Convince là gì? Đã bao giờ bạn nghe thấy từ convince và thắc mắc về định nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm về từ này nhé!
Convince là gì?
Convince” là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là thuyết phục ai đó tin vào điều gì hoặc làm điều gì.
Ví dụ:
- I need to convince my friend to join the gym with me. (Tôi cần thuyết phục bạn tôi tham gia phòng tập gym cùng tôi.)
- She tried to convince her parents to let her go to the mall. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bố mẹ cho cô ấy đi tới trung tâm thương mại.)
XEM THÊM: As Long As: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Cách sử dụng Convince trong Tiếng Anh
Để có thể sử dụng động từ convince trong Tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc mà Edmicro đã tổng hợp được dưới đây:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Convince + someone + to do something | Dùng để thuyết phục ai đó làm gì. | She convinced her friend to go on a trip. (Cô ấy thuyết phục bạn của mình đi du lịch.) |
Convince + someone + that + clause | Dùng để thuyết phục ai đó rằng một điều gì đó là đúng | He convinced her that the plan would work. (Anh ấy thuyết phục cô ấy rằng kế hoạch sẽ thành công.) |
Convince + someone + of + something | Dùng để thuyết phục ai đó về một điều gì đó. | They convinced him of the importance of the project. (Họ thuyết phục anh ấy về tầm quan trọng của dự án.) |
Be convinced + that + clause | Dùng để diễn tả việc ai đó tin rằng một điều gì đó là đúng | I am convinced that this is the right decision. (Tôi tin rằng đây là quyết định đúng.) |
Be convinced + of + something | Dùng để diễn tả việc ai đó tin vào một điều gì đó | She is convinced of his honesty. (Cô ấy tin vào sự trung thực của anh ấy.) |
Phân biệt Convince và Persuade
Cả hai động từ Convince và Persuade đều có nghĩa là thuyết phục ai đó, nhưng chúng có một số điểm khác nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn thấy rõ được sự khác nhau đó:
Convince | Persuade | |
---|---|---|
Ý nghĩa chính | Thuyết phục ai đó tin vào một điều gì đó. | Thuyết phục ai đó làm gì hoặc thay đổi hành vi, hành động của họ. |
Cấu trúc thường dùng | convince someone of something/ that + clause | persuade somebody to do something |
Giới từ đi kèm | of, to | to |
Ví dụ | He convinces me that I must trust him this time. (Anh ấy thuyết phục tôi rằng lần này tôi phải tin tưởng anh ấy.) | She persuaded me to go to the party. (Cô ấy thuyết phục tôi tới bữa tiệc.) |
XEM THÊM: Phân Biệt Bring Và Take: Giống Và Khác Nhau Thế Nào?
Bài tập về Convince là gì?
Hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về động từ Convince nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ “convince” và giới từ thích hợp (nếu cần).
- She tried to ___________ me ___________ her plan was the best option.
- They managed to ___________ the manager ___________ give them a raise.
- The evidence presented in the case did not ___________ the jury ___________ his innocence.
- I need to ___________ my parents ___________ let me go on the trip.
- He finally ___________ her ___________ join the year end party with the team.
Đáp án:
- She tried to convince me that her plan was the best option.
- They managed to convince the manager to give them a raise.
- The evidence presented in the case did not convince the jury of his innocence.
- I need to convince my parents to let me go on the trip.
- He finally convinced her to join the year end party with the team.
Convince là gì? Bài viết trên đã giải đáp các thắc mắc về câu hỏi đó. Hy vọng những kiến thức mà Edmicro đã tổng hợp được sẽ giúp ích cho bạn. Xem thêm những bài viết khác của Edmicro để nâng cao Tiếng Anh mỗi ngày nhé!
XEM THÊM: