Cấu Trúc Wonder | Định Nghĩa Và Cách Dùng

Cấu trúc wonder là một cấu trúc quen thuộc và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Nhưng nhiều bạn học đến nay vẫn chưa biết sử dụng cấu trúc này như nào cho đúng. Hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu tại bài viết dưới đây:

Cấu trúc Wonder là gì?

Wonder là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ (danh từ), động từ (động từ) hoặc thậm chí là một cảm thán từ. Tuy nhiên, khi nói về cấu trúc ngữ pháp, chúng ta thường quan tâm đến việc sử dụng “wonder” như một động từ để diễn tả sự tò mò, sự ngạc nhiên hoặc sự suy đoán.

Cấu trúc Wonder là gì?
Cấu trúc Wonder là gì?

Ví dụ:

  • I wonder what he’s doing now. (Tôi tự hỏi anh ấy đang làm gì bây giờ.)
  • I wonder if Lan will come to the party. (Tôi tự hỏi liệu Lan có đến bữa tiệc hay không.)
  • I wonder why Tam left early. (Tôi tự hỏi tại sao Tâm lại ra về sớm như vậy.)

Xem thêm: Roman Shipbuilding And Navigation | Đề CAM 16 Test 3 Reading Passage 1

Cách dùng cấu trúc Wonder

Cấu trúc wonder được sử dụng với nhiều công thức khác nhau trong tiếng Anh, hãy cùng Edmicro tìm hiểu dưới đây:

Cách dùng cấu trúc Wonder
Cách dùng cấu trúc Wonder

Cấu trúc 1

Cấu trúc dùng để thể hiện sự tò mò về một điều gì đó.

I wonder if + subject + verb

Ví dụ:

  • Viet wonder if it will rain tomorrow. (Việt tự hỏi liệu trời có mưa vào ngày mai không.)
  • I wonder if she likes me. (Tôi tự hỏi liệu cô ấy có thích tôi không.)

Cấu trúc 2

Dùng để hỏi một cách lịch sự, thường là một yêu cầu.

I wonder if + you can/it’s possible + to + verb

Ví dụ:

  • I wonder if my boyfriend could help me with this. (Tôi tự hỏi liệu bạn trai tôi có thể giúp tôi việc này không.)
  • I wonder if it’s possible to borrow your car. (Tôi tự hỏi liệu tôi có thể mượn xe của bạn không.)

Cấu trúc 3

Dùng để hỏi một câu hỏi trực tiếp.

I wonder + Wh-question

Ví dụ:

  • I wonder why she left the party early. (Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại ra rời bữa tiệc sớm như vậy.)
  • I wonder what time it is. (Tôi tự hỏi bây giờ là mấy giờ.)

Cấu trúc 4

Dùng để hỏi một cách lịch sự hơn, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức.

I was wondering if/whether

Ví dụ:

  • I was wondering if you could meet me tomorrow. (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể gặp tôi vào ngày mai không.)
  • I was wondering whether you’d like to join us for dinner. (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có muốn cùng chúng tôi ăn tối không.)

Một số idioms với wonder

Dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các thành ngữ đi với wonder:

Một số idioms với wonder
Một số idioms với wonder
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Wonder of wondersDiệu kỳ của những điều kỳ diệu (để nhấn mạnh sự ngạc nhiên lớn)Wonder of wonders, Ally actually agreed to go out with him. (Thật là kỳ diệu của những điều kỳ diệu, Ally ấy thực sự đồng ý đi chơi với anh ta.)
Nine days’ wonderĐiều mới lạ chỉ được chú ý trong thời gian ngắnHis new hairstyle was just a nine days’ wonder. (Kiểu tóc mới của anh ấy chỉ là một mốt nhất thời.)
One-hit wondeNgười nổi tiếng chỉ nhờ một tác phẩm duy nhấtThat band was a one-hit wonder, their next album was a flop. (Ban nhạc đó chỉ nổi tiếng nhờ một bài hát, album tiếp theo của họ thất bại thảm hại.)
No wonderKhông có gì đáng ngạc nhiênNo wonder she’s tired; she’s been working all night. (Không có gì đáng ngạc nhiên khi cô ấy mệt, cô ấy đã làm việc cả đêm.)
To work wondersLàm nên điều kỳ diệu, có hiệu quả thần kỳThis new medicine has worked wonders for my headache. (Thuốc mới này đã có tác dụng thần kỳ đối với cơn đau đầu của tôi.)

Xem thêm: Customer Satisfaction Survey | Giải Đề CAM 15 Test 4 Listening Part 1

Tự học PC

Bài tập ứng dụng cấu trúc Wonder

Dưới đây là bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc Wonder

Bài tập 1: Hãy chọn idiom thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. _____ she’s so tired; she’s been studying all night. 
  2. His new business idea was a _____; everyone forgot about it after a few weeks. 
  3. That new drug has _____ for my arthritis. 
  4. _____ , she actually agreed to marry him!
  5. That band was a _____; they only had one hit song. 

Đáp án:

  1. No wonder
  2. nine days’ wonder
  3. worked wonders
  4. Wonder of wonders
  5. one-hit wonder

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu thêm về định nghĩa cũng như cách dùng của cấu trúc wonder. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ