Crowded Place IELTS Speaking Part 1: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Crowded place IELTS Speaking Part 1 có thể là một chủ đề thường gặp trong phần thi. Bài viết này của Edmicro sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và mẹo hữu ích để bạn tự tin trả lời các câu hỏi liên quan đến những nơi đông đúc.

Các câu hỏi và trả lời crowded place IELTS speaking part 1

Dưới đây là các câu hỏi về Crowded Place IELTs speaking part 1 và samples mẫu: 

Các câu hỏi và trả lời crowded place IELTS speaking part 1
Các câu hỏi và trả lời crowded place IELTS speaking part 1

Is the city where you live crowded?

Well, it depends on when and where you go. During peak hours, the city center can be incredibly congested, with traffic jams and overcrowded public transportation. However, if you venture into the quieter neighborhoods or visit during off-peak times, you can find plenty of peaceful spots. I personally enjoy the vibrant atmosphere of the city center, but I also appreciate the tranquility of the suburbs.”

Is there a crowded place near where you live?

Yes, there’s a bustling night market just a stone’s throw away from my apartment. It’s always packed with people,especially on weekends. The vibrant atmosphere, the tantalizing aroma of street food, and the lively chatter create a truly unforgettable experience. However, the crowds can be overwhelming at times, especially during peak hours.

Do you like crowded places?

Well, it really depends on the situation. I actually quite enjoy being in crowded places. There’s a certain energy and excitement that comes with being surrounded by so many people. For example, I love going to music festivals or food markets. The vibrant atmosphere and the chance to interact with different people can be really stimulating.

When was the last time you were in a crowded place?

“The last time I was in a really crowded place was during the New Year’s Eve countdown in Times Square. It was absolutely packed with people from all over the world. The atmosphere was electric, with everyone cheering and counting down together. Even though it was incredibly crowded, it was an unforgettable experience.

Xem thêm: Music IELTS Speaking – Câu Hỏi Và Trả Lời Band Cao Cho 3 Part

Speaking PC

Các từ vựng về crowded place IELTS speaking part 1

Dưới đây, hãy cùng Edmicro theo dõi bảng tổng hợp các từ vựng về chủ đề Crowded place trong IELTS speaking part 1:

Các từ vựng về crowded place IELTS speaking part 1
Các từ vựng về crowded place IELTS speaking part 1
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
CongestedTắc nghẽnThe roads are often congested during rush hour. (Các con đường thường bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
OvercrowdedQuá đôngThe beach was overcrowded during the summer holidays. (Bãi biển quá đông trong kỳ nghỉ hè.)
BustlingNhộn nhịp, sôi độngThe city center is always bustling with activity. (Trung tâm thành phố luôn nhộn nhịp các hoạt động.)
VibrantSống động, tràn đầy năng lượngThe city has a vibrant nightlife. (Thành phố có đời sống về đêm sôi động.)
TranquilYên tĩnh, thanh bìnhI often go to the park to find a tranquil place to read. (Tôi thường đến công viên để tìm một nơi yên tĩnh để đọc sách.)
SuburbsNgoại ôI prefer living in the suburbs because it’s quieter. (Tôi thích sống ở ngoại ô hơn vì nó yên tĩnh hơn.)
VentureMạo hiểm, khám pháI ventured into the old part of the city. (Tôi đã mạo hiểm khám phá phần cũ của thành phố.)
InfluxSự đổ bộ, sự nhập cưThe influx of tourists has put a strain on local resources. (Sự đổ bộ của khách du lịch đã gây áp lực lên nguồn lực địa phương.)
StrainÁp lực, căng thẳngThe heavy workload has put a strain on her health. (Khối lượng công việc nặng đã gây áp lực lên sức khỏe của cô ấy.)
BustleSự nhộn nhịpI love the bustle of the city. (Tôi yêu sự nhộn nhịp của thành phố.)
Hustle and bustleSự nhộn nhịp, ồn àoI can’t stand the hustle and bustle of city life. (Tôi không thể chịu được sự ồn ào, nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.)
OverwhelmingÁp đảoThe noise was overwhelming. (Tiếng ồn quá lớn.)
ClaustrophobicHẹp hòi, gây cảm giác ngột ngạtI feel claustrophobic in small, crowded spaces. (Tôi cảm thấy ngột ngạt trong những không gian nhỏ, chật chật.)
TranquilitySự yên tĩnhI seek tranquility in nature. (Tôi tìm kiếm sự yên tĩnh trong thiên nhiên.)
SereneYên bình, thanh thảnThe lake offered a serene setting for a picnic. (Hồ nước cung cấp một khung cảnh yên bình để đi picnic.)

Bài viết trên đã đưa ra những câu hỏi và câu trả lời mẫu cho topic crowded place IELTS speaking part 1. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho bạn trong quá trình học IELTS Speaking.

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS