưới đây liệt kê các động từ khuyét thiếu thường gặp trong cuộc trò chuyện tiếng Anh:
Động từ khuyết thiếu | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ought to | S + ought to + V | Lời khuyên, sự kỳ vọng | You ought to exercise regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên.) |
Need | S + need to + V (bare-infinitive) | Cần làm gì | You need to finish your homework. (Bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.) |
Should | S + should + V (bare-infinitive) | Lời khuyên, đề nghị | You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.) |
Must | S + must + V (bare-infinitive) | Nghĩa vụ, sự cần thiết | You must wear a seatbelt. (Bạn phải đeo dây an toàn.) |
Have to | S + have to + V (bare-infinitive) | Nghĩa vụ, sự cần thiết (thường do ngoại lực) | I have to go to work early.(Tôi phải đi làm sớm.) |
Had better | S + had better + V (bare-infinitive) | Lời khuyên mạnh mẽ, cảnh báo | You had better not be late. (Bạn tốt hơn là không nên đến muộn.) |
Phân biệt ought to với các động từ khuyết thiếu khác
Cùng Edmicro tìm điểm khác biệt giữa ought to và các động từ khuyết thiếu khác nhé!
So sánh | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Ought to vs Should | “Ought to” và “should” đều dùng để đưa ra lời khuyên, nhưng “ought to” ít phổ biến hơn và mang tính chất nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn. | You should see a doctor. You ought to see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) |
Ought to vs Must | “Must” diễn tả nghĩa vụ mạnh mẽ và sự cần thiết, trong khi “ought to” mang tính chất gợi ý. | You must wear a seatbelt. (Bạn phải đeo dây an toàn.) You ought to wear a seatbelt. (Bạn nên đeo dây an toàn.) |
Ought to vs Have to | “Have to” diễn tả nghĩa vụ, trách nhiệm thường do tình huống áp đặt, trong khi “ought to” là lời khuyên | I have to finish this report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.) You ought to finish the report. (Bạn nên hoàn thành báo cáo.) |
Ought to vs Had bette | “Had better” dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo, trong khi “ought to” là lời khuyên nhẹ nhàng hơn. | You had better not be late. (Bạn tốt hơn là không nên đến muộn.) You ought to be on time. (Bạn nên đến đúng giờ.) |
XEM THÊM: Mệnh Đề Chỉ Nguyên Nhân – Tổng Hợp Cấu Trúc Và Bài Tập
Bài tập thực hành
Hãy cùng Edmicro thử sức với một vài câu hỏi dưới đây nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “ought to,” “should,” “must,” “have to,” hoặc “had better” phù hợp.
- You ____ (ought to/should) apologize to her for your mistake.
- He ____ (must/had better) finish his work before the deadline.
- We ____ (have to/ought to) study hard to get good results in the test
- You ____ (had better/should) not get your hands dirty when eating or drinking.
- I ____ (must/need to) call my parents tonight.
Đáp án:
- You ought to apologize to her for your mistake.
- He must finish his work before the deadline.
- We have to study hard to get good results in the test.
- You had better not get your hands dirty when eating or drinking.
- I need to call my parents tonight.
Edmicro hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cấu trúc ought to và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
XEM THÊM: