Get On | Giải Thích Dễ Hiêu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb

Get on là một trong những cụm động từ (phrasal verb) phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ khám phá những ý nghĩa chính, các cách dùng phổ biến, và những ví dụ minh họa cụ thể.

Get on nghĩa là gì?

Get on là một cụm động từ (phrasal verb) cực kỳ phổ biến và đa nghĩa trong tiếng Anh. Ý nghĩa của nó thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa thông dụng nhất:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Lên phương tiện giao thông– Hurry up, let’s get on the bus before it leaves! (Nhanh lên, chúng ta hãy lên xe buýt trước khi nó rời đi!)
– Passengers must get on the plane at Gate B20. (Hành khách phải lên máy bay ở Cổng B20.)
Có mối quan hệ tốt với ai đó– Do you get on well with your new colleagues? (Bạn có hòa hợp tốt với đồng nghiệp mới không?)
– My sister and I have always got on really well. (Chị gái tôi và tôi luôn hòa thuận rất tốt.)
Tiếp tục, làm điều gì đó (thường là sau một gián đoạn)– Stop chatting and get on with your work! (Ngừng nói chuyện đi và tiếp tục công việc của bạn đi!)
– We need to get on with the preparations for the party. (Chúng ta cần tiếp tục chuẩn bị cho bữa tiệc.)
Thành công, tiến bộ, xoay sở (thường dùng với in life hoặc well)– How are you getting on with your new project? (Bạn tiến triển thế nào với dự án mới của mình?)
– She’s getting on very well at school. (Con bé học rất tốt ở trường.)
– It’s hard to get on in this industry without connections. (Rất khó để thành công trong ngành này mà không có các mối quan hệ.)

Xem thêm: Set In | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Get on trong cuộc hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng “Get on” trong các tình huống đời sống hàng ngày:

  • Tình huống 1: Nói chuyện về bạn cùng phòng mới

A: So, how’s it going with your new roommate? (Thế cậu sống với bạn cùng phòng mới thế nào rồi?)
B: Actually, we get on really well. He’s clean, quiet, and we both love cooking. (Thật ra tụi mình rất hợp nhau. Anh ấy gọn gàng, ít nói và cả hai đều thích nấu ăn.)
A: That’s great to hear. I remember you had some trouble with your last one. (Vậy thì tốt quá. Tớ nhớ cậu từng gặp rắc rối với người trước mà.)
B: Yeah, we just didn’t get on. Always arguing about cleaning and noise. (Ừ, tụi tớ không hợp nhau chút nào. Cãi nhau hoài về chuyện dọn dẹp và ồn ào.)

  • Tình huống 2: Đi chơi cùng bạn và vội lên tàu

A: Wait! Is that our train? (Khoan! Đó có phải tàu của tụi mình không?)
B: Yeah! Come on, we need to get on before the doors close. (Phải đấy! Nhanh lên, tụi mình phải lên trước khi cửa đóng.)
A: I told you we shouldn’t have stopped for coffee. (Tớ đã bảo là đừng dừng lại mua cà phê rồi mà.)
B: Relax, we made it. Let’s get on and find our seats. (Bình tĩnh đi, vẫn kịp mà. Lên tàu rồi tìm chỗ ngồi thôi.)

  • Tình huống 3: Nói chuyện tại văn phòng

A: How are you getting on with the quarterly report? (Báo cáo quý của cậu tiến triển thế nào rồi?)
B: I’ve finished most of it, but I’m still waiting on the sales numbers from the North team. (Tớ làm gần xong rồi, nhưng vẫn đang chờ số liệu bán hàng từ nhóm miền Bắc.)
A: Do you think you’ll be ready by Friday? (Cậu nghĩ có thể xong trước thứ Sáu không?)
B: I think so, as long as they send me the data today. If not, I’ll have to improvise. (Tớ nghĩ là được, miễn là họ gửi số liệu hôm nay. Nếu không thì chắc phải tự xoay xở thôi.)

Get on đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Get on:

Get on synonym
Get on synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
boardlên xe, tàu, máy bayHe boarded the train at 7 AM. (Anh ấy lên tàu lúc 7 giờ sáng.)
hop onnhảy lên (xe, tàu) – thân mật, nhanh chóngI just hopped on a bus downtown. (Tôi vừa nhảy lên một chuyến xe buýt xuống trung tâm.)
step ontobước lên (phương tiện hoặc bề mặt cao hơn)She stepped onto the escalator. (Cô ấy bước lên thang cuốn.)
entervào (một không gian như xe, phòng)They entered the bus quietly. (Họ bước vào xe một cách lặng lẽ.)
climb aboardtrèo lên tàu, xe (nhấn mạnh hành động trèo)The kids climbed aboard the school bus. (Lũ trẻ trèo lên xe buýt trường.)
mountleo lên, cưỡi (dùng cho ngựa, xe đạp, xe máy)He mounted his bicycle and rode away. (Anh ấy leo lên xe đạp và đạp đi.)
get intovào trong (xe hơi, phòng)She got into the car quickly. (Cô ấy nhanh chóng vào trong xe hơi.)
embark (on/onto)lên tàu, bắt đầu hành trìnhWe embarked onto the cruise ship. (Chúng tôi đã lên tàu du lịch.)

Xem thêm: Fall On – Cách Dùng Chuẩn Xác Và Ví Dụ Minh Họa

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ trái nghĩa với Get on:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
get offxuống xe, tàu, máy bayI got off the bus at the next stop. (Tôi xuống xe buýt ở trạm kế tiếp.)
get out (of)ra khỏi xe (thường là xe hơi)She got out of the car quickly. (Cô ấy nhanh chóng ra khỏi xe hơi.)
dismountxuống xe đạp, ngựa, xe máyHe dismounted his bicycle at the gate. (Anh ấy xuống xe đạp ở cổng.)
leaverời khỏi (nơi nào đó, không còn ở trên nữa)She left the train before it departed. (Cô ấy rời khỏi tàu trước khi nó khởi hành.)
disembarkrời tàu, máy bay sau hành trìnhWe disembarked after the long flight. (Chúng tôi rời máy bay sau chuyến bay dài.)
step offbước xuốngHe stepped off the platform slowly. (Anh ấy bước xuống sân ga một cách chậm rãi.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh, với cụm từ Get on:

  1. Tôi đã lên xe buýt để đi làm.
  2. Cô ấy đã lên máy bay để đi du lịch.
  3. Anh ta đã hòa nhập tốt với các đồng nghiệp mới.
  4. Họ đã bắt đầu làm việc cùng nhau và rất ăn ý.
  5. Chúng ta cần phải lên kế hoạch cho dự án này.
  6. Tôi đã lên đường sớm để tránh kẹt xe.
  7. Cô ấy đã lên lớp học mới và cảm thấy hào hứng.
  8. Anh ấy đã làm quen với môi trường làm việc mới.
  9. Họ đã lên xe để đi đến buổi hòa nhạc.
  10. Tôi muốn làm quen và hòa nhập với nhóm này.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Get on là một cụm động từ cực kỳ đa năng, với các ý nghĩa trải rộng từ việc lên phương tiện giao thông, có mối quan hệ tốt với ai đó, tiếp tục làm việc, cho đến việc tiến triển hoặc thành công trong cuộc sống. Hiểu rõ cụm từ này không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả trong mọi tình huống hàng ngày.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ