Hit The Book | Tổng Hợp Đầy Đủ Kiến Thức Hay Nhất

Hit the book là gì? Là câu hỏi của nhiều học viên học tiếng Anh. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc cũng như tổng hợp đầy đủ kiến thức chi tiết nhất nhé!

Hit the book là gì?

Cụm từ “hit the book” trong tiếng Anh có nghĩa là học, nghiên cứu chăm chỉ (thường là để chuẩn bị cho kỳ thi hoặc một công việc học tập nào đó). Cụm này được sử dụng để chỉ việc bỏ thời gian ra để đọc sách hoặc ôn bài.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  •  I have to hit the book tonight because my class has a test next week. (Tôi phải học tối nay vì tuần sau lớp tôi có bài kiểm tra.)
  • She’s hitting the books before the final exams. (Cô ấy đang học chăm chỉ trước kỳ thi cuối kỳ.)

Phân biệt hit the book và study hard

Cùng xem sự khác biệt giữa hai cụm từ này qua bảng dưới đây nhé!

Phân biệt hit the book và study hard
Phân biệt hit the book và study hard
Cụm từÝ nghĩa Ví dụ
Hit the bookThường mang tính hình ảnh và có vẻ “nặng” hơn trong việc mô tả hành động bắt đầu học, đôi khi mang nghĩa cần dồn hết sức lực vào việc học.I have a final exam, so I need to hit the book starting today. (Tôi có bài kiểm tra cuối kì, vì vậy tôi cần phải bắt tay vào việc học từ ngày hôm nay.)
Study hardLà một cách diễn đạt trực tiếp hơn về việc học chăm chỉ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ cuộc trò chuyện bình thường đến tình huống trang trọng.He always studies hard to earn a scholarship. (Anh ấy luôn học tập chăm chỉ để dành được học bổng.)

Xem thêm: On The Ground That – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Hit the book trong ngữ cảnh thực tế

Cùng Edmicro tìm hiểu xem cách dùng Hit the book trong ngữ cảnh thực tế nhé!

Hit the book trong ngữ cảnh thực tế
Hit the book trong ngữ cảnh thực tế

Anna: Hey, Mark! Have you started studying for the final exams yet? (Chào Mark! Cậu đã bắt đầu học cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)

Mark: Not really… I’ve been procrastinating a lot, but I guess it’s time to hit the book now. The exams are only a week away! (Chưa đâu… Mình đã trì hoãn khá nhiều, nhưng chắc là giờ phải bắt tay vào học thôi. Kỳ thi chỉ còn một tuần nữa mà!)

Anna: Yeah, I know what you mean. I’m planning to spend the whole weekend studying. I really need to catch up on some chapters I missed. (Ừ, mình cũng vậy. Mình định dành cả cuối tuần để học. Mình cần phải ôn lại mấy chương đã bỏ lỡ.)

Mark: Same here. I’m going to hit the book tonight and start reviewing all the notes. It’s going to be a long night! (Cũng đúng. Mình sẽ bắt đầu học tối nay và ôn lại tất cả ghi chú. Chắc là một đêm dài đây!)

Anna: Good idea! Let’s study together tomorrow. It’ll help keep us motivated. (Hay đó! Ngày mai chúng ta học cùng nhau nhé. Như vậy sẽ giúp chúng ta có động lực hơn.)

Mark: Deal! I’ll need all the help I can get. Let’s hit the book hard! (Được rồi! Mình cần mọi sự giúp đỡ có thể. Chúng ta sẽ học chăm chỉ!)

Xem thêm: Just Already Yet Still Since – Hướng Dẫn Phân Biệt Chi Tiết

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Cùng học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hit the book để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
StudyHọc tậpWith final exams looming, she knew she had to study diligently every day to achieve the grades she desired. (Vì kỳ thi cuối kỳ sắp đến, cô ấy biết mình phải học tập chăm chỉ mỗi ngày để đạt được điểm số như mong muốn.)
LearnHọc hỏiDespite finding the subject challenging, he was determined to learn everything he could about astrophysics. (Mặc dù thấy môn học này đầy thử thách, anh ấy vẫn quyết tâm học hỏi tất cả những gì có thể về vật lý thiên văn.)
Read up onĐọc kỹ vềBefore traveling to Vietnam, she decided to read up on the country’s history, culture, and customs. (Trước khi đi du lịch đến Việt Nam, cô ấy quyết định đọc kỹ về lịch sử, văn hóa và phong tục tập quán của đất nước này.)
Bone up onÔn tập lạiAlthough he hadn’t played the piano in years, he decided to bone up on his skills before the recital. (Mặc dù đã nhiều năm không chơi piano, anh ấy quyết định ôn tập lại kỹ năng của mình trước buổi biểu diễn.)
Swot up onHọc thuộc lòngTo prepare for the quiz show, the contestants had to swot up on a wide range of topics, from history and science to pop culture. (Để chuẩn bị cho chương trình đố vui, các thí sinh phải học thuộc lòng nhiều chủ đề khác nhau, từ lịch sử và khoa học đến văn hóa đại chúng.)
Mug up onHọc nhồi nhétKnowing he had neglected his studies, he tried to mug up on all the material the night before the exam. (Biết rằng mình đã lơ là việc học, anh ấy cố gắng học nhồi nhét tất cả các tài liệu vào đêm trước ngày thi.)

Từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ProcrastinateTrì hoãnInstead of hitting the books, he procrastinated by watching TV. (Thay vì học bài, anh ấy lại trì hoãn bằng cách xem TV.)
RelaxThư giãnAfter a long day of work, she decided to relax instead of hitting the books. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy quyết định thư giãn thay vì học bài.)
UnwindXả hơiHe unwound by listening to music instead of hitting the books. (Anh ấy xả hơi bằng cách nghe nhạc thay vì học bài.)
Take a breakNghỉ giải laoShe took a break from studying to go for a walk. (Cô ấy đã nghỉ giải lao khỏi việc học để đi dạo.)
Fool aroundNghịch ngợmThe students were fooling around instead of hitting the books. (Các học sinh đang nghịch ngợm thay vì học bài.)
Skip classTrốn họcHe skipped class to go to the beach instead of hitting the books. (Anh ấy đã trốn học để đi biển thay vì học bài.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng:

Chọn cụm từ phù hợp (“hit the book” hoặc “study hard”) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I have an important exam next week, so I need to _________ starting today.
  2. She is really determined to pass the final, so she always _________ before the exams.
  3. The exam is coming soon, and I can’t afford to fail. I need to _________ tonight.
  4. They always _________ when it comes to preparing for important tests.
  5. John hasn’t been studying much lately, but now he knows he has to _________ if he wants to pass.

Đáp án:

  1. Hit the book
  2. Study hard
  3. Hit the books
  4. Study hard
  5. Hit the books

Như vậy, Edmicro đã tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến cụm từ hit the book. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ