Die down là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa, các cách dùng phổ biến, và những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin nắm vững và vận dụng “die down” một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Die down là gì?
Die down là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm dần cường độ, yếu đi, lắng xuống, hoặc dần biến mất. Nó thường được dùng để mô tả âm thanh, hoạt động, cảm xúc, hoặc một hiện tượng nào đó đang trở nên ít mạnh mẽ, ít ồn ào hoặc ít rõ rệt hơn theo thời gian.

Ví dụ:
- We waited for the storm to die down before going outside. (Chúng tôi đợi cơn bão yếu đi trước khi ra ngoài.)
- After a few minutes, the laughter died down and everyone became serious again. (Sau vài phút, tiếng cười dịu đi và mọi người lại trở nên nghiêm túc.)
- The initial excitement for the new project has started to die down. (Sự phấn khích ban đầu dành cho dự án mới đã bắt đầu giảm dần.)
Xem thêm: In The Black | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro
Die down trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng cụm từ “die down” trong các ngữ cảnh đời thường: tiếng ồn, cảm xúc, và thời tiết.
- Đoạn hội thoại thứ 1:
A: Wow, this crowd is so loud. I can barely hear myself think! (Trời ơi, đám đông này ồn quá. Mình gần như không nghe thấy mình đang nghĩ gì!)
B: Yeah, the energy is insane. But give it a few minutes — it should die down once the show starts. (Ừ, năng lượng náo nhiệt thật. Nhưng chờ vài phút đi — chắc nó sẽ lắng xuống khi buổi diễn bắt đầu.)
A: I hope so. I don’t want to miss the announcements at the beginning. (Tớ cũng mong vậy. Tớ không muốn bỏ lỡ phần thông báo đầu chương trình.)
B: Let’s move a bit closer to the stage. It might be easier to hear once the initial excitement dies down. (Chúng ta đi gần sân khấu hơn chút nhé. Khi sự náo nhiệt ban đầu lắng xuống thì nghe dễ hơn đấy.)
- Đoạn hội thoại thứ 2:
A: I heard you and Tom had a huge argument yesterday. Are you okay? (Tớ nghe nói cậu và Tom cãi nhau to hôm qua. Cậu ổn chứ?)
B: Yeah, it was pretty bad. But things are starting to die down now. (Ừ, hôm qua tệ thật. Nhưng giờ mọi thứ bắt đầu dịu lại rồi.)
A: That’s good to hear. What was it about, if you don’t mind me asking? (Nghe vậy tớ mừng. Chuyện gì xảy ra vậy, nếu cậu không ngại chia sẻ?)
B: Just a misunderstanding about a group project. We were both stressed. After sleeping on it, we realized it wasn’t worth the fight. (Chỉ là hiểu nhầm về dự án nhóm thôi. Cả hai đều căng thẳng. Sau khi ngủ dậy thì nhận ra không đáng để cãi vã.)
A: I’m glad the tension is dying down. You two are great teammates. (Mừng là căng thẳng đã dịu xuống. Hai cậu là một nhóm tuyệt vời mà.)
- Đoạn hội thoại thứ 3:
A: Did you hear that thunder last night? It shook the windows! (Cậu có nghe tiếng sấm tối qua không? Nó làm rung cả cửa sổ ấy!)
B: I did! I couldn’t sleep for hours. But thankfully, it started to die down around 3 AM. (Có chứ! Tớ mất ngủ mấy tiếng liền. May là nó bắt đầu dịu đi tầm 3 giờ sáng.)
A: Yeah, I finally managed to fall asleep once the wind and rain died down. (Ừ, tớ cũng chỉ ngủ được sau khi gió và mưa dịu lại.)
B: The weather’s much calmer now. Hopefully, there’s no damage around the neighborhood. (Giờ thì thời tiết yên ổn hơn rồi. Mong là khu mình không bị thiệt hại gì.)
Die down đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Die down:

| Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| subside | Giảm dần, lắng xuống (cảm xúc, mưa, gió, cơn đau…) | The storm finally subsided. (Cơn bão cuối cùng cũng dịu xuống.) |
| calm down | Dịu lại, bình tĩnh lại (tiếng ồn, con người) | The crowd started to calm down after the speech. (Đám đông bắt đầu dịu lại sau bài phát biểu.) |
| ease off / ease up | Giảm cường độ (mưa, công việc, áp lực) | The rain is easing off. (Mưa đang nhỏ dần.) |
| quiet down | Trở nên yên lặng hơn | The classroom quieted down after the teacher walked in. (Lớp học lặng đi khi cô giáo bước vào.) |
| fade away | Mờ dần, tan biến (tiếng ồn, âm thanh, cảm xúc) | The sound of the music slowly faded away. (Âm nhạc dần dần nhỏ đi rồi biến mất.) |
| diminish | Giảm dần, yếu dần (cảm xúc, âm lượng, ảnh hưởng) | His anger slowly diminished. (Cơn giận của anh ấy dần nguôi.) |
| abate (formal) | Giảm bớt, lắng xuống (thường dùng cho cảm xúc, nguy cơ) | The tension in the room began to abate. (Không khí căng thẳng trong phòng bắt đầu lắng xuống.) |
Xem thêm: Under The Impression | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với Die down:
| Từ/Cụm từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| build up | Tăng dần, tích lũy, gia tăng | The pressure started to build up before the exam. (Áp lực bắt đầu tăng lên trước kỳ thi.) |
| intensify | Mạnh lên, dữ dội hơn | The storm intensified overnight. (Cơn bão mạnh lên suốt đêm.) |
| pick up | Tăng lên, trở nên sôi động hơn | The wind started to pick up in the afternoon. (Gió bắt đầu mạnh hơn vào buổi chiều.) |
| flare up | Bùng lên (tranh cãi, cảm xúc, lửa…) | An old argument suddenly flared up again. (Một cuộc cãi vã cũ bùng lên bất ngờ.) |
| rise | Tăng lên, trỗi dậy (cảm xúc, tiếng ồn, mức độ) | The noise level rose sharply after the concert started. (Mức độ tiếng ồn tăng vọt sau khi buổi hòa nhạc bắt đầu.) |
| escalate | Leo thang, trở nên nghiêm trọng hơn | The conflict quickly escalated into a fight. (Cuộc xung đột nhanh chóng leo thang thành đánh nhau.) |
| surge | Dâng trào, tăng mạnh đột ngột | A sudden anger surged inside her. (Một cơn giận dữ dâng lên trong cô ấy.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Die down:
- Cơn bão đã bắt đầu giảm dần sức mạnh.
- Hy vọng của họ sẽ sớm lắng xuống.
- Tiếng ồn trong phòng đã giảm dần sau khi mọi người ra về.
- Cảm xúc của cô ấy đã lắng xuống sau khi nói chuyện.
- Cơn sốt đã giảm dần và cô ấy cảm thấy khỏe hơn.
- Căng thẳng trong cuộc họp đã giảm xuống khi có những giải pháp.
- Những lời chỉ trích cuối cùng cũng đã lắng xuống.
- Đám cháy đã bắt đầu giảm dần nhờ sự can thiệp của nhân viên cứu hỏa.
- Sự phấn khích của đám đông đã giảm dần khi chương trình kết thúc.
- Cơn giận của anh ấy đã lắng xuống sau khi suy nghĩ lại.
Đáp án:

Die down là một cụm động từ hữu ích để mô tả sự giảm dần về cường độ, sự lắng xuống hoặc yếu đi của các hiện tượng như âm thanh, cảm xúc, hoạt động, hay thậm chí là bão tố. Việc hiểu và sử dụng thành thạo “die down” không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác những thay đổi về mức độ mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng, giúp giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
Xem thêm:

