Cut into chắc hẳn vẫn còn là thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh. Cùng khám phá ý nghĩa và cách dùng chuẩn xác trong giao tiếp hàng ngày qua bài viết dễ hiểu, ví dụ thực tế và bài tập luyện tập thú vị nhé.
Cut into là gì?
Cut into có thể mang nhiều ý nghĩa thú vị và dễ ứng dụng trong đời sống hàng ngày.

| Ý nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| Cắt vào, chia ra thành phần nhỏ (nghĩa đen) | Dùng khi bạn thực sự dùng dao cắt vào vật gì đó. | She cut into the cake and served everyone a slice. (Cô ấy cắt bánh ra và chia cho mọi người một miếng.) |
| Làm gián đoạn, chen ngang (nghĩa bóng) | Dùng khi ai đó ngắt lời, hoặc thứ gì đó làm gián đoạn hành động đang diễn ra. | Sorry to cut into your conversation, but I have an urgent update. (Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng tôi có thông tin khẩn.) |
| Gây ảnh hưởng, làm giảm (thường là thời gian/tiền bạc) | Thường dùng khi một điều gì đó lấn vào ngân sách, thời gian,… | The extra meetings are really cutting into my personal time. (Mấy buổi họp thêm đang thực sự làm ảnh hưởng tới thời gian cá nhân của tôi.) |
Xem thêm: Die Down | Giải Đáp Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro
Cut into trong giao tiếp hàng ngày
Cùng khám phá cách dùng cụm từ trong những đoạn hội thoại sau nhé.
- Hội thoại 1 – Công việc bị gián đoạn
Alex: Hey, you busy? (Ê, bạn đang bận hả?)
Nina: Yeah, kind of. I’m in a Zoom meeting right now. (Ừm, hơi bận. Mình đang họp Zoom nè.)
Alex: Oops! Didn’t mean to cut into your time. (Ối, mình không định chen ngang đâu.)
Nina: It’s okay, I’ll call you back after. (Không sao, lát mình gọi lại nhé.)
Alex: Cool, talk soon! (Okie!, nói chuyện sau nha!)
- Hội thoại 2 – Than phiền vì công việc chiếm thời gian riêng
Tina: Wanna hang out this weekend? (Cuối tuần này đi chơi không?)
Mark: I wish! Work’s really cutting into my free time lately. (Ước gì được! Dạo này công việc chiếm gần hết thời gian rảnh của mình rồi.)
Tina: Again? That sucks. (Trời nữa hả? Tệ quá.)
Mark: Yeah, back-to-back deadlines. (Ừ, deadline dí liên tục luôn.)
Tina: You need a break, seriously. (Cậu cần nghỉ ngơi thiệt đấy!)
Cut into – Các từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa thông dụng

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Interrupt | Làm gián đoạn, ngắt lời | I hate to interrupt, but we have a problem. (Tôi ghét phải ngắt lời, nhưng chúng ta có vấn đề rồi.) |
| Slice | Cắt mỏng, cắt ra thành lát | She sliced the bread before serving it. (Cô ấy cắt bánh mì thành lát trước khi dọn ra.) |
| Chop | Cắt, chặt (thường dùng với thực phẩm) | He chopped the onions quickly. (Anh ấy băm hành rất nhanh.) |
| Break in | Xen ngang, chen vào cuộc trò chuyện | She broke in when I was explaining the plan. (Cô ấy chen ngang khi tôi đang giải thích kế hoạch.) |
| Eat into | Ăn mòn, làm hao hụt (thời gian, tiền bạc…) | The repairs really ate into my savings. (Việc sửa chữa này thực sự đã làm hao hụt tiền tiết kiệm của tôi.) |
| Take away from | Lấy mất, làm giảm bớt | All those ads take away from the user experience. (Tất cả quảng cáo đó làm giảm trải nghiệm người dùng.) |
| Disrupt | Làm gián đoạn, phá vỡ | Loud noises disrupted the meeting. (Tiếng ồn lớn đã làm gián đoạn buổi họp.) |
Xem thêm: Start Over Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Các từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa thông dụng

| Từ/cụm từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Leave intact | Để nguyên, không đụng tới | She left the cake intact for the guests to see. (Cô ấy để nguyên chiếc bánh để khách chiêm ngưỡng.) |
| Ignore | Phớt lờ, bỏ qua | He ignored the comment and kept talking. (Anh ta phớt lờ lời nói và tiếp tục nói chuyện.) |
| Continue | Tiếp tục | Please continue with your story. (Hãy tiếp tục kể đi.) |
| Preserve | Bảo toàn, giữ nguyên | We try to preserve our family traditions. (Chúng tôi cố gắng giữ gìn truyền thống gia đình.) |
| Enhance | Làm tăng thêm, cải thiện | The update enhances the app’s performance. (Bản cập nhật giúp cải thiện hiệu suất ứng dụng.) |
| Add to | Thêm vào | These new features really add to the product’s value. (Những tính năng mới này thực sự tăng giá trị sản phẩm.) |
| Support | Hỗ trợ, bổ sung | She supported the speaker with useful comments. (Cô ấy hỗ trợ người nói bằng những ý kiến hữu ích.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ cut into:
- Xin lỗi vì tôi đã làm gián đoạn cuộc họp của bạn.
- Việc tăng giá đã ảnh hưởng đến ngân sách của chúng tôi.
- Cô ấy chia cái bánh thành 8 phần.
- Tiếng ồn làm tôi mất tập trung.
- Những cuộc gọi bất ngờ làm tôi không thể hoàn thành công việc.
Gợi ý đáp án
- I’m sorry I cut into your meeting.
- The price increase has cut into our budget.
- She cut into the cake and made 8 slices.
- The noise kept cutting into my focus.
- Unexpected calls are cutting into my ability to finish the task.
Cut into tuy chỉ là một cụm động từ nhỏ, nhưng lại có sức mạnh “chen ngang” vào cả hội thoại lẫn… ví tiền của bạn! Giờ thì bạn đã hiểu cách dùng nó trong nhiều ngữ cảnh rồi đó. Đừng để kiến thức nằm im – luyện tập thêm để “cắt vào” trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Xem thêm:

