Get on like a house on fire là một thành ngữ tiếng Anh đầy hình ảnh, được sử dụng để miêu tả một mối quan hệ nhanh chóng trở nên thân thiết, hòa hợp và đầy nhiệt huyết ngay từ những lần gặp gỡ đầu tiên. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa sâu sắc, cũng như cách áp dụng thành ngữ.
Get on like a house on fire là gì?
Get on like a house on fire là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là nhanh chóng hòa hợp, thân thiết, hoặc có mối quan hệ rất tốt với ai đó ngay từ lần đầu gặp gỡ.

Ví dụ:
- My new colleague and I got on like a house on fire from day one. (Đồng nghiệp mới của tôi và tôi hợp nhau ngay lập tức từ ngày đầu tiên.)
- Despite their age difference, the two children got on like a house on fire. (Mặc dù khác biệt tuổi tác, hai đứa trẻ đã thân thiết rất nhanh.)
- I introduced my best friend to my cousin, and they got on like a house on fire. (Tôi giới thiệu người bạn thân nhất của mình với anh họ tôi, và họ đã tâm đầu ý hợp ngay từ đầu.)
Xem thêm: Fall On – Cách Dùng Chuẩn Xác Và Ví Dụ Minh Họa
Get on like a house on fire idiom trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại hàng ngày sử dụng thành ngữ trên:
- Đoạn hội thoại 1:
A: So, how’s it going with your new flatmate? (Thế cậu sống với bạn cùng phòng mới sao rồi?)
B: Honestly, it’s great. We get on like a house on fire! (Thật ra rất ổn. Bọn tớ hợp nhau cực kỳ luôn!)
A: That’s awesome. Makes living together so much easier. (Tuyệt quá. Ở chung mà hợp nhau thì dễ chịu hẳn.)
- Đoạn hội thoại 2:
A: You seem really close with the new guy in the office. (Cậu có vẻ rất thân với anh chàng mới ở văn phòng nhỉ.)
B: Yeah, we just get on like a house on fire. We have the same sense of humor. (Ừ, bọn tớ cực kỳ hợp nhau. Cả hai đều có kiểu hài hước giống nhau.)
A: That’s rare. Most people take time to connect like that. (Hiếm đấy. Đa phần mọi người phải mất thời gian mới thân được như vậy.)
- Đoạn hội thoại 3:
A: How’s it going with Emma? You two just started dating, right? (Cậu với Emma sao rồi? Hai người mới hẹn hò đúng không?)
B: It’s going amazingly. We get on like a house on fire – it’s like we’ve known each other for years. (Tuyệt lắm. Bọn tớ hợp nhau như đã quen nhau cả chục năm vậy ấy.)
A: Wow, that’s something special. I’m happy for you. (Wow, vậy là đặc biệt đấy. Mừng cho cậu nhé.)
Get on like a house on fire đồng nghĩa
Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với Get on like a house on fire:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| hit it off (with someone) | hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên | They really hit it off at the party. (Họ rất hợp nhau ngay từ buổi tiệc đó.) |
| get along well (with someone) | hòa hợp, có mối quan hệ tốt | I get along well with my colleagues. (Tôi hòa hợp với đồng nghiệp của mình.) |
| be on the same wavelength | cùng tần số, rất hiểu nhau | We’re totally on the same wavelength. (Tụi mình thực sự rất hiểu nhau.) |
| see eye to eye (with someone) | đồng quan điểm, hiểu nhau | They don’t always see eye to eye, but they respect each other. (Họ không phải lúc nào cũng đồng quan điểm, nhưng vẫn tôn trọng nhau.) |
| have great chemistry | rất hợp tính, ăn ý (thường dùng trong tình yêu hoặc bạn thân) | Those two have amazing chemistry. (Hai người đó rất ăn ý với nhau.) |
| click (with someone) | cảm thấy hợp nhau ngay lập tức | We just clicked when we first met. (Chúng tôi hợp nhau ngay từ lần đầu gặp.) |
| bond instantly | gắn kết ngay lập tức | They bonded instantly over their love for music. (Họ gắn kết ngay vì cùng thích nhạc.) |
Xem thêm: Keep In | Hướng Dẫn Cách Dùng Và Ví Dụ Thực Tế
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những cụm từ trái nghĩa với idiom trên:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| clash (with someone) | xung đột, không hợp tính | They always clash over small things. (Họ hay xung đột vì những chuyện nhỏ.) |
| be at odds (with someone) | bất đồng, không cùng quan điểm | She’s often at odds with her older sister. (Cô ấy thường bất đồng với chị mình.) |
| rub someone the wrong way | khiến ai khó chịu ngay từ đầu | He really rubbed me the wrong way. (Ngay từ đầu anh ta đã khiến tôi khó chịu.) |
| fall out (with someone) | cãi nhau và không còn thân thiết | They fell out over money issues. (Họ cãi nhau vì chuyện tiền bạc.) |
| have tension between | có sự căng thẳng giữa hai người | There’s always tension between them. (Giữa họ lúc nào cũng có sự căng thẳng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh, sử dụng cụm từ Get on like a house on fire:
- Họ đã trở thành bạn thân ngay từ lần gặp đầu tiên.
- Cô ấy và anh ta đã kết bạn rất nhanh trong lớp học.
- Chúng tôi đã làm việc cùng nhau và rất ăn ý ngay lập tức.
- Họ đã hòa hợp ngay từ lần đầu tiên gặp gỡ.
- Tôi và anh ấy đã kết nối rất tốt trong buổi phỏng vấn.
- Cô ấy và bạn mới đã trở thành bạn bè thân thiết ngay lập tức.
- Họ đã làm việc cùng nhau và không gặp bất kỳ vấn đề nào.
- Chúng tôi đã trở thành đồng đội tốt ngay từ đầu.
- Anh ấy và cô ấy đã trò chuyện rất thoải mái ngay từ đầu.
- Họ đã hòa nhập với nhau rất nhanh trong dự án này.
Đáp án:

Thành ngữ Get on like a house on fire là một cách diễn đạt tuyệt vời để mô tả mối quan hệ giữa những người nhanh chóng trở nên thân thiết, hòa hợp và có nhiều điểm chung. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bạn mà còn giúp bạn diễn tả một cách sinh động về những tình bạn hay mối quan hệ nảy nở nhanh chóng và đầy tích cực.
Xem thêm:

