Dress up là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:
Dress up là gì?
Dress up trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ này:
1. Ăn mặc đẹp, trang trọng:
Nghĩa đen: Mặc quần áo đẹp, lịch sự hơn so với ngày thường, thường là để tham dự một sự kiện đặc biệt như tiệc tùng, lễ hội, đám cưới…
Ví dụ:
- Mai Anh loves to dress up for parties. (Mai Anh thích ăn mặc đẹp khi đi dự tiệc.)
- My family always dress up for New Year’s Eve. (Gia đình tôi luôn ăn mặc đẹp vào đêm giao thừa.)
Nghĩa bóng: Làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn, bắt mắt hơn.
Ví dụ:
- Let’s dress up this room for the party. (Chúng ta hãy trang trí căn phòng này cho buổi tiệc nhé.)
- The designer dressed up the simple dress with some lace and beads. (Nhà thiết kế đã làm cho chiếc váy đơn giản trở nên bắt mắt hơn bằng ren và hạt cườm.)
2. Hóa trang: Mặc quần áo, trang điểm để giả làm một nhân vật khác, thường là trong các dịp lễ hội hoặc biểu diễn.
Ví dụ:
- The kids dressed up as superheroes for Halloween. (Những đứa trẻ hóa trang thành siêu anh hùng vào lễ Halloween.)
- Diem dressed up as a princess for the costume party. (Diễm đã hóa trang thành một nàng công chúa cho buổi tiệc hóa trang.)
Xem thêm: Replace Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Replace Trong Tiếng Anh
Phân biệt Dress up và Get dressed
Cùng khám phá sự khác biệt giữa Dress up và Get dreesed nhé!
Điểm khác nhau | Dress up | Get dressed |
---|---|---|
Nghĩa chính | Mặc quần áo đẹp, trang trọng; hóa trang; làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn | Mặc quần áo hàng ngày, thường có tính chất thông thường |
Mục đích | Đi dự tiệc, sự kiện đặc biệt; hóa trang; làm cho bản thân hoặc đồ vật trở nên bắt mắt | Mặc quần áo để đi làm, đi học, hoặc các hoạt động thường ngày |
Cách thức | Chọn lựa trang phục cẩn thận, kết hợp phụ kiện; có thể hóa trang | Mặc quần áo nhanh chóng, đơn giản |
Ví dụ | – Let’s dress up for the party. (Chúng ta hãy mặc đẹp cho bữa tiệc.) – She dressed up as a witch for Halloween. (Cô ấy hóa trang thành phù thủy vào Halloween.) | – I usually get dressed at 7 am. (Tôi thường mặc quần áo lúc 7 giờ sáng.) – He got dressed quickly and went to work. (Anh ấy mặc quần áo nhanh chóng và đi làm.) |
Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Dress up
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với dress up nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Put on one’s best clothes | Ý chỉ việc mặc những bộ quần áo tốt nhất, đẹp nhất của mình. | She put on her best clothes for the wedding. (Cô ấy đã mặc bộ quần áo đẹp nhất của mình để đi đám cưới.) |
Get dolled up | Mang ý nghĩa trang điểm lộng lẫy, thường dùng cho phụ nữ. | She loves to get dolled up for a night out. (Cô ấy thích trang điểm lộng lẫy để đi chơi đêm.) |
Be decked out | Ý chỉ việc trang trí, làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên đẹp, hào nhoáng. | The Christmas tree was decked out with lights and ornaments. (Cây thông Noel được trang trí lộng lẫy với đèn và đồ trang trí.) |
Be dressed to the nines | Ý chỉ việc ăn mặc rất đẹp, sang trọng, thường dùng trong các dịp đặc biệt. | She was dressed to the nines for the gala. (Cô ấy đã ăn mặc rất sang trọng cho buổi dạ hội.) |
Xem thêm: Home Và House | Cách Phân Biệt Kèm Bài Tập Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Dress down | Mặc đồ đơn giản, thường là để thể hiện sự thoải mái hoặc không chú trọng đến ngoại hình. | Instead of dressing up, let’s just dress down for the casual dinner at home. (Thay vì ăn mặc đẹp, hãy chỉ mặc đơn giản cho bữa tối giữa gia đình ở nhà.) |
Undress | Cởi bỏ quần áo, thường là sau khi kết thúc một sự kiện hoặc hoạt động cần phải mặc đồ đặc biệt. | After the gala, everyone undressed and changed into more comfortable clothes. (Sau buổi tiệc lớn, mọi người đã cởi quần áo và thay đổi sang trang phục thoải mái hơn.) |
Casual attire | Trang phục thông thường hoặc không chú trọng đến việc trang điểm. | The invitation said it was a casual attire event, so there’s no need to dress up. (Thư mời nói rằng đó là một sự kiện mặc trang phục thông thường, vì vậy không cần phải ăn mặc đẹp.) |
Plain clothing | Trang phục đơn giản, không có trang trí hoặc chi tiết nổi bật. | He prefers plain clothing over dressing up in flashy outfits. (Anh ấy thích trang phục đơn giản hơn là mặc trang phục loè loẹt.) |
Dress casually | Mặc đồ thoải mái và không trang trí, thường là trong các tình huống không chính thức hoặc hàng ngày. | Let’s just dress casually for the picnic in the park. (Hãy chỉ mặc đồ thoải mái cho buổi dã ngoại ở công viên.) |
Bài tập ứng dụng Dress up
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng dress up nhé!
Bài tập: Chọn từ thích hợp (dress up/ get dressed) để hoàn thành câu:
- It’s a formal event, so we need to ______.
- The kids are so excited about the costume party. They’ve been ______ for hours.
- I usually ______ in 15 minutes.
- Let’s ______ the Christmas tree with lights.
- She ______ as a princess for the school play.
- He ______ quickly and ran out of the house.
- We’re going camping this weekend, so I’ll just ______ in jeans and a t-shirt.
- They ______ their best for the wedding.
- The cat loves to ______ in boxes.
- I need to ______ before going to the interview.
Đáp án:
- dress up
- dressing up
- get dressed
- dress up
- dressed up
- got dressed
- get dressed
- dressed up
- dress up (nghĩa bóng: trốn vào, ẩn mình)
- get dressed
Bài viết trên đã giúp bạn tìm câu trả lời cho câu hỏi dress up là gì cũng như các cách sử dụng của dress up trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà.
Xem thêm: