Get into hot water là thành ngữ thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của idiom này, hãy cùng theo dõi bài viết này của Edmicro:
Get into hot water là gì?
Thành ngữ get into hot water có nghĩa là rơi vào rắc rối hoặc gặp phải tình huống khó khăn, thường là do làm điều gì sai hoặc không phù hợp.


Ví dụ:
- Linda got into hot water after posting controversial comments on social media. (Linda rơi vào rắc rối sau khi đăng những bình luận gây tranh cãi trên mạng xã hội.)
- If you keep ignoring the rules, you’ll get into hot water sooner or later. (Nếu bạn cứ phớt lờ quy định, sớm muộn gì bạn cũng sẽ gặp rắc rối thôi.)
Cách dùng get into hot water
Thành ngữ này có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng và thân mật. Sau đây là cách sử dụng chi tiết:


Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + get into hot water + with someone | Chỉ việc gặp rắc rối với ai đó | Simon got into hot water with his parents for skipping school. (Simon gặp rắc rối với bố mẹ vì trốn học.) |
Subject + got into hot water + for + reason | Chỉ lý do dẫn đến rắc rối | She got into hot water for sharing confidential information. (Cô ấy gặp rắc rối vì chia sẻ thông tin bảo mật.) |
Xem thêm: The Tip Of The Iceberg – Học Nhanh Trong 5 Phút
Tình huống thực tế
Dưới đây là các tình huống thực tế sử dụng cụm từ Get into hot water để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này nhé!


Hội thoại 1:
A: I heard you didn’t submit your report on time. (Tôi nghe nói bạn đã không nộp báo cáo đúng hạn.)
B: Yeah, I forgot about the deadline, and now I’ve really gotten into hot water with my boss. (Ừ, tôi đã quên mất thời hạn, và bây giờ tôi đang gặp rắc rối lớn với sếp.)
A: That’s not good. I hope you can fix it before it’s too late. (Thế thì không tốt rồi. Hy vọng bạn có thể sửa chữa kịp thời.)
Hội thoại 2:
A: Did you hear that Sarah got into hot water with the manager? (Bạn có nghe nói Sarah gặp rắc rối với trưởng phòng không?)
B: No, what happened? (Không, chuyện gì đã xảy ra vậy?)
A: She made a big mistake in the project, and now she’s trying to fix it, but the boss is really upset. (Cô ấy đã mắc phải một sai lầm lớn trong dự án, và giờ cô ấy đang cố gắng sửa chữa, nhưng sếp thì rất tức giận.)
Hội thoại 3:
A: You’re not going to believe it, but I got into hot water with my parents last night. (Bạn sẽ không tin đâu, nhưng tối qua tôi đã gặp rắc rối với bố mẹ.)
B: What happened? (Chuyện gì đã xảy ra vậy)
A: I stayed out too late without telling them where I was, and they were really angry when I got home. (Tôi ở ngoài quá muộn mà không báo cho họ biết tôi ở đâu, và khi tôi về nhà, họ rất tức giận.)
Get into hot water đồng nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với get into hot water:\
Cụm từ/thành ngữ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Land in trouble | Gặp khó khăn, rắc rối | He landed in trouble after lying to his teacher. (Anh ấy gặp rắc rối sau khi nói dối giáo viên.) |
Be in deep water | Gặp phải tình huống khó khăn nghiêm trọng | The company is in deep water due to financial mismanagement.(Công ty đang gặp rắc rối nghiêm trọng vì quản lý tài chính kém.) |
Get into a pickle | Rơi vào tình huống rắc rối, lúng túng | He got into a pickle when he accidentally sent the wrong email to the client. (Anh ấy lúng túng khi vô tình gửi nhầm email cho khách hàng.) |
Get into trouble | Gặp rắc rối | He got into trouble with his parents for staying out late. (Anh ấy gặp rắc rối với bố mẹ vì đi chơi khuya.) |
Be on thin ice | Ở trong tình huống nguy hiểm hoặc dễ gặp rắc rối | You’re on thin ice with your boss after missing so many meetings. (Bạn dễ gặp rắc rối với sếp vì bỏ lỡ quá nhiều cuộc họp.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ trái nghĩa với get into hot water:
Cụm từ/thành ngữ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stay out of trouble | Tránh xa rắc rối | He has been trying hard to stay out of trouble by following the rules. (Anh ấy đang cố gắng hết sức để tránh xa rắc rối bằng cách tuân thủ các quy tắc.) |
Be on the safe side | Ở trong tình trạng an toàn | Let’s double-check the report to be on the safe side. (Hãy kiểm tra lại báo cáo để đảm bảo không gặp vấn đề gì.) |
Get off the hook | Thoát khỏi rắc rối | She apologized to her boss and managed to get off the hook for missing the deadline. (Cô ấy đã xin lỗi sếp và thoát khỏi rắc rối vì trễ hạn công việc.) |
Keep a clean slate | Giữ hình ảnh, danh tiếng tốt | He always tries to keep a clean slate at work by avoiding conflicts. (Anh ấy luôn cố gắng giữ danh tiếng tốt ở nơi làm việc bằng cách tránh các xung đột.) |
Dodge a bullet | Tránh được rắc rối nghiêm trọng | They dodged a bullet by addressing the issue before it escalated. (Họ đã tránh được rắc rối lớn bằng cách giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng.) |
Xem thêm: Bat An Eye – Cách Dùng Chuẩn Trong Mọi Tình Huống
Bài tập thực hành và đáp án
Để ghi nhớ lâu hơn về bài học hôm nay, cùng thực hành làm bài sau đây:
Bài tập 1: Chọn câu đúng với ý nghĩa của “get into hot water”:
- a. She got into hot water with her boss for being late to work multiple times.
b. He got into hot water and started boiling vegetables. - a. They got into hot water after organizing a successful charity event.
b. The company got into hot water for violating safety regulations. - a. I got into hot water when I forgot my friend’s birthday.
b. He got into hot water while making tea in the kitchen.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “get into hot water” để giữ nguyên ý nghĩa.
- She faced trouble with the teacher because she was caught talking during the lesson.
- The CEO encountered a serious problem after making an inappropriate statement.
- They ran into difficulties after not paying their taxes on time.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. a | 2. b | 3. a |
Bài tập 2:
- She got into hot water with the teacher for talking during the lesson.
- The CEO got into hot water after making an inappropriate statement.
- They got into hot water for not paying their taxes on time.
Bài viết trên Edmicro đã giải thích chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng idiom get into hot water. Hy vọng các bạn sẽ học tập hiệu quả và đạt thành tích cao trong kỳ thi sắp tới.
Xem thêm: