Grow Out Of | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Grow out of là cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa chi tiết, cách sử dụng chuẩn xác cũng như những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với grow out of qua bài viết dưới đây!

Grow out of có nghĩa là gì?

Grow out of mang nhiều lớp nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là:

Khái niệm
Khái niệm
  • Không còn phù hợp với thói quen, sở thích hoặc niềm tin nào đó vì đã trưởng thành hoặc thay đổi.
  • Quá lớn so với quần áo, giày dép.

Ví dụ:

  • Children often grow out of their clothes very quickly. (Trẻ em thường nhanh chóng mặc không vừa quần áo của mình.)
  • She grew out of her fear of public speaking. (Cô ấy đã vượt lên nỗi sợ khi phải nói trước công chúng.)

Nguồn gốc

Ban đầu, grow out of miêu tả việc cơ thể phát triển vượt quá kích thước của quần áo. Theo thời gian, nghĩa bóng mở rộng, chỉ việc con người thay đổi tâm lý, thói quen hoặc quan điểm khi trưởng thành.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Xem thêm: Pick Off: Tổng Hợp Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Từ Vựng Liên Quan

Grow out of trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu được cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1:

Mom: You need new shoes again? (Con lại cần giày mới à?)
Son: Yeah, I grew out of my old ones! (Vâng, con không đi vừa đôi cũ nữa rồi!)
Mom: That’s the third time this year! (Đây đã là lần thứ ba trong năm rồi đấy!)
Son: I guess I’m growing really fast. (Chắc con đang lớn nhanh quá!)

  • Đoạn hội thoại 2:

Anna: I used to love cartoon shows. (Tớ từng rất thích xem phim hoạt hình.)
Ben: Me too! But I grew out of them by the time I was fifteen. (Tớ cũng vậy! Nhưng tớ bỏ xem khi tớ mười lăm tuổi.)
Anna: Yeah, tastes change as we grow up. (Ừ, sở thích thay đổi khi chúng ta lớn lên.)
Ben: Exactly, it’s part of growing. (Đúng vậy, đó là một phần của việc trưởng thành.)

Grow out of đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với cụm từ trên được liệt kê trong bảng sau:

Grow out of synonym
Grow out of synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
OutgrowPhát triển vượt ra khỏi, không còn phù hợpShe outgrew her childhood hobbies. (Cô ấy không còn hứng thú với những sở thích thời thơ ấu.)
Leave behindBỏ lại, vượt quaHe left behind his fears as he matured. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ khi trưởng thành.)
Move pastVượt qua, đi tiếpThey moved past their old disagreements. (Họ đã vượt qua những bất đồng cũ.)

Xem thêm: Once Bitten Twice Shy: Giải Thích Ý Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa Idiom

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa với grow out of trong tiếng Anh:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Hold ontoNắm giữ, không từ bỏShe still holds onto her childhood dreams. (Cô ấy vẫn giữ những ước mơ thời thơ ấu.)
Stay attached toGắn bó, không rời bỏHe stays attached to old traditions. (Anh ấy vẫn gắn bó với những truyền thống cũ.)
Remain stuckBị mắc kẹt trongSome people remain stuck in the past. (Một số người vẫn bị mắc kẹt trong quá khứ.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ grow out of:

  1. Tôi đã không còn sợ bóng tối như trước nữa.
  2. Khi trưởng thành, chúng ta thường bỏ lại những thói quen cũ.
  3. Con trai tôi lớn quá nhanh, nên không mặc vừa áo khoác cũ.
  4. Cô ấy không còn thích chơi búp bê nữa.
  5. Tôi nghĩ bạn sẽ sớm bỏ qua được nỗi buồn này.

Đáp án:

Đáp ná bài tập
Đáp ná bài tập

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ grow out of và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đừng quên luyện tập thêm để ghi nhớ tốt hơn nhé.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ