Describe A Person You Know Who Is From A Different Culture | Speaking IELTS

Describe a person you know who is from a different culture là một chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking. Vậy khi gặp phải chủ đề này, chúng ta sẽ giải quyết nó như thế nào. Hãy cùng Edmicro tham khảo những câu trả lời mẫu cho chủ đề này.

Chủ đề describe a person you know who is from a different culture part 2

Chủ đề describe a person you know who is from a different culture part 2
Chủ đề describe a person you know who is from a different culture part 2

Dưới đây là một bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề Describe a person you know who is from a different culture:

Câu trả lời mẫu:

One person I know from a different culture is my colleague, Ahmed, who comes from Egypt. We met when we started working at the same company, and over time, I have learned a lot about the heritage and traditions of his country. What stands out most about Ahmed is his deep respect for family and community, which seems to be a fundamental value in his culture. He often talks about the customs and rituals that are followed during important occasions, such as weddings and religious festivals like Ramadan. For example, during Ramadan, he fasts from sunrise to sunset, which is a practice I find very admirable.

Another thing I find interesting is his perspective on time. In his culture, time is viewed more flexibly compared to the more rigid schedule we are used to in my country. He always tells me how in Egypt, people tend to prioritize social gatherings and relationships over strict punctuality. I’ve also noticed how much food plays a significant role in his culture. Ahmed has introduced me to several traditional Egyptian dishes, like koshari and baklava, and he enjoys explaining the stories behind these foods.

Overall, knowing Ahmed has given me a much deeper appreciation for different cultural values and perspectives. It’s fascinating how these differences can influence the way we see the world, and I feel lucky to have the chance to learn so much from him.

Từ vựng mới:

  1. Heritage: Di sản, truyền thống văn hóa.
  2. Customs: Phong tục, tập quán.
  3. Rituals: Nghi lễ, các hoạt động thường xuyên mang tính tôn giáo hoặc văn hóa.
  4. Perspective: Quan điểm, cách nhìn nhận.
  5. Rigid: Cứng nhắc, nghiêm ngặt.
  6. Koshari: Một món ăn truyền thống của Ai Cập, thường bao gồm gạo, mì ống và đậu lăng.
  7. Baklava: Một loại bánh ngọt truyền thống của khu vực Trung Đông.
  8. Appreciation: Sự trân trọng, sự hiểu biết sâu sắc.

Dịch nghĩa:

Một người tôi biết đến từ nền văn hóa khác là đồng nghiệp của tôi, Ahmed, đến từ Ai Cập. Chúng tôi gặp nhau khi bắt đầu làm việc cùng công ty, và qua thời gian, tôi đã học được rất nhiều về di sản và truyền thống về đất nước của anh ấy. Điều tôi ấn tượng nhất về Ahmed là sự tôn trọng sâu sắc đối với gia đình và cộng đồng, điều này dường như là một giá trị cơ bản trong văn hóa của anh ấy. Anh ấy thường kể về các phong tục và nghi lễ được tuân thủ trong các dịp quan trọng, như đám cưới và các lễ hội tôn giáo như Ramadan. Ví dụ, trong tháng Ramadan, anh ấy nhịn ăn từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, điều mà tôi thấy rất đáng ngưỡng mộ.

Một điều khác mà tôi thấy thú vị là quan điểm của anh ấy về thời gian. Trong văn hóa của anh ấy, thời gian được nhìn nhận linh hoạt hơn so với lịch trình cứng nhắc mà chúng ta quen thuộc ở nước tôi. Anh ấy luôn kể rằng ở Ai Cập, mọi người thường ưu tiên các buổi họp mặt xã hội và mối quan hệ hơn là sự đúng giờ nghiêm ngặt. Tôi cũng nhận thấy rằng ẩm thực đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa của anh ấy. Ahmed đã giới thiệu cho tôi một số món ăn truyền thống của Ai Cập như koshari và baklava, và anh ấy rất thích giải thích câu chuyện đằng sau những món ăn này.

Nhìn chung, quen biết Ahmed đã giúp tôi có một sự trân trọng sâu sắc hơn đối với các giá trị văn hóa và quan điểm khác nhau. Thật thú vị khi những sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận thế giới, và tôi cảm thấy may mắn khi có cơ hội học hỏi rất nhiều từ anh ấy.

Xem thêm: Cách Làm Dạng Bài Table Completion Trong Bài Thi IELTS Reading

Speaking PC

Bộ câu hỏi cho chủ đề trong part 3

Bộ câu hỏi cho describe a person you know who is from a different culture part 3
Bộ câu hỏi cho describe a person you know who is from a different culture part 3

Dưới đây là bộ câu hỏi và câu trả lời cho chủ đề Describe a person you know who is from a different culture trong IELTS Speaking Part 3:

Question 1: Do you think it’s important to learn about other cultures?

Answer:
Yes, I think it’s extremely important. Understanding other cultures helps us become more tolerant and open-minded. It prevents misunderstandings and promotes harmony between people from different backgrounds. When we learn about different customs, traditions, and ways of life, it broadens our horizons and makes us more adaptable in today’s globalized world. For instance, knowing about someone’s religious practices or cultural norms can help us avoid offending them unintentionally.

Từ mới:

  • Tolerant: Khoan dung, chấp nhận sự khác biệt.
  • Misunderstandings: Hiểu lầm.
  • Harmony: Sự hài hòa, hòa hợp.
  • Horizons: Tầm nhìn, kiến thức.

Dịch nghĩa:
Vâng, tôi nghĩ điều đó rất quan trọng. Hiểu biết về các nền văn hóa khác giúp chúng ta trở nên khoan dung và cởi mở hơn. Nó ngăn ngừa các hiểu lầm và thúc đẩy sự hài hòa giữa những người đến từ các nền tảng khác nhau. Khi chúng ta học về các phong tục, truyền thống và cách sống khác nhau, nó mở rộng tầm nhìn của chúng ta và giúp chúng ta thích nghi tốt hơn trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. Ví dụ, hiểu biết về các thực hành tôn giáo hoặc chuẩn mực văn hóa của ai đó có thể giúp chúng ta tránh vô tình xúc phạm họ.

Question 2: How can learning about different cultures benefit young people?

Answer:
Learning about different cultures can benefit young people in many ways. It can improve their communication skills, as they’ll be able to interact with people from different backgrounds more effectively. It also helps them develop empathy, allowing them to put themselves in someone else’s shoes and understand different perspectives. Moreover, young people who are culturally aware are better prepared to work in international environments or travel abroad for study or work. In today’s interconnected world, this is an essential skill for personal and professional growth.

Từ mới:

  • Communication skills: Kỹ năng giao tiếp.
  • Empathy: Sự đồng cảm, thấu hiểu cảm xúc của người khác.

Dịch nghĩa:
Học về các nền văn hóa khác có thể mang lại nhiều lợi ích cho thanh niên. Nó có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ, vì họ sẽ có thể tương tác hiệu quả hơn với những người đến từ các nền tảng khác nhau. Nó cũng giúp họ phát triển sự đồng cảm, cho phép họ đặt mình vào vị trí của người khác và hiểu các quan điểm khác nhau. Hơn nữa, những người trẻ nhận thức về văn hóa sẽ sẵn sàng làm việc trong môi trường quốc tế hoặc đi du học, làm việc ở nước ngoài. Trong thế giới kết nối ngày nay, đây là một kỹ năng cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Xem thêm: Discourse Markers Là Gì Và Cách Sử Dụng Trong IELTS Speaking

Question 3: What are the challenges of interacting with people from different cultures?

Answer:
One of the main challenges is overcoming language barriers. Even if two people speak the same language, cultural nuances in communication can lead to misunderstandings. For example, in some cultures, direct eye contact is a sign of respect, while in others it may be considered rude. Another challenge is dealing with stereotypes or preconceived notions about other cultures. People often make assumptions based on limited knowledge, which can result in miscommunication or even conflicts. Patience and a willingness to learn are key to overcoming these challenges.

Từ mới:

  • Language barriers: Rào cản ngôn ngữ.
  • Nuances: Sắc thái, khác biệt nhỏ.
  • Stereotypes: Định kiến.
  • Miscommunication: Sự hiểu sai trong giao tiếp.

Dịch nghĩa:
Một trong những thách thức chính là vượt qua rào cản ngôn ngữ. Ngay cả khi hai người nói cùng một ngôn ngữ, những sắc thái văn hóa trong giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, việc giao tiếp bằng mắt trực tiếp là dấu hiệu của sự tôn trọng, trong khi ở những nền văn hóa khác nó có thể bị coi là thô lỗ. Một thách thức khác là đối phó với định kiến hoặc những quan niệm sai lầm về các nền văn hóa khác. Mọi người thường đưa ra giả định dựa trên hiểu biết hạn chế, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thậm chí xung đột. Sự kiên nhẫn và mong muốn học hỏi là chìa khóa để vượt qua những thách thức này.

Question 4: How has globalization affected cultural exchange?

Answer:
Globalization has greatly accelerated cultural exchange. People now have access to information about other cultures through the internet, social media, and international travel. This has led to a greater appreciation for cultural diversity and the exchange of ideas, traditions, and even food across borders. However, some people worry about the loss of cultural identity due to the widespread influence of Western culture, which can sometimes overshadow local customs. While globalization promotes inclusivity, it also brings challenges in preserving unique cultural heritages.

Từ mới:

  • Cultural identity: Bản sắc văn hóa.
  • Inclusivity: Sự bao gồm, tính bao dung.

Dịch nghĩa:
Toàn cầu hóa đã đẩy mạnh đáng kể việc trao đổi văn hóa. Giờ đây, mọi người có thể tiếp cận thông tin về các nền văn hóa khác thông qua internet, mạng xã hội và du lịch quốc tế. Điều này đã dẫn đến sự trân trọng hơn đối với sự đa dạng văn hóa và việc trao đổi các ý tưởng, truyền thống và thậm chí cả ẩm thực giữa các quốc gia. Tuy nhiên, một số người lo ngại về việc mất bản sắc văn hóa do ảnh hưởng rộng rãi của văn hóa phương Tây, đôi khi có thể lấn át các phong tục địa phương. Mặc dù toàn cầu hóa thúc đẩy sự bao dung, nó cũng đặt ra thách thức trong việc bảo tồn di sản văn hóa độc đáo.

Bài viết trên của Edmicro đã cung cấp những câu hỏi và các câu trả lời mẫu tương ứng về chủ đề describe a person you know who is from a different culture. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho quá trình tự ôn luyện IELTS Speaking tại nhà của bạn. Hãy tiếp tục theo dõi Edmicro để cập nhật thêm những kiến thức cũng như thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS.

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ