Concentrate đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Concentrate đi với giới từ gì?
Động từ concentrate mang ý nghĩa chỉ sự tập trung. Động từ này thường đi kèm với giới từ on.
Cấu trúc:
S + concentrate + on + N/V-ing |
Ý nghĩa: Tập trung vào một nhiệm vụ, vấn đề hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: She needs to concentrate on her studies. (Cô ấy cần tập trung vào việc học của mình.)
Lưu ý: Concentrate không đi cùng với giới từ “in” và “at” vì việc sử dụng hai giới từ này không phụ thuộc vào concentrate mà phụ thuộc vào các cụm từ đứng sau.
Ví dụ:
- The noise makes it hard to concentrate at work. (Tiếng ồn khiến khó tập trung tại nơi làm việc.)
- The research is concentrated in this lab. (Nghiên cứu được tập trung tại phòng thí nghiệm này.)
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với concentrate, kèm theo ví dụ minh họa:
Từ đồng nghĩa
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem có những từ đồng nghĩa nào với Concentrate nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Focus | Tập trung | She needs to focus on her studies. (Cô ấy cần tập trung vào việc học của mình.) |
Center | Tập trung vào một điểm | The debate centered on the economic impact of the new law. (Cuộc tranh luận tập trung vào tác động kinh tế của luật mới.) |
Direct | Hướng tới | He directed his efforts towards completing the project. (Anh ấy đã hướng nỗ lực của mình để hoàn thành dự án.) |
Fixate | Tập trung một cách cố định | She tends to fixate on minor details. (Cô ấy thường tập trung quá mức vào các chi tiết nhỏ.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là một vài từ trái nghĩa với Concentrate bạn nên biết:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Distract | Phân tán | The noise outside distracts him from his work.(Tiếng ồn bên ngoài khiến anh ấy mất tập trung vào công việc.) |
Disperse | Phân tán | The crowd dispersed after the event ended.(Đám đông đã giải tán sau khi sự kiện kết thúc.) |
Scatter | Rải rác | The papers were scattered all over the room.(Giấy tờ bị rải rác khắp phòng.) |
Diffuse | Khuếch tán | The perfume diffused throughout the room.(Nước hoa lan tỏa khắp phòng.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập và đáp án chi tiết
Để củng cố kiến thức về concentrate, hãy thực hành với các bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án để đánh giá sự hiểu biết của mình.
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- She needs to concentrate ___ her work.
- He finds it hard to concentrate ___ home.
- The lecture concentrated ___ the impacts of climate change.
- Research efforts are concentrated ___ this field of study.
Đáp án:
- She needs to concentrate on her work. (Cô ấy cần tập trung vào công việc của mình.)
- He finds it hard to concentrate at home. (Anh ấy thấy khó tập trung tại nhà.)
- The lecture concentrated on the impacts of climate change. (Bài giảng tập trung vào những tác động của biến đổi khí hậu.)
- Research efforts are concentrated in this field of study. (Các nỗ lực nghiên cứu được tập trung vào lĩnh vực nghiên cứu này.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có đáp án cho câu hỏi concentrate đi với giới từ gì. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
XEM THÊM: