Hiring a public room là bài thi Listening Part 1 trong Test 1 của Cambridge IELTS 11. Hãy cùng Edmicro phân tích chi tiết đề bài này, giúp bạn chinh phục điểm số tuyệt đối trong phần thi Listening.
Hiring a public room – Đề bài và transcript
Trước khi đi vào phân tích đáp án, hãy cùng xem lại đề bài và transcript của đoạn hội thoại này:
Audio:
Đề bài:


Transcript:




Xem thêm: The Growth Of Bike Sharing Schemes Around The World – Đáp Án Và Hướng Dẫn Đọc Hiểu
Đáp án đề hiring a public room
Dưới đây là đáp án của đề Hiring a public room:
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1 | Charlton |
2 | 115 |
3 | cash |
4 | parking |
5 | music |
6 | entry |
7 | stage |
8 | code |
9 | floor/floors |
10 | decoration/decorations |
Xem thêm: The Lost City – Đáp Án VÀ Hướng Dẫn Giải Chi Tiết
Giải thích đáp án chi tiết
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu của đề bài “Hiring A Public Room”:
Câu 1: Charlton
Trong đoạn hội thoại, nhân viên nhắc đến hai phòng, một là Main Hall (có sức chứa 200 người) và một là Charlton Room (có sức chứa 100 người). Do đó, chỗ trống cần điền là Charlton.
Câu 2: 115
Nhân viên thông báo chi phí thuê Main Hall vào tối thứ Bảy (6 giờ tối đến nửa đêm) là £115 (giá cuối tuần).
Câu 3: cash
Nhân viên cho biết khoản tiền đặt cọc £250 phải được thanh toán bằng cash (tiền mặt), trong khi tiền thuê phòng có thể thanh toán bằng nhiều hình thức khác.
Câu 4: parking
Khi người phụ nữ hỏi về parking (bãi đỗ xe), người nhân viên trả lời: “Yeah, that’s all included.’’. Do đó, chi phí thuê bao gồm việc sử dụng bàn ghế và parking
Câu 5: music
Official nói: “For example, you’ll have to see about getting a licence if you’re planning to have any music during the meal.” Có nghĩa là người thuê phòng sẽ cần một giấy phép nếu có kế hoạch tổ chức nhạc sống trong sự kiện. Vì vậy, từ khóa cần điền là music.
Câu 6: entry
Official nói: “And about a week or ten days before your event you’ll need to contact the caretaker, that’s Mr Evans, to make the arrangements for entry”. Người phụ nữ cần liên hệ với người quản lý (Mr. Evans) để sắp xếp việc vào cửa (entry).
Câu 7: stage
Người phục vụ nói: “so rather than using the front door they should park their van round the back and use the stage door there.”. Khi có ban nhạc, họ cần sử dụng stage door (cửa sân khấu) ở phía sau để vào tòa nhà thay vì cửa chính.
Câu 8: code
Nhân viên nói có một tủ khóa (locked cupboard) chứa dụng cụ vệ sinh (cleaning equipment) và người phụ nữ sẽ được thông báo mã số (code) để mở tủ.
Câu 9: floor/floors
Khi người phụ nữ hỏi: “Sweep the floors I suppose?”. Nhân viên yêu cầu sàn nhà (floor/floors) phải được rửa sạch (washed), không chỉ quét (swept).
Câu 10: decoration/decorations
Người phụ nữ hỏi: “ I presume we can have decorations in the room?” và nhân viên nói có thể nhưng phải gỡ chúng xuống sau sự kiện (take them down afterwards).
Hy vọng bài viết này của Edmicro đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách làm bài hiring a public room. Chúc bạn đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Xem thêm: