Die đi với giới từ gì? Trong số các động từ phổ biến, die thường khiến người học bối rối khi ghép với các giới từ khác nhau. Hãy cùng khám phá câu trả lời chi tiết qua bài viết dưới đây của Edmicro.
Die đi với giới từ nào?
Die là một động từ tiếng Anh mang nghĩa chết, chỉ sự chấm dứt sự sống của con người, động vật, hoặc thực vật. Die có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số giới từ thường gặp đi kèm với “die” và ý nghĩa của chúng:


Giới từ của die | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Die of | Chết vì bệnh gì đó | Many people died of hunger during the war. (Nhiều người đã chết vì đói trong chiến tranh.) |
Die from | Chết do nguyên nhân bên ngoài | People can die from excessive heat. (Con người có thể chết vì nóng quá mức.) |
Die in | Chết trong một hoàn cảnh cụ thể | He died in the war. (Anh ấy chết trong chiến tranh.) |
Die for | Hy sinh vì một lý tưởng, mục tiêu, hoặc điều gì đó cao cả | He would die for his beliefs. (Anh ấy sẵn sàng hy sinh vì niềm tin của mình.) |
Die out | Chết dần, tuyệt chủng | Some cultural practices have completely died out over the centuries. (Một số tập quán văn hóa đã hoàn toàn biến mất qua các thế kỷ.) |
Die down | Lắng xuống, dịu đi (thường dùng cho cảm xúc, âm thanh) | The music died down. (Âm nhạc dần lắng xuống.) |
Die off | Chết hàng loạt (thường dùng cho cây cối) | The trees died off due to the drought. (Cây cối chết hàng loạt vì hạn hán.) |
Xem thêm: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Chi Tiết Và Ví Dụ Minh Hoạ
Dạng quá khứ của die trong tiếng Anh
Dạng quá khứ của “die” trong tiếng Anh là died.


Ví dụ:
- Eric died last night. (Eric đã chết tối qua.)
- The flowers died because I forgot to water them. (Những bông hoa đã chết vì tôi quên tưới nước cho chúng.)
Ngoài ra, “died” cũng là dạng quá khứ phân từ của “die. Dạng quá khứ phân từ thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (như thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và trong câu bị động.
Ví dụ:
- Alexa has died. (Alexa đã chết rồi.)
- The tree was died by the storm. (Cây đã bị chết bởi cơn bão.)
Xem thêm: Avoid Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với die
Trong tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa với “die” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, từ trang trọng đến không trang trọng. Dưới đây là các từ đồng nghĩa thường gặp:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pass away | Qua đời | He passed away peacefully in his sleep. (Ông ấy đã ra đi một cách yên bình trong giấc ngủ.) |
Perish | Thiệt mạng, hi sinh (thường trong thảm họa hoặc điều kiện khắc nghiệt) | Many brave soldiers perished while defending their homeland. (Nhiều người lính dũng cảm đã hy sinh khi bảo vệ quê hương.) |
Expire | Chết, hết hạn | The patient expired before the ambulance arrived. (Bệnh nhân đã qua đời trước khi xe cứu thương đến.) |
Decease | Qua đời | The property was transferred after his decease. (Tài sản được chuyển giao sau khi ông ấy qua đời.) |
Croak | Chết | He croaked after eating something bad. (Anh ta chết ngay sau khi ăn phải thứ gì đó không tốt.) |
Kick the bucket | Chết | Grandpa used to joke that he’d kick the bucket before seeing his favorite team win a championship. (Ông nội thường đùa rằng ông sẽ chết trước khi thấy đội bóng yêu thích của mình giành chức vô địch.) |
Từ trái nghĩa với die
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với die nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Live | sống | Despite the doctor’s grim prognosis, the patient continued to live for several years. (Mặc dù tiên lượng xấu của bác sĩ, bệnh nhân vẫn tiếp tục sống thêm vài năm.) |
Be born | được sinh ra | A baby is born with a natural instinct to suckle. (Một em bé được sinh ra với bản năng bú mút tự nhiên.) |
Revive | hồi sinh | The paramedics were able to revive the unconscious patient. (Các nhân viên y tế đã có thể hồi sinh bệnh nhân bất tỉnh.) |
Resurrect | phục sinh | The story of Jesus’ resurrection is a central tenet of Christianity. (Câu chuyện về sự phục sinh của Chúa Giê-su là một giáo lý trung tâm của Kit giáo.) |
Flourish | phát triển mạnh mẽ | The plants flourished in the warm, sunny weather. (Cây cối phát triển mạnh mẽ trong thời tiết ấm áp, đầy nắng.) |
Thrive | nở rộ | Small businesses are thriving in the current economic climate. (Các doanh nghiệp nhỏ đang nở rộ trong bối cảnh kinh tế hiện tại.) |
Bài tập vận dụng die đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập vận dụng về die đi với giới từ kèm đáp án để bạn luyện tập:
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- He died ___ a heart attack.
- She died ___ childbirth.
- The trees died ___ the drought.
- The fire died ___ after a few hours.
- He died ___ the war.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- He died ___ cancer.
A. with | B. from | C. of | D. for |
- She died ___ her sleep.
A. in | B. on | C. at | D. by |
- The flowers died ___ in the vase.
A. out | B. off | C. away | D. down |
- The engine died ___ on the highway.
A. away | B. off | C. out | D. down |
- He died ___ his country.
A. of | B. for | C. from | D. with |
Đáp án:
Bài tập 1:
1. of | 2. in | 3. from | 4. down | 5. in |
Bài tập 2:
1. C | 2. A | 3. B | 4. C | 5. B |
Hiểu rõ die đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn cải thiện sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Edmicro để khám phá thêm những phrasal verb thông dụng và hữu ích khác nhé!
Xem thêm: