Dying Out Là Gì? Những Cụm Từ Đồng Nghĩa Và Bài Tập

Dying out là gì? Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự biến mất dần dần của một thứ gì đó, có thể là một loài động vật, một ngôn ngữ, một nền văn hóa, hoặc một truyền thống. Vậy “dying out” có nghĩa chính xác là gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

Dying out là gì?

Dying out là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là dần dần biến mất, ngừng tồn tại hoặc trở nên hiếm hoi. Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của các loài động vật, thực vật hoặc các phong tục, tập quán đang trong nguy cơ tuyệt chủng hoặc không còn phổ biến nữa.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • Many species of animals are dying out due to habitat loss. (Nhiều loài động vật đang dần biến mất do mất môi trường sống.)
  • The local dialect is dying out because fewer people speak it. (Tiếng địa phương đang dần biến mất vì ít người nói nó.)
  • Certain animal species are dying out due to climate change and habitat destruction. (Một số loài động vật đang dần tuyệt chủng do biến đổi khí hậu và phá hủy môi trường sống.)

Xem thêm: Related Đi Với Giới Từ Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Related

Những từ/cụm từ đồng nghĩa với dying out

Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với dying out:

Những từ/cụm từ đồng nghĩa với dying out
Những từ/cụm từ đồng nghĩa với dying out
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
ExtinctTuyệt chủngDinosaurs are extinct. (Khủng long đã tuyệt chủng.)
DisappearingBiến mấtMany species are disappearing due to deforestation. (Nhiều loài đang biến mất do nạn phá rừng.)
VanishingBiến mấtThe old traditions are vanishing. (Những truyền thống cũ đang biến mất.)
FadingPhai mờ, suy tànThe memory of the war is fading. (Ký ức về cuộc chiến đang phai mờ.)
DecliningSuy giảmThe population of this species is declining. (Quần thể của loài này đang suy giảm.)
DiminishingGiảm dầnThe number of students in this school is diminishing. (Số lượng học sinh trong trường này đang giảm dần.)
WaningSuy yếu, giảm dầnThe popularity of this trend is waning. (Sự phổ biến của xu hướng này đang suy yếu.)
Ceasing to existNgừng tồn tạiMany small businesses are ceasing to exist due to the pandemic. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang ngừng tồn tại do đại dịch.)
Becoming extinctTrở nên tuyệt chủngMany endangered species are becoming extinct. (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng đang trở nên tuyệt chủng.)
Being lostBị mất điMany ancient languages are being lost. (Nhiều ngôn ngữ cổ đang bị mất đi.)

Xem thêm: Rip Off Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Những cụm từ đi với dying out

Dưới đây là những cụm từ đi với dying out:

Những cụm từ đi với dying out
Những cụm từ đi với dying out
Cụm từNghĩaVí dụ
Dying out speciesCác loài vật đang bị tuyệt chủngMany dying out species are protected by law. (Nhiều loài vật đang bị tuyệt chủng được pháp luật bảo vệ.)
Dying out languagesCác ngôn ngữ đang biến mấtMany dying out languages are spoken by only a few people. (Nhiều ngôn ngữ đang biến mất chỉ được nói bởi một vài người.)
Dying out culturesCác nền văn hóa đang suy tànSome dying out cultures are trying to preserve their traditions. (Một số nền văn hóa đang suy tàn đang cố gắng bảo tồn truyền thống của họ.)
Dying out traditionsCác truyền thống đang mai mộtMany dying out traditions are being revived by young people. (Nhiều truyền thống đang mai một đang được giới trẻ phục hồi.)
Dying out craftsCác nghề thủ công đang dần biến mấtDying out crafts like pottery and weaving are being kept alive by artisans. (Các nghề thủ công đang dần biến mất như làm gốm và dệt vải đang được các nghệ nhân giữ gìn.)
Dying out art formsCác hình thức nghệ thuật đang suy tànSome dying out art forms are being documented and preserved. (Một số hình thức nghệ thuật đang suy tàn đang được ghi lại và bảo tồn.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng dying out là gì

Dưới đây lầ bài tập về dying out mà Ôn Luyện đã tổng hợp được:

Bài tập: Dịch lại những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ dying out:

  1. Nhiều loại trái cây truyền thống đang dần biến mất.
  2. Các phong tục tập quán cổ xưa đang gặp nguy cơ tuyệt chủng.
  3. Sự yêu thích các bộ phim truyền thống đang giảm dần.
  4. Những loài cá quý hiếm đang dần tuyệt chủng.
  5. Sự quan tâm đến âm nhạc dân gian đang giảm sút.
  6. Một số loại cây thuốc đang có nguy cơ bị mất đi.
  7. Các trò chơi dân gian đang dần bị lãng quên.
  8. Những ngôn ngữ thiểu số đang gặp nhiều khó khăn và có nguy cơ biến mất.
  9. Các hoạt động văn hóa truyền thống đang dần ít người tham gia.
  10. Sự phổ biến của sách in đang dần giảm xuống.

Đáp án:

  1. Many traditional fruits are dying out.
  2. Ancient customs are dying out.
  3. Interest in traditional films is dying out.
  4. Rare fish species are dying out.
  5. Interest in folk music is dying out.
  6. Some medicinal plants are dying out.
  7. Traditional games are dying out.
  8. Minority languages are dying out.
  9. Traditional cultural activities are dying out.
  10. The popularity of printed books is dying out.

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá câu trả lời cho câu hỏi đi với Dying out là gì. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ