Consist đi với giới từ gì? là một câu hỏi thường gặp của người học tiếng Anh, bởi vì “consist” có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách kết hợp “consist” với các giới từ phù hợp, cũng như ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp.
Consist đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, động từ “consist” thường đi kèm với giới từ “of” hoặc “in”, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.


Consist of
Consist of: Dùng để chỉ thành phần hoặc các phần tạo nên một tổng thể.
Ví dụ:
- The team consists of five players. (Đội bao gồm năm cầu thủ.)
- The meal consists of three courses. (Bữa ăn gồm có ba món.)
- His duties consist of answering phone calls and scheduling appointments. (Nhiệm vụ của anh ấy bao gồm việc trả lời điện thoại và sắp xếp lịch hẹn.)
Consist in
Consist in: Dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm chính của một cái gì đó.
Ví dụ:
- The beauty of the city consists in its architecture. (Vẻ đẹp của thành phố nằm ở kiến trúc của nó.)
- The charm of this village consists in its tranquility. (Sự quyến rũ của ngôi làng này nằm ở sự yên bình của nó.)
- The problem consists in a lack of communication. (Vấn đề nằm ở chỗ thiếu giao tiếp.)
Xem thêm: Have A Whale Of A Time | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Những từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Consist
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với Consist trong tiếng Anh:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Comprise | Bao gồm | The house comprises two bedrooms, a living room, and a kitchen. (Ngôi nhà bao gồm hai phòng ngủ, một phòng khách và một nhà bếp.) |
Be composed of | Được cấu thành từ | The committee is composed of ten members. (Ủy ban bao gồm mười thành viên.) |
Be made up of | Được tạo thành từ | The book is made up of twelve chapters. (Cuốn sách được tạo thành từ mười hai chương.) |
Contain | Chứa đựng | The box contains old photographs. (Chiếc hộp chứa những bức ảnh cũ.) |
Include | Bao gồm | The price includes VAT. (Giá bao gồm VAT.) |
Involve | Bao hàm | The project involves a lot of research. (Dự án bao gồm rất nhiều nghiên cứu.) |
Xem thêm: In The Nick Of Time | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy cùng học thêm các từ trái nghĩa với Consist nữa nhé!
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exclude | Loại trừ | The price excludes taxes. (Giá không bao gồm thuế.) |
Lack | Thiếu | The plan lacks sufficient detail. (Kế hoạch thiếu chi tiết đầy đủ.) |
Omit | Bỏ sót | They omitted several important points from the report. (Họ đã bỏ sót một vài điểm quan trọng khỏi báo cáo.) |
Differ | Khác | Their opinions differ on this matter. (Ý kiến của họ khác nhau về vấn đề này.) |
Vary | Thay đổi | The ingredients vary depending on the recipe. (Các thành phần thay đổi tùy thuộc vào công thức.) |
Be separate | Tách biệt | These two components are separate. (Hai thành phần này tách biệt nhau.) |
Phân biệt consist of, include và contain
Consist of, include và contain mang ý nghĩa tương tự nhau. Hãy cùng Edmicro phân biệt cách sử dụng 3 từ dưới đây nhé!
Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Consist of | Bao gồm, cấu thành từ | Nhấn mạnh các thành phần tạo nên một vật hoặc một tổng thể. Liệt kê đầy đủ các thành phần. | – The team consists of five players. (Đội gồm có năm cầu thủ.) – Water consists of hydrogen and oxygen. (Nước bao gồm hydro và oxy.) |
Include | Bao gồm, bao hàm | Liệt kê một số thành phần trong một tập hợp lớn hơn. Không nhất thiết phải liệt kê tất cả. | – The price includes tax. (Giá đã bao gồm thuế.) – The tour includes visits to several museums. (Chuyến tham quan bao gồm việc ghé thăm một số viện bảo tàng.) |
Contain | Chứa đựng | Nói về việc một vật chứa đựng những vật khác bên trong nó. | – This box contains books. (Cái hộp này chứa sách.) – The bottle contains water. (Chai này đựng nước.) |
Bài tập ứng dụng Consist đi với giới từ gì
Bài tập
Bài 1: Điền giới từ thích hợp (of/in) vào chỗ trống
- The cake consists ______ flour, eggs, and sugar.
- The success of the project consists ______ careful planning.
- The committee consists ______ ten members.
- The beauty of the painting consists ______ its vibrant colors.
- The book consists ______ three main chapters.
- Happiness consists ______ appreciating what you have.
- The team consists ______ experienced professionals.
- The challenge consists ______ finding a solution quickly.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Câu 1: The class consists ______ 20 students.
a) of | b) in | c) with |
Câu 2: The problem consists ______ a lack of communication.
a) of | b) in | c) at |
Câu 3: The beauty of nature consists ______ its simplicity.
a) of | b) in | c) with |
Câu 4: The recipe consists ______ five ingredients.
a) of | b) in | c) for |
Câu 5: The difficulty consists ______ understanding the instructions.
a) of | b) in | c) with |
Bài 3: Viết lại câu sử dụng “consist of” hoặc “consist in”
Câu 1: The team has five players.
→ The team ________________________.
Câu 2: The main point is to stay focused.
→ The main point ________________________.
Câu 3: The package includes a book, a pen, and a notebook.
→ The package ________________________.
Câu 4: The charm of the place is its peaceful atmosphere.
→ The charm of the place ________________________.
Câu 5: The committee is made up of experts from different fields.
→ The committee ________________________.
Đáp án tham khảo
Bài 1:
1. of | 2. in | 3. of | 4. in |
5. of | 6. in | 7. of | 8. in |
Bài 2:
1. a) of | 2. b) in | 3. b) in | 4. a) of | 5. b) in |
Bài 3:
- The team consists of five players.
- The main point consists in staying focused.
- The package consists of a book, a pen, and a notebook.
- The charm of the place consists in its peaceful atmosphere.
- The committee consists of experts from different fields.
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu “consist đi với giới từ gì” và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về consist và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
Xem thêm: