Different đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình tìm hiểu từ vựng này. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như tìm hiểu về cách dùng của từ different trong tiếng Anh nhé!
Different đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, different đi với 3 giới từ là from, to và than. Cụ thể về nghĩa và cách sử dụng của chúng như thế nào, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Giới từ | Cách dùng phổ biến | Ví dụ |
---|---|---|
from | So sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ | Her ideas are different from mine. (Những ý tưởng của anh ấy khác với tôi.) |
to | Thường dùng ở Anh, nhấn mạnh sự khác biệt về hướng, mục tiêu | Lily’s lifestyle is completely different to mine. (Lối sống của Lily hoàn toàn khác với tôi.) |
than | Thường dùng ở Mỹ, dùng trong cấu trúc so sánh hơn kém | My car is different than hers. (Xe của tôi khác với xe của cô ấy.) |
Xem thêm: For Real Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Các cụm từ/idioms thông dụng đi với different
Dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về một số cụm từ và idioms thông dụng đi cùng với different trong tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Different strokes for different folks | Mỗi người một sở thích | Some people like classical music, while others prefer rocks. It’s just different strokes for different folks. (Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác lại thích nhạc rock. Đó chỉ là mỗi người một sở thích mà thôi.) |
A different ball game | Một vấn đề hoàn toàn khác | Learning to speak English is a different ball game compared to speak Chinese. (Nói tiếng Anh là một vấn đề hoàn toàn khác so với việc nói tiếng Trung.) |
A different story | Một câu chuyện khác | It was fun when we were young, but it’s a different story now that we’re adults. (Khi còn trẻ chúng ta rất vui vẻ, nhưng bây giờ khi đã trưởng thành thì mọi chuyện lại khác.) |
A different perspective | Một góc nhìn khác | Let’s try to look at this problem from a different perspective. (Hãy thử nhìn vấn đề này từ một góc độ khác xem.) |
A different breed | Một giống loài khác | She’s a different breed of cat; she’s never afraid of anything. (Cô ấy là một người rất khác biệt, cô ấy không bao giờ sợ bất cứ điều gì.) |
Completely different | Hoàn toàn khác biệt | Sam’s lifestyles are completely different from ours. (Lối sống của Sam hoàn toàn khác với chúng ta.) |
Entirely different | Hoàn toàn khác biệt | The taste of this food is entirely different from anything I’ve ever tried. (Vị của món ăn này hoàn toàn khác với bất cứ thứ gì tôi từng thử.) |
Significantly different | Khác biệt đáng kể | The results of the two experiments were significantly different. (Kết quả của hai thí nghiệm khác biệt đáng kể.) |
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với different
Tiếp đến, hãy cùng Edmicro giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về những từ/cụm từ đồng nghĩa với different trong tiếng Anh:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
distinct | riêng biệt, khác biệt | The two theories are quite distinct. (Hai lý thuyết này khá khác biệt.) |
dissimilar | không giống nhau | Their personalities are dissimilar. (Tính cách của họ không giống nhau.) |
varied | đa dạng | The flowers in the garden are varied. (Những bông hoa trong vườn rất đa dạng.) |
diverse | đa dạng | A diverse range of cultures. (Nhiều nền văn hóa đa dạng.) |
unlike | không giống như | Unlike her sister, she is very outgoing. (Không giống như em gái, cô ấy rất hướng ngoại.) |
uncommon | không phổ biến, khác thường | This is an uncommon occurrence. (Đây là một trường hợp hiếm gặp.) |
unique | độc nhất, duy nhất | Each snowflake is unique. (Mỗi bông tuyết đều độc nhất.) |
not the same | không giống nhau | Her opinion is not the same as mine. (Quan điểm của cô ấy không giống với tôi.) |
far cry from | hoàn toàn khác | This is a far cry from what I expected. (Điều này hoàn toàn khác với những gì tôi mong đợi.) |
Xem thêm: Calm Down Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập
Bài tập vận dụng different
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ các giới từ đi cùng với từ different nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng “different from”:
- This book is not the same as that book.
- Her taste in music is unlike mine.
- The situation now is not as it was before.
- The weather today is not like yesterday.
- His job is not the same as my job.
- The color of her dress is not the same as mine.
- The taste of this food is not like the one I had last time.
- The weather in Hanoi is not the same as the weather in Ho Chi Minh City.
- His opinion is not the same as yours.
- The lifestyle in the city is not the same as the lifestyle in the countryside.
Đáp án:
- This book is different from that book.
- Her taste in music is different from mine.
- The situation now is different from what it was before.
- The weather today is different from yesterday.
- His job is different from my job.
- The color of her dress is different from mine.
- The taste of this food is different from the one I had last time.
- The weather in Hanoi is different from the weather in Ho Chi Minh City.
- His opinion is different from yours.
- The lifestyle in the city is different from the lifestyle in the countryside.
Bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi different đi với giới từ gì và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: