Don’t count your chickens before they hatch là một thành ngữ tiếng Anh kinh điển. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa cũng như cách áp dụng thành ngữ trên.
Don’t count your chickens before they hatch là gì?
Don’t count your chickens before they hatch – là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là đừng vội ăn mừng, đừng chắc chắn về một kết quả thành công cho đến khi nó thực sự xảy ra. Nó là lời khuyên bạn không nên dựa vào những kế hoạch hoặc lợi ích tiềm năng mà chưa chắc chắn sẽ đạt được.

Ví dụ:
- You just got a job interview, so don’t count your chickens before they hatch. Wait until you get the offer letter. (Bạn mới có một buổi phỏng vấn xin việc thôi, đừng vội mừng vội. Hãy đợi cho đến khi bạn nhận được thư mời làm việc.)
- He’s already planning how to spend the lottery winnings, but he hasn’t even bought a ticket yet! He’s definitely counting his chickens before they hatch. (Anh ấy đã lên kế hoạch tiêu tiền trúng số rồi, nhưng thậm chí còn chưa mua vé số nữa! Đúng là nói trước bước không qua.)
- We hope to win the contract, but let’s not count our chickens before they hatch. There are other strong competitors. (Chúng tôi hy vọng sẽ thắng được hợp đồng, nhưng đừng vội chắc chắn quá. Còn có những đối thủ mạnh khác.)
Xem thêm: Stand In For | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Don’t count your chickens before they hatch trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng thành ngữ -Don’t count your chickens before they hatch-:
- Đoạn hội thoại thứ 1:
A: I’m so excited! I submitted my scholarship application yesterday, and I just know I’m going to get it. (Tớ hào hứng lắm! Hôm qua vừa nộp đơn xin học bổng xong, và tớ cảm thấy chắc chắn sẽ đậu luôn ấy.)
B: That’s great, but try not to get too carried away. (Tốt thôi, nhưng đừng quá mơ mộng trước nhé.)
A: Why not? I’ve got top grades and tons of volunteer work. I’m already thinking about how I’ll spend my time abroad. (Sao lại không? Tớ học giỏi, hoạt động ngoại khóa cũng nhiều. Tớ còn đang tưởng tượng mấy năm du học bên đó rồi kia kìa.)
B: I get it, but don’t count your chickens before they hatch. Just wait until you get the official result. (Tớ hiểu, nhưng đừng mừng quá sớm khi – trứng còn chưa nở. Đợi có kết quả chính thức rồi tính.)
- Đoạn hội thoại thứ 2:
A: I’ve found the perfect location for my bakery. As soon as I open, I’m sure people will line up every day! (Tớ vừa tìm được địa điểm lý tưởng để mở tiệm bánh. Chắc chắn mở ra là khách xếp hàng dài luôn!)
B: That sounds promising, but don’t count your chickens before they hatch. Running a business isn’t that simple. (Nghe có vẻ đầy tiềm năng, nhưng đừng vội mừng khi chưa bắt đầu. Làm kinh doanh không dễ đâu.)
A: But the area has high foot traffic, and there’s no other bakery nearby. (Nhưng khu đó đông người qua lại, với lại chẳng có tiệm bánh nào gần đó cả.)
B: Still, you’ve got to plan for setbacks too. Hope for the best, but prepare for the worst. (Vẫn phải tính cả những rủi ro nữa. Hy vọng điều tốt nhất, nhưng cũng chuẩn bị cho điều xấu nhất.)
- Đoạn hội thoại thứ 3:
A: So, I’ve been texting Alex every day, and we’ve had three amazing dates. I think he’s going to ask me to be his girlfriend soon! (Tớ nhắn tin với Alex mỗi ngày, tụi tớ cũng đã đi chơi ba lần rất vui. Tớ nghĩ anh ấy sắp ngỏ lời rồi đấy!)
B: Aww, that’s cute! But maybe slow down a bit – don’t count your chickens before they hatch. (Dễ thương ghê! Nhưng có khi nên chậm lại một chút – đừng vội nghĩ quá xa khi chưa chắc chắn.)
A: Why not? We really click, and he said he likes spending time with me. (Sao lại không? Tụi tớ rất hợp nhau mà, anh ấy còn nói thích dành thời gian với tớ nữa.)
B: That’s a good sign, but just make sure it’s mutual before you build castles in the air. (Nghe thì tốt thật, nhưng hãy chắc là cả hai cùng nghiêm túc trước khi – xây lâu đài trên mây.)
Don’t count your chickens before they hatch đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa Don’t count your chickens before they hatch với:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Don’t get ahead of yourself | Đừng vội vàng hy vọng / hành động quá sớm | You haven’t got the job yet – don’t get ahead of yourself. (Cậu chưa nhận được việc đâu – đừng vội mừng quá sớm.) |
| Don’t put the cart before the horse | Đừng làm việc gì đó ngược quy trình / quá sớm | Planning the wedding before he’s even proposed? That’s putting the cart before the horse. (Lên kế hoạch đám cưới khi chưa được cầu hôn? Đúng là làm ngược rồi.) |
| Don’t celebrate too soon | Đừng ăn mừng quá sớm | We still have one more round to win. Don’t celebrate too soon! (Chúng ta vẫn còn một vòng nữa mà. Đừng ăn mừng sớm!) |
| Don’t build castles in the air | Đừng mơ mộng viển vông (khi chưa có gì chắc chắn) | He’s dreaming about being rich, but hasn’t even started working. He’s building castles in the air. (Anh ta đang mơ thành tỷ phú mà còn chưa bắt đầu làm việc. Đúng là xây lâu đài trên mây.) |
| Wait until it’s certain | Hãy chờ cho đến khi chắc chắn | You should wait until it’s certain before telling everyone. (Cậu nên chờ chắc chắn rồi hãy nói với mọi người.) |
| Don’t assume victory too early | Đừng cho rằng mình thắng quá sớm | We’re leading now, but don’t assume victory too early. (Bây giờ mình đang dẫn trước, nhưng đừng vội nghĩ là đã thắng.) |
Xem thêm: Make Hay While The Sun Shines | Khám Phá Ý Nghĩa Idiom
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với thành ngữ trên:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Be optimistic | Lạc quan | She’s always optimistic about the future. (Cô ấy luôn lạc quan về tương lai.) |
| Expect the best | Kỳ vọng điều tốt đẹp nhất | I know it’s risky, but I choose to expect the best. (Tôi biết điều này mạo hiểm, nhưng tôi chọn hy vọng vào điều tốt nhất.) |
| Look forward to | Mong chờ điều gì đó | We’re looking forward to a successful product launch. (Chúng tôi đang mong chờ một buổi ra mắt sản phẩm thành công.) |
| Have faith (in something) | Tin tưởng vào điều gì | Have faith in your abilities – you’ve trained hard for this. (Hãy tin vào khả năng của bạn – bạn đã luyện tập chăm chỉ cho việc này rồi.) |
| Take something for granted | Cho điều gì là hiển nhiên (chắc chắn xảy ra) | He took the promotion for granted and stopped trying. (Anh ta cho rằng mình chắc chắn được thăng chức nên ngừng cố gắng.) |
| Count on it | Tin chắc nó sẽ xảy ra | The deal isn’t final, but he’s already counting on it. (Thỏa thuận chưa được ký, nhưng anh ấy đã tin chắc là nó sẽ thành.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Don’t count your chickens before they hatch:
- Đừng vui mừng quá sớm khi mới chỉ trúng phỏng vấn, chưa chắc bạn đã được nhận việc.
- Anh ấy đã tính tiêu hết số tiền thưởng trước khi dự án hoàn thành, nhưng cuối cùng dự án lại thất bại.
- Cô ấy mừng rỡ khoe với mọi người rằng mình sắp đỗ đại học trong khi chưa có kết quả thi.
- Họ đã đặt trước một chiếc ô tô mới dù chưa chắc đủ tiền mua.
- Đừng lên kế hoạch chi tiêu số tiền xổ số khi bạn còn chưa mua vé!
- Cậu bé đã vui mừng khoe bạn bè về chuyến du lịch châu Âu trước khi bố mẹ đồng ý.
- Cô ta tự tin tuyên bố chiến thắng trước khi cuộc thi kết thúc.
- Anh ấy đã bán chiếc xe cũ đi trước khi thực sự mua được xe mới.
- Họ bắt đầu bàn về kế hoạch mở rộng kinh doanh khi hợp đồng vẫn chưa được ký.
- Đừng nghĩ đến chuyện mua nhà khi bạn còn chưa có đủ tiền tiết kiệm!
Đáp án:

Thành ngữ Don’t count your chickens before they hatch là một lời nhắc nhở quý giá về sự thận trọng và tính thực tế. Việc ghi nhớ và áp dụng thành ngữ này sẽ giúp bạn quản lý kỳ vọng tốt hơn, tránh thất vọng và luôn giữ thái độ cẩn trọng cần thiết trước khi mọi việc thực sự thành công.
Xem thêm:

