Have a whale of a time – “Có một khoảng thời gian tuyệt vời” – là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa về sự vui vẻ, thích thú và những trải nghiệm đáng nhớ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày.
Have a whale of a time là gì?
Cụm từ have a whale of a time có nghĩa là Có một khoảng thời gian rất vui vẻ, thú vị: Khi ai đó nói rằng họ have a whale of a time, họ đang diễn tả rằng họ đã có một trải nghiệm tuyệt vời và thú vị trong một hoạt động nào đó.


Ví dụ:
- We had a whale of a time at the amusement park. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở công viên giải trí.)
- The kids are having a whale of a time playing in the snow. (Bọn trẻ đang rất vui vẻ chơi đùa trong tuyết.)
- I’m sure you’ll have a whale of a time at the concert. (Tôi chắc chắn bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)
Xem thêm: One By One | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập
Nguồn gốc của Have a whale of a time
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ “Have a whale of a time” vẫn còn là một điều bí ẩn, nhưng có một số giả thuyết thú vị xoay quanh sự ra đời của nó.


- Giả thuyết 1: Liên tưởng đến kích thước to lớn của cá voi
Từ “whale” (cá voi) trong thành ngữ này có thể ám chỉ đến kích thước lớn của loài cá voi, một biểu tượng của sự to lớn và mạnh mẽ. Người ta liên tưởng đến việc có một khoảng thời gian “khủng” như vậy, giống như một con cá voi đang tận hưởng cuộc sống của nó.
- Giả thuyết 2: Quan sát những hành động ấn tượng của cá voi
Thành ngữ này xuất phát từ sự quan sát về những con cá voi lớn, thường có những hành động mạnh mẽ và ấn tượng trên mặt nước. Người ta liên tưởng đến việc có một khoảng thời gian “tuyệt vời” như vậy, giống như một con cá voi đang biểu diễn những màn trình diễn ngoạn mục của nó.
Những từ đồng nghĩa/trái nghĩa với idiom Have a whale of a time
Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với Have a whale of a time:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a blast | Có một khoảng thời gian cực kỳ vui vẻ | We had a blast at the amusement park! (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian cực kỳ vui vẻ ở công viên giải trí!) |
Have a great time | Có một khoảng thời gian tuyệt vời | I hope you have a great time on your vacation! (Tôi hy vọng bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ của bạn!) |
Enjoy oneself greatly | Tận hưởng bản thân rất nhiều | She enjoyed herself greatly at the party. (Cô ấy đã tận hưởng bản thân rất nhiều tại bữa tiệc.) |
Have the time of one’s life | Có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong đời | He had the time of his life traveling through Europe. (Anh ấy đã có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong đời khi du lịch khắp châu Âu.) |
Have a ball | Vui chơi hết mình | They had a ball at the wedding reception. (Họ đã vui chơi hết mình tại tiệc cưới.) |
Xem thêm: In The Nick Of Time | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Cùng học thêm những từ trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a miserable time | Có một khoảng thời gian khốn khổ | He had a miserable time at the party because he knew no one. (Anh ấy đã có một khoảng thời gian khốn khổ tại bữa tiệc vì không quen ai.) |
Have a terrible time | Có một khoảng thời gian tồi tệ | We had a terrible time getting to the airport because of the traffic. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tồi tệ để đến sân bay vì giao thông.) |
Have a bad time | Có một khoảng thời gian tồi tệ | She had a bad time at the dentist. (Cô ấy đã có một khoảng thời gian tồi tệ ở nha sĩ.) |
Be bored stiff | Buồn chán tột độ | I was bored stiff during the lecture. (Tôi đã buồn chán tột độ trong bài giảng.) |
Be utterly miserable | Hoàn toàn khốn khổ | He was utterly miserable after losing his job. (Anh ấy hoàn toàn khốn khổ sau khi mất việc.) |
Endure a nightmare | Chịu đựng một cơn ác mộng | They endured a nightmare trying to fix the broken car. (Họ đã chịu đựng một cơn ác mộng khi cố gắng sửa chiếc xe bị hỏng.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
Câu 1:They went on a road trip and __________ exploring new places.
A. had a whale of a time | B. were bored | C. felt miserable |
Câu 2: At the picnic, everyone __________ playing games and enjoying the sunshine.
A. had a great time | B. was disappointed | C. got upset |
Câu 3: He __________ at the amusement park, riding all the thrilling rides.
A. felt lonely | B. was upset | C. had a whale of a time |
Câu 4: The kids __________ during their summer camp, making new friends and trying different activities.
A. had a blast | B. were bored | C. felt miserable |
Câu 5: We __________ at the beach last weekend, swimming and building sandcastles.
A. were disappointed | B. had a whale of a time | C. were tired |
Câu 6: After winning the game, the players _______________ at the celebration party.
A. had a whale of a time | B. felt tired | C. enjoyed themselves |
Câu 7: The family __________ during their trip to Europe, visiting beautiful cities and tasting local food.
A. had the time of their lives | B. were disheartened | C. felt discouraged |
Câu 8: My friends and I __________ at the festival, dancing and enjoying the live music.
A. were restless | B. felt tired | C. had a whale of a time |
Đáp án:
1. A | 2. A | 3. C | 4. A |
5. B | 6. A | 7. A | 8. C |
Tóm lại, “Have a whale of a time” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa về sự vui vẻ, thích thú và những trải nghiệm đáng nhớ. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và những thành ngữ đồng nghĩa với “Have a whale of a time”.
Xem thêm: