Cross The Line – Định Nghĩa, Cách Dùng, Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa

Cross the line nghĩa là gì? Cụm từ này có lẽ không còn quá xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Tuy vậy, không phải ai cũng biết rõ được cách dùng, cũng như ý nghĩa của cụm từ này. Vậy nên hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu nha!

Cross the line nghĩa là gì? 

Trong tiếng Anh “Cross the line” là một thành ngữ , có nghĩa là vượt quá giới hạn chấp nhận được hoặc hành động quá mức trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó làm điều gì đó không phù hợp, gây khó chịu hoặc vi phạm các quy tắc xã hội, đạo đức, hay quy định nhất định.

Định nghĩa cross the line
Định nghĩa cross the line

Ví dụ: 

  • When he insulted her family, he really crossed the line. (Khi anh ta xúc phạm gia đình cô ấy, anh ta đã thực sự đi quá giới hạn.)
  • Stealing from the company crossed the line of what is acceptable. (Việc ăn cắp từ công ty đã vượt quá giới hạn của những điều có thể chấp nhận.)

Xem thêm: Amused Đi Với Giới Từ Gì? Học Nhanh Hiệu Quả Chỉ Trong 5 Phút 

Phân biệt “Cross the line” và “Break the rule” 

Mặc dù “Cross the line” và “Break the rule” đều mang ý nghĩa chỉ hành động vượt qua giới hạn, nhưng chúng khác nhau về ngữ cảnh và cách sử dụng.

Phân biệt cross the line và break the rule
Phân biệt cross the line và break the rule
Ý nghĩa Ngữ cảnh Ví dụ 
Cross the line Vượt qua ranh giới.Thường dùng khi ai đó làm điều gì đó không đúng đắn, gây xúc phạm hoặc không phù hợp với chuẩn mực xã hội hay đạo đức, nhưng không nhất thiết là vi phạm một quy tắc hoặc luật cụ thể.You can joke around, but insulting someone’s appearance is crossing the line. (Bạn có thể đùa, nhưng xúc phạm ngoại hình của người khác là vượt quá giới hạn.)
Break the rule ​​Phá vỡ quy tắc. Sử dụng khi có một quy tắc, luật pháp hoặc điều lệ chính thức bị vi phạm.If you break the rule about turning in assignments late, you’ll get a penalty. (Nếu bạn vi phạm quy định về việc nộp bài muộn, bạn sẽ bị phạt.)

Xem thêm: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Cross the line”  

Ngoài “Cross the line” thì vẫn còn rất nhiều từ có cùng nghĩa là “vượt qua giới hạn”, cũng như từ trái nghĩa. Hãy cùng Edmicro mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Cross the line” nha! 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cross the line 
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cross the line 

Từ đồng nghĩa: 

Cụm từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ 
​​ Go too farĐi quá xa, vượt qua giới hạn hợp lý.​​He went too far when he started insulting her family. (Anh ta đi quá xa khi bắt đầu xúc phạm gia đình cô ấy.)
Overstep the markVượt quá giới hạn về hành vi chấp nhận được.By criticizing her boss in public, she overstepped the mark. (Bằng cách chỉ trích sếp trước mặt mọi người, cô ấy đã vượt quá giới hạn.)
Push the boundariesĐẩy giới hạn xa hơn mức cho phép.The artist is always pushing the boundaries of contemporary art. (Nghệ sĩ luôn luôn đẩy lùi giới hạn của nghệ thuật đương đại.)
Over the lineHành động vượt qua giới hạn, không phù hợp.His comments about her appearance were definitely over the line. (Những bình luận của anh ta về ngoại hình của cô ấy rõ ràng là quá đáng.)
Out of lineHành xử không đúng mực, không phù hợp với quy tắc hoặc chuẩn mực.It’s out of line to interrupt someone when they’re speaking. (Ngắt lời người khác khi họ đang nói là không phù hợp.)
Go beyondVượt quá giới hạn của những gì có thể chấp nhận.His achievements go beyond our expectations. (Những thành tích của anh ấy vượt quá những gì chúng tôi mong đợi.)

Từ trái nghĩa: 

Cụm từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ 
​​Stay within boundsGiữ trong phạm vi chấp nhận được, không vi phạm giới hạn.Please stay within bounds when discussing this sensitive topic. (Hãy giữ lời nói trong phạm vi phù hợp khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm này.)
Keep it appropriateHành xử đúng mực, phù hợp với tình huống.Keep it appropriate when speaking to children. (Hãy giữ lời nói phù hợp khi nói chuyện với trẻ em.)
Follow the rulesTuân theo quy tắc hoặc giới hạn đặt ra.Everyone must follow the rules of the game. (Mọi người phải tuân theo quy tắc của trò chơi.)
Remain respectfulGiữ thái độ tôn trọng và không vượt quá giới hạn.Remain respectful of others’ opinions, even if you disagree. (Hãy tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý.)
Behave appropriatelyHành xử một cách đúng đắn, phù hợp với tình huống hoặc hoàn cảnh.Please behave appropriately in the classroom. (Hãy cư xử phù hợp trong lớp học.)
Stay in lineHành động theo đúng giới hạn, không làm điều gì sai trái.Stay in line and wait your turn. (Hãy xếp hàng và chờ đến lượt của bạn.)

Xem thêm: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Bài Tập 

Tự học PC

Bài tập vận dụng 

Cùng Edmicro làm bài tập về cụm từ cross the line nhé!

Bài tập 

Bài 1: Điền từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “cross the line” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. The debate was intense, but no one ________ by making personal insults.
  2. You need to be cautious in your response to ensure you don’t ________.
  3. During the interview, she was careful to ________ and maintain professionalism.
  4. The comedian started to ________ when his jokes became offensive to some of the audience members.
  5. She apologized after realizing her comment had ________ of acceptable behavior.

Bài 2: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “cross the line”:

  1. His criticism of the team was harsh and exceeded what was appropriate.
  2. She maintained a respectful attitude and did not offend anyone during the discussion.
  3. The student’s behavior in class went beyond what the teacher could tolerate.
  4. The manager made sure to follow proper conduct during the meeting.
  5. The reporter’s question during the interview was deemed inappropriate and crossed a boundary.

Đáp án

Bài 1: 

  1. crossed the line
  2. go beyond
  3. stay in line
  4. push the boundaries
  5. crossed the line

Bài 2: 

  1. His criticism of the team was harsh and crossed the line of what was appropriate.
  2. She stayed within bounds and did not offend anyone during the discussion.
  3. The student’s behavior in class crossed the line of what the teacher could tolerate.
  4. The manager made sure to stay in line during the meeting.
  5. The reporter’s question during the interview was deemed inappropriate and overstepped the mark.

Đó là những giải đáp của Edmicro về thành ngữ “Cross the line”. Edmicro chúc các bạn đạt được kết quả học tập thật tốt. Nếu còn thắc mắc gì về cụm từ trên thì đừng ngại liên hệ với chúng mình để được giải đáp ngay nha! 

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ