Fed Up Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Đúng Và Bài Tập Vận Dụng

Fed up đi với giới từ gì? Cách dùng fed up đúng là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu trong bài viết sau.

Fed up nghĩa là gì?

Cụm từ fed up mang nghĩa là chán ngấy, mệt mỏi, không thể chịu đựng thêm nữa.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • She’s fed up and ready to quit her job. (Cô ấy chán ngấy và sẵn sàng bỏ việc.)
  • They were fed up by the constant interruptions during the meeting. (Họ cảm thấy chán ngấy vì những sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp.)

Xem thêm: Last But Not Least Là Gì – Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Fed up đi với giới từ gì?

Fed up thường đi với giới từ “with”. Đây là cách sử dụng phổ biến để diễn tả cảm giác chán ngấy hoặc mệt mỏi với một người, tình huống, hoặc điều gì đó:

Fed up + with + N/ Ving

Ví dụ:

  • He’s fed up with waiting for the bus every morning. (Anh ấy chán ngấy với việc phải chờ xe buýt mỗi sáng.)
  • They are fed up with the long commute and are thinking about moving closer to work. (Họ chán ngấy với việc đi lại xa và đang suy nghĩ về việc chuyển đến gần nơi làm việc.)

Xem thêm: Once In A Blue Moon – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Những cách diễn đạt tương đương fed up with là gì?

Trong tiếng Anh, còn nhiều cụm từ khác cũng mang nghĩa chán nản, mệt mỏi, có thể dùng để thay thế cụm từ fed up with:

Cách diễn đạt tương tự với fed up with
Cách diễn đạt tương tự với fed up with
Cụm từNghĩaVí dụ
Tired ofMệt mỏi, chán nảnI’m tired of listening to his complaints every day. (Tôi chán ngấy với việc nghe những lời phàn nàn của anh ấy mỗi ngày.)
Sick ofChán ngấyShe’s sick of working long hours without a break. (Cô ấy chán ngấy với việc làm việc suốt nhiều giờ mà không có thời gian nghỉ.)
Bored withBuồn chán, không còn hứng thúHe’s bored with the same routine every day. (Anh ấy chán ngấy với công việc hàng ngày không có gì thay đổi.)
Done withKhông còn kiên nhẫn, không muốn tiếp tụcI’m done with this project. I need a break. (Tôi không muốn tiếp tục dự án này nữa. Tôi cần nghỉ ngơi.)
Weary ofCảm thấy mệt mỏi, chán nảnHe’s weary of hearing the same excuses from his colleagues. (Anh ấy chán ngấy với việc nghe những lời biện minh giống nhau từ đồng nghiệp.)
OverHết kiên nhẫn, chán ngấyShe’s over the whole situation and wants to move on. (Cô ấy đã chán ngấy với toàn bộ tình huống này và muốn tiến về phía trước.)
Exhausted byCảm thấy mệt mỏi, kiệt sứcShe’s exhausted by the constant demands at work. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì những yêu cầu liên tục ở công việc.)
Tự học PC

Bài tập thực hành

Làm ngay bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn kiến thức về bài học hôm nay:

Bài tập: Viết lại các câu sử dụng “fed up”:

  1. I can’t stand working overtime every day anymore.
  2. She’s tired of hearing the same excuses.
  3. We don’t want to deal with the same problem anymore.

Đáp án

  1. I’m fed up with working overtime every day.
  2. She’s fed up with hearing the same excuses.
  3. We are fed up with dealing with the same problem.

Qua bài viết trên, Edmicro đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “Fed up đi với giới từ gì?”. Đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo của chúng mình để khám phá thêm nhiều cấu trúc thú vị khác nhé! 

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ