Except đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi thường gặp của những người học tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn đạt ý nghĩa “ngoại trừ”. Việc lựa chọn đúng giới từ đi kèm với “except” sẽ giúp câu nói của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
Except đi với giới từ gì?
Except” là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “ngoại trừ” hoặc “trừ ra.” Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nằm trong nhóm hoặc danh sách đã đề cập. Cụm từ “except” thường đi với giới từ “for” khi được sử dụng trong câu.


Ví dụ:
- Everyone in the class passed the exam except for Sarah. (Mọi người trong lớp đều vượt qua kỳ thi, trừ Sarah.)
- We went to the beach every day except for Monday. (Chúng tôi đã đi biển mỗi ngày, trừ thứ Hai.)
- The store is open every day except for holidays. (Cửa hàng mở cửa mỗi ngày, trừ ngày lễ.)
Xem thêm: Not At All Là Gì | Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết
Các cụm từ đi với Except
Dưới đây là các cụm từ đi với Except:


Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Present company excepted | điều bạn nói không áp dụng cho mọi người hiện tại trong tình huống đang diễn ra | Everyone here has a bad habit, present company excepted. (Mọi người ở đây đều có thói quen xấu, trừ những người có mặt ở đây.) |
With the exception of | một người/nhóm không nằm trong một danh sách, tập hợp, hoặc quy tắc nào đó | With the exception of Mark, everyone completed the assignment on time. (Trừ Mark ra, mọi người đều hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Except for us | mọi người hoặc mọi thứ ngoại trừ một nhóm cụ thể mà bạn đang nói đến | Except for us, everyone else is going to the concert. (Mọi người khác đều đi xem hòa nhạc, trừ chúng tôi ra.) |
Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Except
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Except giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ đồng nghĩa:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
With the exception of | Ngoại trừ | With the exception of the cat, all the animals are friendly. (Ngoại trừ con mèo, tất cả các con vật đều thân thiện.) |
Apart from | Ngoài ra, ngoại trừ | I like all kinds of music, apart from heavy metal. (Tôi thích tất cả các loại nhạc, ngoại trừ heavy metal.) |
But for | Nếu không có, nếu không thì | But for your help, I couldn’t have finished this project. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án này.) |
Save for | Ngoại trừ, trừ khi | Save for a few minor mistakes, your essay is excellent. (Trừ một vài lỗi nhỏ, bài luận của bạn rất xuất sắc.) |
Other than | Ngoài ra, ngoại trừ | I don’t know anyone other than you. (Tôi không biết ai khác ngoài bạn.) |
Xem thêm: Phrasal Verb Turn | Tổng Hợp 12 Cụm Động Từ Với Turn
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Include | bao gồm | The price includes all taxes and fees. (Giá bao gồm tất cả các loại thuế và phí.) |
Allow | cho phép | The rules allow for some flexibility. (Các quy tắc cho phép một số linh hoạt.) |
Permit | cho phép | Smoking is not permitted in this area. (Hút thuốc không được phép trong khu vực này.) |
Admit | chấp nhận | The club admits members of all ages. (Câu lạc bộ chấp nhận thành viên ở mọi lứa tuổi.) |
Embrace | nắm lấy | The company has embraced new technologies. (Công ty đã nắm lấy công nghệ mới.) |
Welcome | chào mừng | We welcome all feedback from our customers. (Chúng tôi hoan nghênh tất cả phản hồi từ khách hàng của mình.) |
Bài tập ứng dụng except + gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về các giới từ đi cùng với except nhé!
Bài tập: Sử dụng cấu trúc Except và dịch các câu sau đây sang tiếng Anh
- Tất cả học sinh đều phải làm bài kiểm tra, ngoại trừ những người có lý do chính đáng.
- Cô ấy thích tất cả các món ăn, ngoại trừ sushi vì cô không thích cá sống.
- Mọi người đều đến buổi họp, ngoại trừ một vài người không thể tham gia.
- Anh ấy chơi thể thao mỗi ngày, ngoại trừ khi trời mưa.
- Chúng tôi đã xem tất cả các tập phim của series này, ngoại trừ tập cuối cùng.
- Các nhân viên mới sẽ không phải làm việc vào cuối tuần, ngoại trừ khi có yêu cầu đặc biệt.
- Tôi có thể làm mọi thứ, ngoại trừ việc lái xe vào ban đêm.
- Họ đã thử tất cả các hoạt động ngoài trời, ngoại trừ leo núi.
- Cô ấy yêu tất cả các loài động vật, ngoại trừ rắn vì cô ấy sợ chúng.
- Mọi người đều tham gia sự kiện, ngoại trừ những ai đã đăng ký muộn.
Đáp án:
- All students must take the exam, except for those with valid reasons.
- She likes all kinds of food except sushi because she doesn’t like raw fish.
- Everyone attended the meeting, except for a few who couldn’t make it.
- He plays sports every day, except when it rains.
- We have watched all the episodes of this series, except for the last one.
- New employees will not have to work on weekends, except when there are special requests.
- I can do everything except drive at night.
- They have tried all outdoor activities except for mountain climbing.
- She loves all animals except snakes because she is afraid of them.
- Everyone participated in the event, except for those who registered late.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng “except đi với giới từ gì”. Việc nắm vững cách sử dụng “except” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
Xem thêm: