Face The Music | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Face the music là gì? Và cụm từ này được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây: 

Định nghĩa

Face the music là một thành ngữ trong tiếng Anh, dịch sát nghĩa là đối mặt với âm nhạc. Tuy nhiên, ý nghĩa thực tế của nó lại sâu sắc hơn thế nhiều.

Đây là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đối mặt với hậu quả hoặc sự trừng phạt cho hành động của mình. Nó mang ý nghĩa chấp nhận trách nhiệm và đối diện với những điều khó khăn hoặc không thoải mái do những gì mình đã làm.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • After lying to his boss, he had to face the music and admit his mistake. (Sau khi nói dối sếp, anh ta phải đối mặt và thừa nhận sai lầm của mình.)
  • If you make a mistake, you have to face the music and learn from it. (Nếu bạn mắc lỗi, bạn phải đối mặt với hậu quả và rút kinh nghiệm từ đó.)

Xem thêm: Lay The Table Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Cách sử dụng

Face the music là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc một người phải đối mặt với hậu quả của hành động mình gây ra. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể:

Cách sử dụng cụm từ face the music
Cách sử dụng cụm từ face the music
Cách dùngVí dụ
Khi ai đó mắc lỗi– He made a big mistake at work, so now he has to face the music. (Anh ấy đã mắc một lỗi lớn ở công ty, vì vậy giờ anh ta phải đối mặt với hậu quả.)
– When the teacher found out that John had cheated on the test, he knew he would have to face the music. (Khi giáo viên phát hiện John đã gian lận trong bài kiểm tra, anh ấy biết mình sẽ phải đối mặt với hậu quả.)
Khi ai đó phải đối mặt với sự thật– She’s been avoiding telling him the truth, but she knows she has to face the music eventually. (Cô ấy đã tránh nói với anh ấy sự thật, nhưng cô ấy biết rằng cuối cùng cô ấy cũng phải đối mặt với nó.)
– When the company announced layoffs, the employees had to face the music and confront the reality of the situation. (Khi công ty thông báo sa thải, các nhân viên đã phải đối mặt với sự thật và chấp nhận thực tế của tình huống.)
Khi ai đó phải chịu trách nhiệm– The team lost the game, so the coach had to face the music from the fans. (Đội đã thua trận, vì vậy huấn luyện viên phải đối mặt với sự chỉ trích từ người hâm mộ.)
– After being caught lying about his whereabouts, James had to face the music and accept the consequences of his actions. (Sau khi bị phát hiện nói dối về vị trí của mình, James phải chịu trách nhiệm và chấp nhận hậu quả của hành động của mình.)
Khi ai đó bị phạt– He broke the rules, so he had to face the music. (Anh ta đã vi phạm quy định, vì vậy anh ta phải chịu phạt.)
– He was late for work too many times, so he had to face the music and got his salary deducted. (Anh ấy đã đi muộn quá nhiều lần nên phải đối mặt với việc bị trừ lương.)

Nguồn gốc của cụm từ face the music

Thành ngữ “Face the music” đã tồn tại hơn 150 năm. Vào năm 1851, nhà văn James Fenimore Cooper đã giải thích cụm từ này dựa trên thuật ngữ trong kịch nghệ.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Cụ thể, trong các rạp hát truyền thống, ban nhạc thường được đặt ở phía trước sân khấu. Khi các diễn viên bước ra, họ sẽ phải đối diện với các nhạc công. Nhiều diễn viên cảm thấy lo lắng (sợ sân khấu) và có xu hướng muốn bỏ chạy.

Vì vậy, trong ngữ cảnh này, cụm từ này có nghĩa là chấp nhận nỗi sợ hãi, vượt qua sự lo lắng và tiếp tục biểu diễn.

Xem thêm: Call Up Là Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Call Up

Những từ/cụm từ đồng nghĩa với face the music

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với face the music mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Accept the consequencesChấp nhận hậu quảAfter cheating on the exam, John had to accept the consequences and was suspended from school. (Sau khi gian lận trong bài thi, John phải chấp nhận hậu quả và bị đình chỉ học.)
Bite the bulletCắn răng chịu đựngI know you’re nervous about the interview, but you’ll have to bite the bullet and do your best. (Tôi biết bạn lo lắng về cuộc phỏng vấn, nhưng bạn phải chấp nhận thực tế và cố gắng hết sức.)
Face up to somethingĐối mặt với sự thậtIt’s time to face up to the fact that we need to make some budget cuts. (Đã đến lúc phải đối diện với thực tế rằng chúng ta cần cắt giảm ngân sách.)
Own up to somethingThừa nhận lỗi lầmAfter breaking the vase, the child finally owned up to his mistake. (Sau khi làm vỡ cái bình, đứa trẻ cuối cùng đã thừa nhận lỗi lầm của mình.)
Take responsibilityChịu trách nhiệmAs a team leader, you need to take responsibility for the project’s outcome. (Với tư cách là người lãnh đạo đội, bạn cần chịu trách nhiệm về kết quả của dự án.)
Pay the piperTrả giáYou’ve been partying all night, now you have to pay the piper and get up for work early. (Bạn đã tiệc tùng suốt đêm, giờ bạn phải trả giá và dậy sớm đi làm.)
Take one’s medicineNhận hình phạtHe made a serious mistake and now he has to take his medicine. (Anh ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng và giờ anh phải chấp nhận hậu quả.)
Feel the heatCảm nhận áp lực, hậu quảThe politician is feeling the heat from the public after the scandal. (Nhà chính trị đang chịu áp lực từ công chúng sau vụ bê bối.)
Bear the bruntChịu đựng phần lớn gánh nặngThe small businesses bore the brunt of the economic downturn. (Các doanh nghiệp nhỏ đã phải gánh chịu hậu quả nặng nề của sự suy thoái kinh tế.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng cụm từ face the music:

  1. After ignoring his responsibilities for too long, he finally had to accept the consequences of his actions.
  2. When she realized she had made a mistake, she knew it was time to confront the reality of the situation.
  3. The team leader had to take responsibility for the project’s failure after the deadline was missed.
  4. After being caught lying, he had to deal with the consequences of his dishonesty.
  5. Knowing that he had failed the exam, John had to accept the truth and explain it to his parents.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng của Face the music trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ