Cry me a river – là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa mỉa mai, châm biếm, thường được dùng để đáp lại những lời than vãn, kể lể về những điều không đáng kể hoặc không thực sự nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày.
Cry me a river là gì?
“Cry me a river” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa mỉa mai, châm biếm, thường được dùng để đáp lại những lời than vãn, kể lể về những điều không đáng kể hoặc không thực sự nghiêm trọng. Nó thể hiện sự thiếu đồng cảm, hoặc cho rằng những vấn đề đó không đáng để buồn bã đến mức phải “khóc ra sông”.


Ví dụ:
- You think I should feel sorry for you after what you did? Cry me a river! (Bạn nghĩ tôi nên cảm thấy tiếc cho bạn sau những gì bạn đã làm? Đừng có mà làm ơn!)
- Every time he complains about his problems, I just want to say, ‘Cry me a river, I’ve got my own issues!. (Mỗi khi anh ấy phàn nàn về vấn đề của mình, tôi chỉ muốn nói, ‘Đừng có mà làm ơn, tôi có những vấn đề của riêng mình!’)
- She always comes to me with her sad stories, and I just think, ‘Cry me a river, it’s not my fault. (Cô ấy luôn đến với tôi với những câu chuyện buồn, và tôi chỉ nghĩ, ‘Đừng có mà làm ơn, không phải lỗi của tôi.)
Xem thêm: Keep In Touch | Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập
Nguồn gốc của cụm từ Cry me a river
Cụm từ “cry me a river” có nguồn gốc từ văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự không quan tâm hoặc sự hoài nghi đối với nỗi buồn hoặc sự phàn nàn của người khác, giống như nói rằng những giọt nước mắt của họ không tạo ra sự khác biệt.


Cụm từ này trở nên phổ biến hơn khi được sử dụng trong bài hát “Cry me a river” của Justin Timberlake phát hành năm 2002. Bài hát nói về sự đau khổ sau một cuộc tình tan vỡ, nhưng cũng truyền tải thông điệp rằng người nói không còn cảm thấy tiếc nuối cho người kia.
Sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày: Sau khi bài hát trở nên nổi tiếng, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày để phản ánh sự châm biếm hoặc không đồng cảm với cảm xúc của người khác.
Xem thêm: Like Father Like Son | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Cry me a river mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Save your tears | Đừng lãng phí nước mắt của bạn. | Save your tears; I’m not interested in your problems. (Đừng lãng phí nước mắt của bạn; tôi không quan tâm đến vấn đề của bạn.) |
Boo hoo | Thể hiện sự không quan tâm đến nỗi buồn. | Oh, you’re upset? Boo hoo! Get over it. (Ôi, bạn buồn sao? Thế thì sao! Hãy vượt qua đi.) |
Don’t give me that | Đừng đưa ra lý do hay lý luận không thuyết phục. | Don’t give me that; I know you’re just playing the victim. (Đừng đưa ra lý do đó; tôi biết bạn chỉ đang đóng vai nạn nhân.) |
Quit your whining | Ngừng phàn nàn đi. | Quit your whining and take responsibility for your actions. (Ngừng phàn nàn đi và chịu trách nhiệm về hành động của bạn.) |
Spare me the drama | Đừng làm rối rắm mọi thứ lên. | Spare me the drama; I just want to hear the facts. (Đừng làm rối rắm mọi thứ lên; tôi chỉ muốn nghe sự thật.) |
Từ trái nghĩa:
Các thành ngữ/collocation trái nghĩa với “cry me a river” mang ý nghĩa thể hiện sự đồng cảm, quan tâm, hoặc cho thấy người nói coi trọng những cảm xúc của người khác.
Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
I feel your pain | Tôi hiểu nỗi đau của bạn | I know you’re going through a tough time. I feel your pain. (Tôi biết bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn. Tôi hiểu nỗi đau của bạn.) |
My heart goes out to you | Tôi xin chia buồn với bạn | When I heard about your loss, my heart went out to you and your family. (Khi tôi nghe về mất mát của bạn, tôi xin chia buồn với bạn và gia đình.) |
I’m here for you | Tôi luôn ở bên bạn | Don’t hesitate to talk to me if you need anything. I’m here for you. (Đừng ngần ngại nói chuyện với tôi nếu bạn cần gì. Tôi luôn ở bên bạn.) |
That sounds rough | Nghe có vẻ khó khăn đấy | You had to work overtime every day this week? That sounds rough. (Bạn phải làm thêm giờ mỗi ngày trong tuần này á? Nghe có vẻ khó khăn đấy.) |
I can only imagine how you must feel | Tôi chỉ có thể tưởng tượng được bạn cảm thấy thế nào | Losing your job must be devastating. I can only imagine how you must feel. (Mất việc làm chắc hẳn là rất tồi tệ. Tôi chỉ có thể tưởng tượng được bạn cảm thấy thế nào.) |
Let me know if there’s anything I can do | Hãy cho tôi biết nếu có điều gì tôi có thể giúp | I’m so sorry to hear about your accident. Let me know if there’s anything I can do to help. (Tôi rất tiếc khi nghe về vụ tai nạn của bạn. Hãy cho tôi biết nếu có điều gì tôi có thể giúp.) |
Hãy nhớ rằng, “Cry me a river” không chỉ là một câu nói mà còn là một cách để bạn thể hiện thái độ của mình trước những lời than vãn không đáng có. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp trước khi sử dụng thành ngữ này để tránh gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.
Xem thêm: