Đuôi able là loại từ gì? Là câu hỏi mà rất nhiều người khi học Tiếng Anh gặp phải. Hãy để Edmicro giúp bạn chinh phục phần kiến thức này chỉ trong ít phút nhé!
Đuôi able là loại từ gì?
Đuôi able là một hậu tố được thêm vào động từ để tạo thành tính từ trong tiếng Anh. Những tính từ này mang nghĩa chỉ khả năng hoặc sự có thể của hành động được đề cập. Khi từ kết thúc bằng able, nó ngụ ý rằng hành động đó có thể được thực hiện hoặc trạng thái có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
- Her workload is heavy, but she finds it manageable with proper time management. (Khối lượng công việc của cô ấy nhiều, nhưng cô ấy thấy nó có thể quản lý được với cách quản lý thời gian hợp lý.)
- Planning a wedding in two months is challenging, but still doable. (Lên kế hoạch cho một đám cưới trong hai tháng là thử thách, nhưng vẫn có thể thực hiện được.)
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Cấu trúc từ với đuôi able
Cấu trúc từ có đuôi able thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố able vào sau một động từ để tạo thành tính từ, mang nghĩa về khả năng hoặc tính chất dễ dàng thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The situation is controllable. (Tình huống này có thể kiểm soát được.)
- This tool is usable. (Công cụ này có thể sử dụng được.)
Cách tạo tính từ với đuôi able
Dưới đây là bảng một số động từ khi thêm đuôi able sẽ trở thành tính từ.
Động từ gốc | Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
To rely | Reliable | Đáng tin cậy | He is very reliable. (Anh ấy rất đáng tin cậy.) |
To adapt | Adaptable | Có thể thích nghi | She is adaptable to new environments. (Cô ấy có thể thích nghi với môi trường mới.) |
To manage | Manageable | Có thể quản lý | The problem is complex, but with the right resources, it is manageable.(Vấn đề phức tạp, nhưng với các nguồn lực phù hợp, nó có thể kiểm soát được.) |
To break | Breakable | Dễ vỡ | Some promises are breakable, while others are meant to be kept forever.(Một số lời hứa có thể bị phá vỡ, trong khi những lời hứa khác là để giữ mãi mãi.) |
To enjoy | Enjoyable | Có thể thưởng thức | The party was very enjoyable. (Bữa tiệc rất thú vị.) |
Cách dùng tính từ có đuôi able trong câu
Tính từ có đuôi able thường được dùng để miêu tả khả năng thực hiện hành động hoặc mức độ dễ dàng trong một tình huống. Chúng có thể xuất hiện trước danh từ hoặc sau động từ to be.
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Trước danh từ | This is a breakable item. (Đây là một món đồ dễ vỡ.) The project seemed overwhelming at first, but with a good plan, it was a manageable project. (Dự án ban đầu có vẻ quá sức, nhưng với một kế hoạch tốt, nó trở thành dự án có thể quản lý được.) |
Sau động từ to be | The instructions are understandable. (Các hướng dẫn này có thể hiểu được.) His behavior is acceptable. (Hành vi của anh ấy là chấp nhận được.) |
Lưu ý:
- Các tính từ này thường dùng để nhấn mạnh về khả năng thực hiện hành động.
- Chúng có thể đi kèm với trạng từ như very hoặc extremely để nhấn mạnh thêm ý nghĩa.
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Các tính từ thường gặp có đuôi able
Bảng dưới đây liệt kê các tính từ thường gặp với đuôi able, cùng với ví dụ minh họa để dễ hiểu hơn.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Comfortable | Thoải mái | This chair is very comfortable. (Chiếc ghế này rất thoải mái.) |
Valuable | Có giá trị | This painting is extremely valuable. (Bức tranh này cực kỳ có giá trị.) |
Usable | Có thể sử dụng | The software is still usable after 5 years. (Phần mềm vẫn có thể sử dụng sau 5 năm.) |
Reasonable | Hợp lý | The price is very reasonable. (Giá cả rất hợp lý.) |
Understandable | Có thể hiểu được | His explanation is understandable. (Lời giải thích của anh ấy có thể hiểu được.) |
Bài tập và đáp án chi tiết
Sau đây là một số bài luyện tập bạn có thể tham khảo:
Bài 1: Chọn từ đúng với đuôi able để hoàn thành câu
- This book is highly _________. (enjoy)
- The instructions are not very _________. (understand)
- His skills make him a very _________ person. (depend)
- The product is very _________, you can carry it anywhere. (portable)
- This diamond is extremely _________. (value)
Bài 2: Đổi các động từ sau thành tính từ với đuôi able
- To break
- To manage
- To rely
- To predict
- To transfer
Đáp án:
Bài 1:
- Enjoyable
- Understandable
- Dependable
- Portable
- Valuable
Bài 2:
- Breakable
- Manageable
- Reliable
- Predictable
- Transferable
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Đuôi able là loại từ gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Edmicro chúc bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Xem thêm: