Fall on trong tiếng Anh mang nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng Edmicro khám phá ngay những ý nghĩa thường gặp nhất của cụm từ này trong bài viết dưới đây nhé!
Fall on là gì?
Fall on là cụm động từ có tính linh hoạt cao, thường được sử dụng để chỉ:

| Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Một sự kiện hoặc hành động xảy ra bất ngờ. | This year, the festival falls on a Saturday. (Năm nay, lễ hội diễn ra vào thứ Bảy.) |
| Ai đó dựa vào người khác để được hỗ trợ về thể chất hoặc tinh thần. | She fell on her friend for emotional support after the breakup. (Cô ấy dựa vào người bạn của mình để có được sự hỗ trợ tinh thần sau khi chia tay.) |
| Một trách nhiệm, nhiệm vụ nào đó thuộc về một người cụ thể. | The responsibility for organizing the event fell on me. (Trách nhiệm tổ chức sự kiện thuộc về tôi.) |
Xem thêm: Eat Up – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Đơn Giản!
Fall on trong hội thoại hàng ngày
Fall on phrasal verb được sử dụng như thế nào? Cùng Edmicro khám phá thông qua 3 đoạn hội thoại này nhé!
- Hội thoại 1: Một sự kiện hoặc hành động xảy ra bất ngờ
Anna: Did you see what just happened outside? (Cậu có thấy chuyện gì vừa xảy ra ngoài kia không?)
James: Yeah! That tree just fell on the car out of nowhere! (Có! Cái cây vừa ngã đè lên ô tô một cách bất ngờ!)
Anna: It was so sudden. I hope no one got hurt. (Đột ngột quá. Hy vọng không ai bị thương.)
James: Me too. We should call someone. (Tớ cũng mong vậy. Chúng ta nên gọi ai đó đến kiểm tra.)
- Hội thoại 2: Ai đó dựa vào người khác để được hỗ trợ về thể chất hoặc tinh thần
Liam: After the breakup, I didn’t know who to turn to. (Sau khi chia tay, tớ không biết phải dựa vào ai.)
Emma: You can always fall on me. I’m here for you. (Cậu luôn có thể dựa vào tớ. Tớ luôn ở đây vì cậu.)
Liam: Thanks, Emma. I really needed that. (Cảm ơn cậu, Emma. Tớ thực sự cần điều đó.)
Emma: Anytime. That’s what friends are for. (Lúc nào cũng vậy. Đó là điều bạn bè làm mà.)
- Hội thoại 3: Một trách nhiệm, nhiệm vụ nào đó thuộc về một người cụ thể
Manager: The task of preparing the presentation will fall on you this time. (Nhiệm vụ chuẩn bị bài thuyết trình lần này sẽ do em đảm nhận.)
Rachel: Alright, I’ll get started right away. (Vâng, em sẽ bắt đầu ngay.)
Manager: Great. Let me know if you need help with anything. (Tốt. Có gì cần giúp thì cứ nói nhé.)
Rachel: Will do. Thanks for trusting me with it. (Dạ. Cảm ơn anh đã tin tưởng giao cho em.)
Fall on đồng nghĩa
Bảng dưới đây cung cấp một số cụm từ hoặc động từ có thể thay thế fall on theo từng ngữ cảnh.

| Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Rely on | Dựa vào ai đó/cái gì đó để hỗ trợ | She relied on her brother for help. (Cô ấy dựa vào anh trai để được giúp.) |
| Lean on | Dựa vào (nghĩa đen hoặc bóng) | He leaned on his friend during hard times. (Anh ấy nương nhờ bạn lúc khó khăn.) |
| Be responsible for | Có trách nhiệm | I’m responsible for the reports. (Tôi chịu trách nhiệm về các báo cáo.) |
| Be assigned to | Được giao cho | The task was assigned to her. (Nhiệm vụ được giao cho cô ấy.) |
| Occur on | Xảy ra vào (thời điểm cụ thể) | The meeting occurs on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào thứ Hai.) |
| Happen to fall on | Tình cờ xảy ra vào | The deadline happens to fall on my birthday. (Hạn chót trùng với sinh nhật tôi.) |
Xem thêm: Blame On Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với fall on:
| Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Be lifted from | Được gỡ bỏ khỏi ai đó (trách nhiệm/gánh nặng) | The responsibility was lifted from her shoulders. (Trách nhiệm đã được gỡ khỏi vai cô ấy.) |
| Be shared among | Được chia sẻ giữa nhiều người | The work should be shared among all team members. (Công việc nên được chia sẻ giữa tất cả thành viên trong nhóm.) |
| Stand on one’s own feet | Tự lập | After college, he decided to stand on his own feet. (Sau đại học, anh ấy quyết định sống tự lập.) |
| Rely on oneself | Tự dựa vào bản thân | She prefers to rely on herself rather than asking for help. (Cô ấy thích tự dựa vào bản thân hơn là nhờ người khác giúp.) |
| Be postponed | Bị hoãn lại | The meeting was postponed to next Monday. (Cuộc họp bị hoãn sang thứ Hai tới.) |
| Be moved forward | Được dời lên sớm hơn | The deadline was moved forward by two days. (Hạn chót được dời lên sớm hơn hai ngày.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc fall on sao cho nghĩa không thay đổi.
- She leaned on her best friend for support after losing her job.
- The task of writing the report was given to John.
- The wedding will take place on a Sunday this year.
- He had to rely on his sister for financial help.
- Responsibility for the mistake was placed on the manager.
Đáp án:
- She fell on her best friend for support after losing her job.
- The task of writing the report fell on John.
- The wedding falls on a Sunday this year.
- He fell on his sister for financial help.
- The responsibility for the mistake fell on the manager.
Cụm động từ fall on mang nhiều ý nghĩa và thường xuất hiện trong đa dạng tình huống. Việc nắm vững các cách sử dụng trên sẽ giúp các bạn giao tiếp linh hoạt hơn và hiểu chính xác các thông điệp trong văn cảnh tiếng Anh.
Xem thêm:

