Difficult Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng

Difficult đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình tìm hiểu từ vựng này. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như tìm hiểu về cách dùng của từ afraid trong tiếng Anh:

Difficult đi với giới từ gì?

Difficult trong tiếng Anh có nghĩa là khó khăn. Nó được dùng để miêu tả những việc, tình huống, hoặc vấn đề mà cần nhiều nỗ lực, sự kiên nhẫn hoặc kỹ năng để giải quyết hoặc hoàn thành.

Ví dụ:

  • Learning a new skill can be difficult at first. (Việc học một kỹ năng mới có thể rất khó khăn lúc đầu.)
  • The exam was so difficult that I couldn’t finish it. (Bài thi khó đến nỗi tôi không thể làm xong.)
  • She’s facing a difficult situation at work. (Cô ấy đang đối mặt với một tình huống khó khăn tại nơi làm việc.)
Difficult đi với giới từ gì?
Difficult đi với giới từ gì?

Difficult thường đi với các giới từ như to, for, with và in. Các bạn có thể tham khảo ở dưới bảng sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Difficult toKhó để làm gìIt is difficult to understand this concept. (Thật khó để hiểu khái niệm này.)
Difficult forKhó cho ai đó để làm gìIt’s difficult for me to speak English fluently. (Thật khó cho tôi để nói tiếng Anh trôi chảy.)
Difficult withGặp khó khăn với (thường dùng với người, vật cụ thể gây ra khó khăn)She’s having a difficult time with her boyfriend. (Cô ấy đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn với bạn trai.)
Difficult inGặp khó khăn trong (thường dùng với lĩnh vực, tình huống)It’s difficult in finding a parking spot downtown. (Thật khó để tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố.)

Phân biệt difficult và difficulty

Trong quá trình tìm hiểu về difficult, bạn hoc sẽ thấy từ vựng này với difficulty có cấu trúc từ gần giống nhau. Nhưng thực tế, trong tiếng Anh hai từ này có chức năng và vai trò khác nhau.

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng của hai từ này tại bảng dưới đây:

Phân biệt difficult và difficulty
Phân biệt difficult và difficulty
Đặc điểmDifficultDifficulty
Loại từTính từ (adjective)Danh từ (noun)
Chức năngMiêu tả tính chất của một việc, một vấn đề…Là chủ thể của câu, chỉ rõ sự khó khăn
Ví dụThis history problem is difficult. (Bài lịch sử này rất khó.)Hoa has difficulty understanding this concept. ( gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm này.)

Xem thêm: On The Ground That – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với difficult

Tiếp đến, hãy cùng Edmicro giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về những từ/cụm từ đồng nghĩa với difficult trong tiếng Anh:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với difficult
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với difficult
Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
HardKhó, vất vảThis English problem is really hard. (Bài tiếng Anh này thật khó.)
ToughKhó khăn, cứng rắnIt’s really a tough decision to make. (Đó thực sự là một quyết định khó khăn.)
ChallengingThách thứcThat project is more challenging than I thought. (Dự án đó khó khăn hơn tôi nghĩ.)
TryingKhó nhọc, mệt mỏiIt’s been a trying week. (Đây là một tuần thật mệt mỏi.)
ArduousGian nan, vất vảThe climb was arduous. (Chuyến leo núi rất gian nan.)
LaboriousCần nhiều công sứcIt was a laborious task. (Đó là 1 công việc tốn nhiều công sức.)
IntricatePhức tạp, khó hiểuThis instruction was intricate. (Hướng dẫn rất phức tạp.)
ComplexPhức tạpThis problem is more complex than it seems. (Vấn đề này phức tạp hơn vẻ bề ngoài.)
TrickyKhó, tinh viIt’s a tricky situation. (Đây là một tình huống khó xử.)

Xem thêm: Just Already Yet Still Since – Hướng Dẫn Phân Biệt Chi Tiết

Tự học PC

Bài tập ứng dụng Difficult đi với giới từ gì

Để nắm vứng kiến thức về các giới từ đi cùng với difficult, các bạn hãy làm bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Hãy chọn giới từ phù hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I have difficulty _____ understanding this math problem. (in/at/on)
  2. It’s difficult _____ me to wake up early in the morning. (for/to/with)
  3. The task is difficult _____ complete. (to/for/with)
  4. She is having a difficult time _____ her new job. (with/in/at)
  5. It’s difficult _____ find a parking spot downtown. (to/for/with)
  6. He is difficult _____ work with. (to/for/with)

Đáp án:

  1. I have difficulty in understanding this math problem. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này.)
  2. It’s difficult for me to wake up early in the morning. (Thật khó để tôi thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  3. The task is difficult to complete. (Công việc này rất khó để hoàn thành.)
  4. She is having a difficult time with her new job. (Cô ấy đang gặp khó khăn với công việc mới.)
  5. It’s difficult to find a parking spot downtown. (Thật khó để tìm chỗ đỗ xe ở trung tâm thành phố.)
  6. He is difficult to work with. (Anh ấy rất khó để làm việc cùng.)

Bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi difficult đi với giới từ gì và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ