Get On With Là Gì? Cấu Trúc Với Tiếng Anh

Get on with là gì? Đây là một cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục làm một việc gì đó hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó. Để tìm hiểu kỹ hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này, hãy cùng Edmicro khám phá tại bài viết dưới đây:

Get on with nghĩa là gì?

Get on with là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này:

Get on with là gì?
Get on with là gì?

Tiếp tục làm gì đó: Get on with thường được sử dụng để chỉ việc tiếp tục làm một công việc nào đó, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn.

Ví dụ: 

  • I have a lot of homework to do, so I’d better get on with it. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà, nên tôi tốt nhất là tiếp tục làm nó.)
  • After resolving our differences, we decided to get on well with the project. (Sau khi giải quyết những khác biệt của mình, chúng tôi quyết định tiếp tục làm dự án.)

Có mối quan hệ tốt với ai đó: Cụm từ này cũng được dùng để diễn tả việc có mối quan hệ hòa hợp, thân thiện với ai đó.

Ví dụ: 

  • I get on well with my colleagues. (Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.)
  • I get on well with my neighbors, and we often have barbecues together. (Tôi có mối quan hệ tốt với hàng xóm của mình, và chúng tôi thường tổ chức tiệc nướng cùng nhau.)

Tiến bộ, phát triển: Trong một số trường hợp, get on with có nghĩa là tiến bộ, phát triển tốt.

Ví dụ: 

  • How are you getting on with your new job? (Công việc mới của bạn thế nào rồi?)
  • Since starting the new training program, I feel like I’m really getting on well with my skills. (Kể từ khi bắt đầu chương trình đào tạo mới, tôi cảm thấy mình đang tiến bộ rất nhiều với các kỹ năng của mình.)

Xem thêm: Die Đi Với Giới Từ Gì? Câu Trả Lời Chi Tiết Nhất

Một số cụm động từ đi với Get phổ biến

 Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm động từ phổ biến với “get”:

Một số cụm động từ đi với Get phổ biến
Một số cụm động từ đi với Get phổ biến
Cụm động từNghĩaVí dụ
Get upThức dậyI usually get up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
Get onLên (xe buýt, tàu, máy bay…)Get on the bus at the next stop. (Lên xe buýt ở trạm tiếp theo.)
Get offXuống (xe buýt, tàu, máy bay…)Get off at the next station. (Xuống ở trạm tiếp theo.)
Get inVào (xe hơi, nhà…)Get in the car, please. (Vào xe đi.)
Get outRa ngoàiGet out of the car. (Xuống xe.)
Get alongHòa hợpThey get along well. (Họ rất hợp nhau.)
Get overVượt qua (khó khăn, bệnh tật…)It took him a long time to get over his illness. (Anh ấy mất rất lâu để khỏi bệnh.)
Get backTrở lạiI’ll get back to you later. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sau.)
Get lostLạc đườngDon’t get lost on your way home. (Đừng lạc đường trên đường về nhà nhé.)
Get awayTrốn thoát, đi nghỉLet’s get away for the weekend. (Chúng ta hãy đi đâu đó vào cuối tuần này.)
Get aheadTiến bộ, thành côngShe works hard to get ahead in her career. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Get byQuản lý, xoay sởI can get by on a small salary. (Tôi có thể sống sót với mức lương ít ỏi.)
Get down toBắt đầu làm việc nghiêm túcLet’s get down to business. (Chúng ta hãy bắt đầu làm việc nghiêm túc.)
Get intoQuan tâm đến, đam mêHe got into playing the guitar. (Anh ấy đam mê chơi guitar.)
Get out ofTránh khỏi, thoát khỏiI want to get out of this meeting. (Tôi muốn rời khỏi cuộc họp này.)

Xem thêm: So Far So Good Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Get on with đồng nghĩa

Cụm động từ “get on with” rất linh hoạt và có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác với “get on with”:

Từ đồng nghĩa với get on with
Từ đồng nghĩa với get on with
Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
ContinueTiếp tụcLet’s continue our discussion. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận của chúng ta.)
Carry onTiếp tụcCarry on with your work. (Tiếp tục công việc của bạn.)
ProceedTiến hànhLet’s proceed to the next item on the agenda. (Hãy chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình.)
Go onTiếp tụcGo on with your story. (Tiếp tục câu chuyện của bạn.)
Get alongHòa hợpThey get along well. (Họ rất hợp nhau.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng Get on with

Hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng det on with:

Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “get on with”.

  1. We need to continue working on the project.
  2. After the discussion, let’s proceed with our tasks.
  3. I feel like I am making progress in my studies.
  4. Can you keep working on the report?
  5. It’s time for us to move forward with our plans.
  6. She should start focusing on her job instead of wasting time.
  7. They are eager to continue with the new project.
  8. Let’s stop talking and begin working on the assignment.
  9. He has finally decided to advance with his career.
  10. We must carry on with our preparations for the event.

Đáp án

  1. We need to get on with the project.
  2. After the discussion, let’s get on with our tasks.
  3. I feel like I am getting on well with my studies.
  4. Can you get on with the report?
  5. It’s time for us to get on with our plans.
  6. She should get on with her job instead of wasting time.
  7. They are eager to get on with the new project.
  8. Let’s stop talking and get on with the assignment.
  9. He has finally decided to get on with his career.
  10. We must get on with our preparations for the event.

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa đa dạng của cụm từ “get on with là gì“. Hy vọng bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ