Drift apart là một cụm động từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy bạn học đã thực sự nắm vững ý nghĩa và cách dùng cụm từ này chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong bài viết sau.
Drift apart nghĩa là gì?
Drift apart là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tách rời, xa cách nhau theo thời gian, thường đề cập đến mối quan hệ giữa các cá nhân. Khi người ta “drift apart,” họ không còn gần gũi hoặc thân thiết như trước, có thể do sự thay đổi trong cuộc sống, sở thích, hoặc hoàn cảnh.

Ví dụ:
- Over the years, as their interests began to diverge and they pursued different career paths, the once inseparable friends gradually drifted apart, ultimately losing touch completely. (Qua nhiều năm, khi sở thích của họ bắt đầu khác biệt và họ theo đuổi những con đường sự nghiệp khác nhau, những người bạn từng không thể tách rời đã dần dần xa cách, cuối cùng mất liên lạc hoàn toàn.)
- Despite their initial closeness during college, the couple found themselves drifting apart as life’s responsibilities and geographical distances took a toll on their relationship. (Dù ban đầu rất gần gũi trong thời gian học đại học, cặp đôi nhận ra rằng họ đang dần xa cách khi những trách nhiệm trong cuộc sống và khoảng cách địa lý ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ.)
Xem thêm: Câu Hỏi Tu Từ Tiếng Anh | Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Sử Dụng
Drift apart trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là một số trường hợp sử dụng Drift apart trong cuộc sống hàng ngày:
- Hội thoại 1: Bạn thân hồi học cấp 3
A: Have you talked to Jenny recently? (Dạo này cậu có nói chuyện với Jenny không?)
B: Not really. We kind of drifted apart after graduation. (Cũng không hẳn. Bọn tớ dần xa cách nhau sau khi tốt nghiệp.)
A: That’s sad. You two used to be inseparable. (Tiếc nhỉ. Hai cậu từng thân nhau lắm mà.)
B: Yeah, life just took us in different directions. (Ừ, cuộc sống mỗi người một hướng.)
- Hội thoại 2: Tình yêu xa
A: How’s your relationship with Mia going? (Mối quan hệ của cậu với Mia sao rồi?)
B: Not great. Ever since she moved abroad, we’ve been drifting apart. (Không ổn lắm. Từ khi cô ấy ra nước ngoài, bọn tớ càng ngày càng xa cách.)
A: Long distance can be really tough. (Yêu xa đúng là rất khó khăn.)
B: Yeah, it’s like we’re living in different worlds now. (Ừ, cảm giác như tụi tớ sống ở hai thế giới khác nhau vậy.)
- Hội thoại 3: Đồng nghiệp cũ
A: Do you still hang out with Mark from your old job? (Cậu còn hay gặp Mark – đồng nghiệp cũ không?)
B: Not anymore. We drifted apart after I changed companies. (Không nữa rồi. Bọn tớ xa cách dần sau khi tớ chuyển chỗ làm.)
A: I guess that happens when people get busy. (Chắc cũng dễ hiểu khi ai cũng bận rộn.)
B: True. We just lost touch over time. (Ừ. Thời gian trôi là mình mất liên lạc luôn.)
Drift apart đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với drift apart::

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Grow apart | Dần dần xa cách nhau do thay đổi quan điểm, lối sống, thời gian. | We grew apart over the years. (Chúng tôi dần xa nhau theo năm tháng.) |
| Lose touch | Mất liên lạc, không giữ kết nối như trước. | I lost touch with many classmates after graduation. (Tôi đã mất liên lạc với nhiều bạn sau khi tốt nghiệp.) |
| Fall out of contact | Ngừng liên lạc dần theo thời gian (gần nghĩa với “lose touch”). | They fell out of contact after she changed her number. (Họ không còn liên lạc sau khi cô ấy đổi số điện thoại.) |
Xem thêm: Take It With A Grain Of Salt | Khám Phá Ý Nghĩa Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp một số từ trái nghĩa:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Stay close | Duy trì sự gần gũi về mặt cảm xúc và liên lạc. | Even after all these years, we’ve stayed close. (Dù đã nhiều năm trôi qua, chúng tôi vẫn thân thiết.) |
| Keep in touch | Thường xuyên liên lạc, duy trì quan hệ. | We always keep in touch through messages and calls. (Chúng tôi luôn giữ liên lạc qua tin nhắn và điện thoại.) |
| Reconnect | Nối lại quan hệ sau thời gian xa cách. | We reconnected after ten years and picked up where we left off. (Chúng tôi nối lại liên lạc sau 10 năm và tiếp tục như chưa từng rời xa.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống:
| Grow apart | Fall out of contact |
| Lose touch | Drift apart |
- After high school, we ____________________ and started building completely different lives.
- We never argued or had a fight—we just ____________________ over time.
- I ____________________ with my childhood best friend after she moved abroad.
- We ____________________ after college, but I still think about him sometimes.
Đáp án:
- grew apart
- drifted apart
- lost touch
- fell out of touch
Trên đây là tổng hợp ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng với cụm drift apart. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm:

