Go ahead là gì? vẫn luôn là câu hỏi được nhiều bạn học Tiếng Anh thắc mắc. Bài viết dưới đây của Edmicro sẽ cung cấp cho bạn đọc về định nghĩa, cách sử dụng với từ “Go ahead” nhé!
Go ahead là gì?
“Go ahead” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tiến hành” hoặc “tiếp tục”. Nó được dùng để cho phép ai đó làm gì đó hoặc để khuyến khích ai đó tiếp tục với hành động hoặc kế hoạch của họ.
Ví dụ:
- Go ahead and start the meal without me. (Cứ bắt đầu bữa ăn mà không có tôi)
- Go ahead and do what you like. (Cứ làm điều bạn thích)
Xem thêm: Cấu Trúc When: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng
Cách dùng go ahead
Bên trên các bạn đã hiểu được nghĩa của “go ahead” là gì, trong phần này hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng chính xác của cụm động từ này nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Khuyến khích tiếp tục hoặc thực hiện một kế hoạch | You can go ahead and do whatever you want. (Bạn có thể tiếp tục làm gì bạn muốn.) |
Cho phép bắt đầu một hành động | You can go ahead and start making a cake for her birthday. (Bạn có thể bắt đầu làm bánh cho sinh nhật của cô ấy.) |
Chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó mà người khác đã đề xuất | A: “I think we should reschedule the meeting.” (Tôi nghĩ chúng ta nên dời cuộc họp.) B: “Sure, go ahead and reschedule it.” (Được, cứ tiếp tục và sắp xếp lại lịch.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Nevertheless: Mọi Điều Bạn Cần Biết
Sự khác biệt giữa “go ahead” và “go on
“Go ahead” và “go on” đều có nghĩa là tiếp tục làm gì đó, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Cụm từ | Go ahead | Go on |
---|---|---|
Cách sử dụng | Đưa ra sự cho phép hoặc khuyến khích để bắt đầu hoặc tiếp tục một hành động. | Khuyến khích ai đó tiếp tục làm điều gì đó hoặc tiếp tục câu chuyện đang diễn ra. |
Ngữ cảnh | Được dùng khi bạn cho phép hoặc đồng ý với một hành động cụ thể. | Được dùng khi bạn khuyến khích tiếp tục điều gì đó đã được bắt đầu. |
Ví dụ | We’ve reviewed all the details. You can go ahead and finalize the contract. (Chúng tôi đã xem xét tất cả các chi tiết. Bạn có thể tiếp tục và hoàn tất hợp đồng.) | Please go on with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.) |
Bài tập vận dụng Go ahead là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về go ahead vừa học được nhé!
Bài tập 1: Chọn câu đúng nhất sử dụng “go ahead”:
Câu 1:
A. “You should go ahead with the project now.”
B. “You should go ahead the project now.”
Câu 2:
A. “If you want to start the meeting, you can go ahead.”
B. “If you want to start the meeting, you can go on.”
Câu 3:
A. “The application was approved, so you can go ahead and submit it.”
B. “The application was approved, so you can go on and submit it.”
Bài tập 2: Sử dụng “go ahead” để tạo câu từ các gợi ý sau:
- submit the report / after the review
- start the presentation / as soon as you’re ready
- proceed with the plan / once everyone agrees
Đáp án:
Bài tập 1:
- A. You should go ahead with the project now.
- A. If you want to start the meeting, you can go ahead.
- A. The application was approved, so you can go ahead and submit it.
Bài tập 2:
- You can go ahead and submit the report after the review.
- You can go ahead and start the presentation as soon as you’re ready.
- We can go ahead with the plan once everyone agrees.
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những nội dung quan trọng nhất về go ahead là gì. Hy vọng những kiến thức trên giúp các bạn hiểu rõ và chính xác hơn về cấu trúc này.
Xem thêm: