From Time To Time Là Gì? Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

From time to time là gì? Đây là cụm từ được người bản địa sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng from time to time nhé.

From time to time nghĩa là gì?

From time to time nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi hoặc lâu lâu một lần, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng vẫn diễn ra theo thời gian.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • From time to time, I enjoy reading a good book to unwind. (Thỉnh thoảng, tôi thích đọc một cuốn sách hay để thư giãn.)
  • The manager reviews the team’s performance from time to time to ensure progress. (Người quản lý thỉnh thoảng xem xét hiệu suất của đội để đảm bảo tiến độ.)

Xem thêm: Beat Around The Bush – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Cấu trúc from time to time

From time to time là một trạng ngữ (adverbial phrase), nó thường đứng ở đầu, giữa, hoặc cuối câu mà không làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp. Cấu trúc cụ thể: 

Cấu trúc from time to time
Cấu trúc from time to time
From time to time, S + V+…

Ví dụ: 

  • From time to time, I like to go hiking in the mountains. (Thỉnh thoảng, tôi thích đi leo núi.)
  • From time to time, I hang out with my best friend. (Thỉnh thoảng, tôi đi chơi với bạn thân của mình)
  • Đặt ở giữa câu:
S + from time to time + V + …

Ví dụ: 

  • I from time to time meet old friends for coffee. (Tôi thỉnh thoảng gặp lại bạn cũ để uống cà phê.)
  • My mom from time to time travels alone. (Mẹ tôi thỉnh thoảng đi du lịch 1 mình.)
  • Đặt ở cuối câu:
S + V + … + from time to time

Ví dụ:

  • I try new recipes to improve my cooking skills from time to time. (Thỉnh thoảng, tôi thử các công thức mới để cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình.)
  • We eat pizza from time to time. (Chúng tôi thỉnh thoảng ăn pizza.)

Xem thêm: Just Already Yet Still Since – Hướng Dẫn Phân Biệt Chi Tiết

Những cách diễn đạt tương đương from time to time

Một số cách diễn đạt khác mang nghĩa “thỉnh thoảng, đôi khi”:

Những cách diễn đạt tương đương from time to time
Những cách diễn đạt tương đương from time to time
Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
OccasionallyThỉnh thoảng, không thường xuyênWe occasionally go out for dinner on weekends. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi ăn tối vào cuối tuần.)
Once in a whileLâu lâu một lầnOnce in a while, I treat myself to a fancy dinner at a nice restaurant. (Lâu lâu một lần, tôi tự thưởng cho mình một bữa tối sang trọng tại một nhà hàng đẹp.)
Every now and thenĐôi lúc, thỉnh thoảngEvery now and then, I take a day off to relax. (Thỉnh thoảng, tôi dành một ngày nghỉ để thư giãn.)
Every so oftenKhông thường xuyênHe calls his family every so often to check in. (Anh ấy thỉnh thoảng gọi điện cho gia đình để hỏi thăm.)
SometimeĐôi khi, có lúcSometimes, he surprises his coworkers with coffee and snacks. (Thỉnh thoảng, anh ấy bất ngờ mang cà phê và đồ ăn nhẹ cho đồng nghiệp.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Vận dụng kiến thức đã học để thực hành làm bài tập dưới đây:

Bài tập: Chuyển đổi các câu sau đây để sử dụng cụm từ “from time to time”:

  1. I occasionally play the piano when I feel bored.
  2. They go hiking in the mountains once in a while.
  3. Sometimes, she bakes cakes for her neighbors.
  4. He reads books on history occasionally.
  5. Every now and then, we watch a movie together as a family.

Đáp án:

  1. From time to time, I play the piano when I feel bored.
  2. They go hiking in the mountains from time to time.
  3. From time to time, she bakes cakes for her neighbors.
  4. He reads books on history from time to time.
  5. From time to time, we watch a movie together as a family.

Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có thể hiểu được from time to time là gì và nắm rõ cách dùng của cụm từ này. Edmicro chúc các bạn có những giờ học tập thật bổ ích và hiệu quả!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ