Describe An Activity You Usually Do That Wastes Your Time – Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

Describe an activity you usually do that wastes your time là câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro tham khảo câu trả lời mẫu giúp bạn đạt điểm cao nhé!

Dàn ý tham khảo cho bài nói chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time

Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn cần xây dựng một dàn ý chi tiết với các thông tin rõ ràng, giúp bài nói mạch lạc và có trình tự hợp lý. Dưới đây là dàn ý tham khảo:

Dàn ý tham khảo chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time
Dàn ý tham khảo chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time

Introduction

Giới thiệu về hoạt động lãng phí thời gian mà bạn thường làm.

Ví dụ: One activity I often do that wastes a lot of my time is scrolling through social media. (Một hoạt động mà tôi thường làm và tốn rất nhiều thời gian là lướt mạng xã hội.)

Body

  • Chi tiết về hoạt động: Nói rõ về hoạt động, lý do bạn thường xuyên thực hiện nó, và tại sao nó lại lãng phí thời gian.

Ví dụ: Whenever I have some free time or feel bored, I tend to open my phone and scroll through social media platforms like Facebook and Instagram. I know it’s not very productive, but I just can’t help myself sometimes. (Mỗi khi tôi có thời gian rảnh hoặc cảm thấy chán, tôi có xu hướng mở điện thoại và lướt qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram. Tôi biết rằng việc đó không mang lại hiệu quả cao, nhưng đôi khi tôi không thể cưỡng lại được.)

  • Thời gian tiêu tốn: Giải thích về việc bạn dành bao nhiêu thời gian cho hoạt động này mỗi ngày và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn.

Ví dụ: I often start with the intention of just checking a few updates, but before I know it, I’ve spent over an hour scrolling aimlessly. (Tôi thường bắt đầu với ý định chỉ kiểm tra vài cập nhật, nhưng trước khi nhận ra, tôi đã dành hơn một giờ để lướt mạng một cách vô định.)

  • Tác động tiêu cực: Chia sẻ về những hậu quả mà hoạt động này mang lại, ví dụ như làm giảm hiệu quả công việc, gây ra cảm giác căng thẳng.

Ví dụ: It distracts me from more important tasks and leaves me feeling unproductive, especially when I realize how much time I’ve wasted. (Nó khiến tôi mất tập trung vào những công việc quan trọng hơn và khiến tôi cảm thấy không hiệu quả, đặc biệt là khi tôi nhận ra mình đã lãng phí bao nhiêu thời gian.)

Conclusion

Tóm tắt về việc bạn có kế hoạch thay đổi thói quen này hay không và làm thế nào để cải thiện việc quản lý thời gian của mình.

Ví dụ: I’ve started setting limits on my screen time and have been looking for more productive ways to spend my free time, like reading or exercising.(Tôi đã bắt đầu đặt giới hạn cho thời gian sử dụng thiết bị của mình và tìm kiếm những cách hiệu quả hơn để sử dụng thời gian rảnh của mình, như đọc sách hoặc tập thể dục.)

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Bài mẫu chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time – Part 2 Speaking IELTS

Dưới đây là bài mẫu tham khảo cho chủ đề này. Edmicro sẽ cung cấp cho bạn cách trả lời mạch lạc và hiệu quả cho câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2.

Bài mẫu chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time - Part 2 Speaking IELTS
Bài mẫu chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time – Part 2 Speaking IELTS

Bài mẫu tham khảo

One activity that I often waste time on is scrolling through social media. Whenever I have some spare time, I find myself automatically reaching for my phone and opening apps like Facebook, Instagram, or TikTok. Initially, I tell myself I’ll just check a few updates or see what my friends are doing, but somehow, I always end up spending much more time than I intended. I might start watching a short video, and before I know it, I’m lost in a never-ending loop of watching random content.

This habit of scrolling has become quite time-consuming. I’ve noticed that on average, I probably spend about one or two hours a day on these platforms without even realizing it. It’s not only a waste of time, but it also distracts me from doing more productive things like studying, reading, or exercising. What makes it even worse is that after spending so much time on social media, I often feel guilty or stressed because I know I could have used that time more effectively.

Recently, I’ve started to realize just how much of my day this activity consumes, so I’m trying to cut down on my screen time. I’ve set limits on how long I can spend on these apps and have been focusing on healthier habits like going for a walk or learning something new during my free time.

Dịch nghĩa:

Một hoạt động mà tôi thường lãng phí thời gian là lướt mạng xã hội. Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thấy mình tự động cầm điện thoại và mở các ứng dụng như Facebook, Instagram hoặc TikTok. Ban đầu, tôi chỉ định kiểm tra một vài cập nhật hoặc xem bạn bè đang làm gì, nhưng không hiểu sao tôi luôn dành nhiều thời gian hơn dự định. Tôi có thể bắt đầu xem một video ngắn và trước khi nhận ra, tôi đã bị cuốn vào việc xem các nội dung ngẫu nhiên.

Thói quen lướt mạng này đã trở nên khá tốn thời gian. Tôi nhận thấy rằng trung bình mỗi ngày tôi có thể dành khoảng một hoặc hai giờ trên các nền tảng này mà không nhận ra. Điều này không chỉ là lãng phí thời gian mà còn làm tôi mất tập trung vào những việc có ích hơn như học tập, đọc sách hoặc tập thể dục. Điều tồi tệ hơn là sau khi dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội, tôi thường cảm thấy tội lỗi hoặc căng thẳng vì biết rằng mình có thể sử dụng thời gian đó một cách hiệu quả hơn.

Gần đây, tôi đã bắt đầu nhận ra hoạt động này tiêu tốn bao nhiêu thời gian trong ngày, vì vậy tôi đang cố gắng giảm bớt thời gian sử dụng điện thoại. Tôi đã đặt giới hạn về thời gian dành cho các ứng dụng này và tập trung vào những thói quen lành mạnh hơn như đi dạo hoặc học những điều mới trong thời gian rảnh.

Các từ vựng ăn điểm

  • Scroll through social media: lướt mạng xã hội
  • Spare time: thời gian rảnh
  • Time-consuming: tốn thời gian
  • Distract: làm phân tâm
  • Screen time: thời gian sử dụng điện thoại/máy tính
  • Set limits: đặt giới hạn
  • Guilty: cảm thấy tội lỗi

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Speaking PC

Bài mẫu chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time – IELTS Speaking Part 3

Trong phần này, bạn sẽ cần trả lời các câu hỏi mở rộng và liên quan đến chủ đề. Edmicro đã chọn lọc các câu hỏi và câu trả lời mẫu để bạn có thể tham khảo.

Bài mẫu chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time - IELTS Speaking Part 3
Bài mẫu chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time – IELTS Speaking Part 3

How do you balance life and work?

Sau đây là bài mẫu bạn có thể tham khảo: 

Balancing life and work is quite challenging, but I try to maintain a healthy routine by setting priorities. I allocate specific time for work and make sure to leave some time for myself at the end of the day. I also try to engage in activities that help me unwind, like reading or exercising. By keeping a clear distinction between work hours and personal time, I can avoid burnout and maintain a healthier lifestyle.

Dịch nghĩa:

Cân bằng giữa cuộc sống và công việc khá thách thức, nhưng tôi cố gắng duy trì một thói quen lành mạnh bằng cách sắp xếp ưu tiên. Tôi phân bổ thời gian cụ thể cho công việc và đảm bảo để lại thời gian cho bản thân vào cuối ngày. Tôi cũng cố gắng tham gia vào các hoạt động giúp tôi thư giãn, như đọc sách hoặc tập thể dục. Bằng cách giữ ranh giới rõ ràng giữa giờ làm việc và thời gian cá nhân, tôi có thể tránh kiệt sức và duy trì lối sống lành mạnh hơn.

Từ vựng quan trọng:

  • Balancing: cân bằng
  • Maintain: duy trì
  • Routine: thói quen
  • Priorities: ưu tiên
  • Allocate: phân bổ
  • Unwind: thư giãn
  • Distinction: sự phân biệt
  • Burnout: kiệt sức
  • Lifestyle: lối sống

Will you continue doing something when you are aware that it’s a waste of time?

Dưới đây là bài mẫu bạn có thể tham khảo: 

No, I wouldn’t continue doing something if I knew it was a waste of time. Time is precious, and I believe that it should be used wisely. Once I realize that an activity is not contributing to my personal growth or well-being, I try to stop and focus on more productive activities, such as learning a new skill or engaging in meaningful hobbies. However, it’s sometimes difficult to break habits, so I do my best to stay disciplined.

Dịch nghĩa:

Không, tôi sẽ không tiếp tục làm điều gì đó nếu tôi biết rằng đó là lãng phí thời gian. Thời gian rất quý giá và tôi tin rằng nó nên được sử dụng một cách khôn ngoan. Khi nhận ra rằng một hoạt động không đóng góp vào sự phát triển cá nhân hoặc sức khỏe của mình, tôi cố gắng dừng lại và tập trung vào những hoạt động có ích hơn, chẳng hạn như học một kỹ năng mới hoặc tham gia vào các sở thích có ý nghĩa. Tuy nhiên, đôi khi rất khó để từ bỏ thói quen, vì vậy tôi luôn cố gắng duy trì kỷ luật.

Từ vựng quan trọng:

  • Precious: quý giá
  • Wisely: một cách khôn ngoan
  • Personal growth: sự phát triển cá nhân
  • Well-being: sức khỏe và sự hạnh phúc
  • Productive: hiệu quả
  • Disciplined: có kỷ luật

What kinds of things make people feel pressured?

Hãy cùng Edmicro xem qua bài mẫu dưới đây nhé: 

There are several things that can make people feel pressured. One of the main reasons is the expectation to succeed in both their professional and personal lives. People often feel the need to meet these high standards, which can lead to stress. Another factor is the workload that many people face, especially in competitive work environments. Additionally, social media can also add pressure, as people constantly compare themselves to others.

Dịch nghĩa:

Có nhiều điều có thể khiến mọi người cảm thấy áp lực. Một trong những lý do chính là kỳ vọng phải thành công trong cả công việc lẫn cuộc sống cá nhân. Mọi người thường cảm thấy cần phải đáp ứng những tiêu chuẩn cao này, điều này có thể dẫn đến căng thẳng. Một yếu tố khác là khối lượng công việc mà nhiều người phải đối mặt, đặc biệt là trong môi trường làm việc cạnh tranh. Ngoài ra, mạng xã hội cũng có thể tạo thêm áp lực khi mọi người liên tục so sánh bản thân với người khác.

Từ vựng quan trọng:

  • Expectations: kỳ vọng
  • Professional: chuyên nghiệp
  • Standards: tiêu chuẩn
  • Stress: căng thẳng
  • Workload: khối lượng công việc
  • Competitive: cạnh tranh

Trên đây là các đề mẫu và gợi ý cách làm bài cho chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time trong phần thi IELTS Speaking. Edmicro chúc bạn ôn luyện thành công và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ