Cấu Trúc Waste Time: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Cấu trúc waste time thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm vững cấu trúc và cách dùng của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan về waste time và các cấu trúc liên quan.

Cấu trúc waste time là gì?

Định nghĩa waste time
Định nghĩa waste time

Waste time là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sử dụng thời gian một cách vô ích hoặc không hiệu quả.

Ví dụ:

  • Don’t waste time on playing game. (Đừng lãng phí thời gian vào chơi game.)
  • You’re wasting time watching TV. (Bạn đang lãng phí thời gian xem TV.)

Cách sử dụng

Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn hai cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất của waste time.

Cấu trúc 1: Dùng để chỉ việc ai đó dành thời gian vào những hoạt động không mang lại giá trị hoặc không cần thiết.

Waste time + on + something/doing something

Ví dụ: He wasted time trying to fix the broken computer. (Anh ấy đã lãng phí thời gian cố gắng sửa chiếc máy tính hỏng.)

Cấu trúc 2: Cấu trúc này cũng tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động lãng phí thời gian.

Waste time + doing something

Ví dụ: She wasted time arguing with him. (Cô ấy đã lãng phí thời gian tranh cãi với anh ta.)

Xem thêm: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Phân biệt cấu trúc waste time và cấu trúc spend time

Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết spend time và waste time:

Đặc điểmWaste timeSpend time
Ý nghĩaSử dụng thời gian một cách vô ích, không hiệu quả.Dành thời gian cho một hoạt động cụ thể, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
Sự khác biệtMang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành động lãng phí thời gian.Trung tính hơn, không mang ý nghĩa đánh giá.
Ví dụHe wasted time playing video games. (Anh ấy lãng phí thời gian chơi điện tử.)She spent time reading a book. (Cô ấy dành thời gian đọc sách.)

XEM THÊM: In Order To Và So As To: Cách Phân Biệt Chi Tiết

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm các bài tập dưới dây để củng cố kiến thức vừa được học nhé!

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Hoàn thành các câu sau, sử dụng cấu trúc spend time hoặc waste time:

  1. Don’t __________ worrying about things you can’t control.
  2. I like to __________ with my family on weekends.
  3. He __________ trying to find a parking spot.
  4. She __________ reading books and listening to music.
  5. We shouldn’t __________ on social media.

Đáp án:

  1. waste time
  2. spend time
  3. wasted time
  4. spends time
  5. waste time

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc waste time và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ