Damage Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Damage đi với giới từ gì? là một câu hỏi thường gặp của người học tiếng Anh, bởi vì “damage” có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách kết hợp “damage” với các giới từ phù hợp, cũng như ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp.

Damage đi với giới từ gì?

Danh từ “damage” thường kết hợp với giới từ “to” để diễn tả sự thiệt hại, tổn thương hoặc tác động tiêu cực tới ai hoặc cái gì.

Các giới từ đi cùng với damage
Các giới từ đi cùng với damage

Cấu trúc: 

Damage + to + somebody/something

Ví dụ:

  • The flood caused significant damage to the local infrastructure. (Lũ lụt đã gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng địa phương.)
  • There was extensive damage to the trees after the storm. (Có nhiều thiệt hại lớn cho các cây cối sau cơn bão.)
  • The accident resulted in serious damage to the vehicle. (Tai nạn đã dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho phương tiện.)

Xem thêm: Rich Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Các collocation đi với Damage

Dưới đây là các collocation đi với Damage:

Các collocation đi với Damage
Các collocation đi với Damage
CollocationsNghĩaVí dụ
cause damagegây thiệt hạiThe storm caused significant damage to the city. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại đáng kể cho thành phố.)
suffer damagechịu thiệt hạiThe building suffered extensive damage in the earthquake. (Tòa nhà bị thiệt hại nặng nề trong trận động đất.)
extensive damagethiệt hại nặng nềThe car sustained extensive damage in the accident. (Chiếc xe bị hư hỏng nặng trong vụ tai nạn.)
irreparable damagethiệt hại không thể khắc phụcThe fire caused irreparable damage to the museum’s collection. (Đám cháy đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục đối với bộ sưu tập của bảo tàng.)
damage controlkiểm soát thiệt hạiThe company is trying to do damage control after the scandal. (Công ty đang cố gắng kiểm soát thiệt hại sau vụ bê bối.)
assess the damageđánh giá thiệt hạiExperts are assessing the damage caused by the flood. (Các chuyên gia đang đánh giá thiệt hại do lũ lụt gây ra.)
repair the damagesửa chữa thiệt hạiIt will take months to repair the damage to the bridge. (Sẽ mất nhiều tháng để sửa chữa thiệt hại cho cây cầu.)

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Damage

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Damage mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp bạn mở rộng kiến thức của mình:

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Damage
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Damage

Từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Harm gây hạiThe storm caused significant harm to the crops. (Cơn bão đã gây thiệt hại đáng kể cho mùa màng.)
Impair làm suy yếu, hư hạiSmoking can impair your health. (Hút thuốc có thể làm suy yếu sức khỏe của bạn.)
Injure làm bị thươngHe injured his back playing football. (Anh ấy bị thương ở lưng khi chơi bóng đá.)
Mar làm hỏng, làm xấuThe graffiti marred the beauty of the building. (Hình vẽ graffiti đã làm hỏng vẻ đẹp của tòa nhà.)
Ruin phá hủyThe flood ruined all of their furniture. (Trận lụt đã phá hủy tất cả đồ đạc của họ.)
Spoil làm hỏng, phá hỏngThe rain spoiled our picnic. (Mưa đã phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi.)

Xem thêm: Throw In The Towel – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Improve cải thiệnThe new paint improved the look of the house. (Lớp sơn mới đã cải thiện vẻ ngoài của ngôi nhà.)
Repair sửa chữaThe mechanic repaired the damaged car. (Người thợ máy đã sửa chữa chiếc xe bị hỏng.)
Restore khôi phụcThey restored the old painting to its former glory. (Họ đã khôi phục bức tranh cũ về vẻ đẹp ban đầu của nó.)
Heal chữa lànhThe doctor said the wound would heal in a few weeks. (Bác sĩ nói vết thương sẽ lành trong vài tuần.)
Fix sửa chữaCan you fix the broken chair? (Bạn có thể sửa cái ghế bị gãy không?)
Mend vá, sửaShe mended the tear in her dress. (Cô ấy đã vá chỗ rách trên chiếc váy của mình.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng Damage đi với giới từ gì

Bài tập: Dịch những câu sau từ tiếng việt sang tiếng anh dùng cụm từ damage to

  1. Thiệt hại do bão gây ra cho ngôi nhà rất nghiêm trọng.
  2. Lũ lụt đã gây ra thiệt hại lớn cho nông nghiệp trong khu vực.
  3. Tai nạn giao thông đã dẫn đến thiệt hại cho nhiều phương tiện.
  4. Thiệt hại cho môi trường do ô nhiễm là rất đáng lo ngại.
  5. Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các công trình công cộng.
  6. Các nhà khoa học đang nghiên cứu thiệt hại đối với hệ sinh thái.
  7. Thiệt hại do hỏa hoạn gây ra cho doanh nghiệp là rất lớn.
  8. Chất lượng không khí kém đã gây ra thiệt hại cho sức khỏe cộng đồng.
  9. Thiệt hại do động đất gây ra cho thành phố cần được khắc phục nhanh chóng.
  10. Báo cáo đã chỉ ra thiệt hại cho các loài động vật hoang dã trong khu vực.

Đáp án:

  1. The damage caused by the storm to the house was very serious.
  2. The flood caused significant damage to agriculture in the area.
  3. The traffic accident resulted in damage to many vehicles.
  4. The damage to the environment caused by pollution is very concerning.
  5. The storm inflicted serious damage to public infrastructure.
  6. Scientists are studying the damage to the ecosystem.
  7. The damage caused by the fire to the business is substantial.
  8. Poor air quality has resulted in damage to public health.
  9. The damage caused by the earthquake to the city needs to be addressed quickly.
  10. The report highlighted the damage to wildlife in the area.

Tóm lại, bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi “Damage đi với giới từ gì?”. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “damage” và các giới từ đi kèm, cũng như những collocations phổ biến với “damage”.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ