Connect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Connect

Connect đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, động từ “connect” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa đa dạng. Bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này.

Connect đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, connect được đi với hai giới từ là to và with với ý nghĩa gắn bó liên kết giữa người, vật và thứ gì đó với nhau. Cụ thể về hai cách dùng này như thế nào, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Connect đi với giới từ gì?
Connect đi với giới từ gì?
Cấu trúcNghĩaVí dụ
Connect toKết nối với (một thiết bị, hệ thống, mạng lưới…)Connect your phone to the Bluetooth speaker. (Kết nối điện thoại của bạn với loa Bluetooth.)
The printer is connected to the computer. (Máy in được kết nối với máy tính.)
Connect withKết nối với (một người, một ý tưởng, một cảm xúc…) ở mức độ sâu sắc hơn, tạo ra mối liên hệI feel a deep connection with nature. (Tôi cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên.)
She connected with the character in the book. (Cô ấy cảm thấy đồng cảm với nhân vật trong cuốn sách.)

Cách dùng động từ connect trong tiếng Anh

Connect được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau, dưới đây, hãy cùng Edmicro điểm qua các cách dùng phổ biến của connect:

Cách dùng động từ connect trong tiếng Anh
Cách dùng động từ connect trong tiếng Anh
Cách dùng từ connectGiải thích chi tiếtVí dụ
Nối, kết nốiLiên kết hai hoặc nhiều vật, người, ý tưởng lại với nhau.Connect your phone to the charger. (Kết nối điện thoại với sạc.)
The two cities are connected by a bridge. (Hai thành phố được nối với nhau bằng một cây cầu.)
Liên hệ, liên lạcTạo ra một mối quan hệ hoặc liên hệ.I tried to connect with him, but he seemed distant. (Tôi cố gắng kết nối với anh ấy, nhưng anh ấy có vẻ xa cách.)
Can you connect me to the sales department? (Bạn có thể nối máy cho tôi với phòng kinh doanh được không?)
Liên kết, liên quanChỉ mối quan hệ, mối liên hệ giữa các sự vật, sự việc hoặc ý tưởng.The three events are connected by a common theme. (Ba sự kiện này được liên kết bởi một chủ đề chung.)
His success is connected to his hard work. (Thành công của anh ấy liên quan đến sự chăm chỉ của anh ấy.)
Kết nối mạngKết nối một thiết bị vào một mạng lưới.I can’t connect to the internet. (Tôi không thể kết nối được với internet.)
Kết nối ý tưởngLiên kết các ý tưởng lại với nhau để tạo thành một ý tưởng lớn hơn.The author connects the characters with real-life events. (Tác giả liên kết các nhân vật với các sự kiện trong đời thực.)
The two theories are connected by a common principle. (Hai lý thuyết này được liên kết bởi một nguyên lý chung.)

Xem thêm: Go Ahead Là Gì? | Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với connect

Trong tiếng Anh, ngoài connect ra còn rất nhiều từ vựng khác mang nghĩa kết nối, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với connect
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với connect
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
JoinNối, tham giaJoin the dots to complete the picture. (Nối các chấm để hoàn thành bức tranh.)
LinkLiên kết, nối kếtThe two devices are linked by a small line. (Hai thiết bị này được liên kết bởi một dây nối.)
AttachGắn, đính kèmAttach the file to the email. (Đính kèm tệp vào email.)
CombineKết hợpCombine the flour and salt in a bowl. (Trộn bột và muối trong một cái bát.)
UniteThống nhất, đoàn kếtThe two countries united to form a new nation. (Hai quốc gia thống nhất để hình thành một quốc gia mới.)
CoupleGhép đôi, nối đôiCouple the two wires together. (Nối hai dây lại với nhau.)
MergeHợp nhất, sáp nhậpFinally, the two companies merged to form a larger corporation. (Đến cuối cùng, hai công ty đã hợp nhất lại để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.)
InterconnectNối liền, liên kếtThe nerves in the body are interconnected. (Các dây thần kinh trong cơ thể được liên kết với nhau.)
RelateLiên quan, có liên hệThe two answers are related to each other. (Hai câu trả lời này có liên quan với nhau.)

Xem thêm: Never Mind Là Gì? | Cách Dùng Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất

Tự học PC

Bài tập vận dụng connect

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

Câu 1: I’m trying to _____ my old friends from high school on social media.

    A. connect toB. connect withC. connect on

    Câu 2: The new highway will _____ our town _____ the city center.

    A. connect withB. connect toC. connect

    Câu 3: The author _____ the characters in the novel _____ real-life events.

    A. connects withB. connects toC. connects

    Câu 4: Can you help me _____ my printer _____ the computer?

    A. connect to B. connect withC. connect in

    Câu 5: She feels a deep _____ _____ nature.

    A. connect toB. connection withC. connection for

    Cau 6: The two ideas are _____ by a common theme.

    A. connectedB. connectingC. connect

    Câu 7: I couldn’t _____ the Wi-Fi network in this room. A. connect to B. connect with C. connect on

    A. connect toB. connect withC. connect on

    Câu 8: The scientist _____ his theory _____ the latest research.

    A. connectsB. connects withC. connects to

    Câu 9: The dots on the map _____ to form a route.

    A. connectB. connecting C. connected

    Câu 10: The failure of the project can be _____ to poor planning.

    A. connected B. connectingC. connect

      Đáp án:

      1. B2. B3. C4. A5. B
      6. A7. A8. C9. A10. A

      Bài viết trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi connect đi với giới từ gì cũng như các cách dùng của động từ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ