Cut In | Edmicro Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Cut in là một phrasal verb được dùng khá nhiều trong tiếng Anh. Vậy liệu bạn đã nắm vững cách dùng cụm từ này chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

Cut in là gì?

Cụm động từ “cut in” có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:

Khái niệm
Khái niệm
  • Ngắt lời: Khi một người nói và một người khác chen vào cuộc trò chuyện.

Ví dụ: During the meeting, John tended to cut in whenever Sarah was presenting her ideas, which frustrated not only her but also the rest of the team. (Trong cuộc họp, John thường xuyên ngắt lời mỗi khi Sarah đang trình bày ý tưởng của mình, điều này không chỉ làm frustrate cô ấy mà còn cả phần còn lại của nhóm.)

  • Đi vào làn đường: Khi một chiếc xe ô tô chuyển từ làn này sang làn khác mà không báo trước, thường gây nguy hiểm cho các xe khác.

Ví dụ: While driving on the highway, a car suddenly cut in front of me without signaling, forcing me to slam on the brakes to avoid an accident. (Khi lái xe trên đường cao tốc, một chiếc xe bất ngờ cắt ngang trước mặt tôi mà không báo hiệu, buộc tôi phải đạp phanh gấp để tránh tai nạn.)

  • Tham gia vào một hoạt động: Đặc biệt trong các bữa tiệc hay sự kiện, khi ai đó tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động mà họ không phải là một phần chính.

Ví dụ: At the dance party, she decided to cut in on her friend’s dance with a partner, eager to show off her new moves. (Tại bữa tiệc khiêu vũ, cô ấy quyết định chen vào điệu nhảy của bạn mình với một đối tác, háo hức muốn khoe những động tác mới của mình.)

Xem thêm: A Penny For Your Thoughts Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Nhất

Cut in trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ này được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:

  • Hội thoại 1: Ngắt lời

A: I was trying to explain my point, but he just cut in and started talking about something else. (Tớ đang cố giải thích ý của mình thì anh ta ngắt lời và bắt đầu nói sang chuyện khác.)
B: Ugh, I hate it when people do that. It’s so rude. (Trời, tớ ghét khi ai đó làm vậy. Thật mất lịch sự.)
A: Exactly. I lost my train of thought completely. (Đúng vậy. Tớ quên sạch những gì định nói luôn.)
B: Next time, just ask him not to cut in. (Lần sau cậu cứ bảo anh ta đừng ngắt lời nhé.)

  • Hội thoại 2: Đi vào làn đường

A: Did you see that car just cut in front of us? (Cậu thấy chiếc xe đó vừa chen vào làn chúng ta không?)
B: Yeah, that was so dangerous! He didn’t even signal. (Thấy chứ, nguy hiểm thật đấy! Nó còn chẳng bật xi-nhan nữa.)
A: I had to hit the brakes to avoid him. (Tớ phải phanh gấp để tránh nó.)
B: Some drivers are just so reckless. (Một số tài xế đúng là liều lĩnh thật.)

  • Hội thoại 3: Tham gia vào một hoạt động

A: We were just dancing, and suddenly this guy cut in without asking. (Tụi tớ đang khiêu vũ thì đột nhiên có anh chàng kia nhảy vào mà không hỏi gì cả.)
B: That’s awkward. Did you know him? (Ngại thật. Cậu quen anh ta à?)
A: Not at all. He just smiled and took over. (Hoàn toàn không. Anh ta chỉ cười rồi chiếm chỗ luôn.)
B: Maybe he thought he was being charming. (Có lẽ anh ta nghĩ như thế là quyến rũ chăng.)

Cut in đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cut in phrasal verb:

Cut in synonym
Cut in synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Interrupt Ngắt lờiPlease don’t interrupt while I’m speaking. (Làm ơn đừng ngắt lời khi tôi đang nói.)
Butt inXen vào (thô lỗ hoặc không mời)He always butts in during meetings. (Anh ta luôn xen ngang vào các cuộc họp.)
Break in (on)Xen vào cuộc nói chuyệnShe broke in on our conversation with some urgent news. (Cô ấy xen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi với một tin khẩn.)
Merge suddenlyChen vào làn đường một cách đột ngộtThat car merged suddenly without signaling. (Chiếc xe đó chen vào làn đường đột ngột mà không bật xi nhan.)
Barge inXông vào, chen ngangHe barged in without knocking. (Anh ta xông vào mà không gõ cửa.)
Jump inNhảy vàoI was about to reply when he jumped in with his opinion. (Tôi vừa định trả lời thì anh ta đã nhảy vào với ý kiến của mình.)

Xem thêm: Câu Hỏi Tu Từ Tiếng Anh | Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Sử Dụng

Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với cut in được liệt kê trong bảng sau:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Wait for your turnChờ đến lượtShe waited for her turn to speak during the discussion. (Cô ấy chờ đến lượt để phát biểu trong cuộc thảo luận.)
Let someone finishĐể ai đó nói xongPlease let him finish before you respond. (Làm ơn để anh ấy nói xong rồi hãy trả lời.)
Listen patientlyLắng nghe một cách kiên nhẫnHe listened patiently without interrupting once. (Anh ấy lắng nghe kiên nhẫn mà không ngắt lời một lần nào.)
Stay in lineXếp hàng đúng trật tựEveryone stayed in line and waited quietly. (Mọi người xếp hàng trật tự và chờ đợi yên lặng.)
Yield Nhường (đường, lượt…)He yielded to the oncoming car at the intersection. (Anh ấy đã nhường đường cho xe ngược chiều tại ngã tư.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:

Câu 1: I was trying to explain my idea when he suddenly __________ without letting me finish.

A. jumped the queueB. interruptedC. merged abruptlyD. switched on

Câu 2: That rude guy just __________ while I was ordering my coffee!

A. kicked inB. chimed inC. cut the lineD. shut off

Câu 3: I was in the middle of my story when she politely __________ with a helpful comment.

A. butted inB. chimed inC. jumped the queueD. merged abruptly

Câu 4: The backup generator will __________ if the main power supply fails.

A. yieldB. cut the lineC. kick inD. butt in

Câu 5: I hate it when drivers __________ without using their turn signals.

A. interruptB. merge abruptlyC. let someone finishD. chime in

Đáp án:

1. B2. C3. B4. C5. B

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ cut in. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ