Hit the ceiling mang ý nghĩa gì? Hãy cùng khám phá chi tiết về thành ngữ này thông qua các cuộc hội thoại giao tiếp, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng thú vị nhé!
Hit the ceiling là gì?
Hit the ceiling (/hɪt ðə ˈsiːlɪŋ/) là thành ngữ tiếng Anh diễn tả sự tức giận bộc phát, phản ứng mạnh mẽ (giống như việc nhảy dựng lên vì giận đến mức chạm trần nhà).
Ví dụ:
- When Dad saw my grades, he hit the ceiling! (Khi bố nhìn thấy điểm của tôi, ông ấy nổi điên lên!)
- My boss hit the ceiling after finding the mistake in the report. (Sếp tôi phát điên khi phát hiện lỗi trong báo cáo.)
Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày
Hit the ceiling thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Dưới đây là các ví dụ giúp các bạn học hình dung cụ thể thành ngữ này.

Đoạn hội thoại 1: Về một dự án thất bại
- A: Did you hear? The client rejected our proposal. (Bạn có nghe tin gì chưa? Khách hàng đã từ chối bản đề xuất của chúng ta.)
- B: What? After all that hard work? (Cái gì? Sau bao nhiêu công sức à?)
- A: Yeah. The boss is going to hit the ceiling when he finds out. (Ừ. Sếp sẽ nổi cơn tam bành khi biết chuyện này cho xem.)
- B: He’s already stressed enough. This is going to make things worse. (Ông ấy vốn đã đủ căng thẳng rồi. Chuyện này sẽ làm mọi thứ tệ hơn đấy.)
Đoạn hội thoại 2: Về một đứa trẻ hư
- A: What’s all that noise? (Tiếng ồn gì vậy?)
- B: It’s my son. He broke my favorite vase. (Con trai tôi đấy. Nó làm vỡ cái bình hoa yêu thích của tôi rồi.)
- A: Oh no! You must be so upset. (Trời ơi! Chắc hẳn bạn bực lắm.)
- B: Upset doesn’t even begin to describe it. I hit the ceiling! (Bực á? Thế vẫn còn nhẹ chán. Tôi giận điên người lên rồi!)
- A: I don’t blame you. That vase was beautiful. (Tôi không trách bạn đâu. Cái bình đó đẹp thật mà.)
Đoạn hội thoại 3: Về một hóa đơn bất ngờ
- A: Look at this bill! (Nhìn cái hóa đơn này xem!)
- B: What is it? (Gì vậy?)
- A: It’s from the mechanic. They charged us double what they quoted. (Của gara ô tô đấy. Họ tính tiền gấp đôi số tiền đã báo giá.)
- B: Are you serious? I’m going to hit the ceiling! (Nghiêm túc đấy à? Tôi nổi điên mất!)
- A: Me too. I’m going to call them right now and give them a piece of my mind. (Tôi cũng thế. Tôi sẽ gọi điện cho họ ngay và nói cho họ một trận.)
Xem thêm: Thankful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Thankful Chính Xác Nhất
Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với hit the ceiling
Bên cạnh đó, hãy đa dạng hóa cách diễn đạt tiếng Anh với các cụm từ thay thế dưới đây nhé!
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Blow a fuse | Nổi điên, phát cáu | She blew a fuse when her phone got stolen. (Cô ấy đã nổi điên khi điện thoại của cô ấy bị đánh cắp.) |
Fly off the handle | Mất bình tĩnh đột ngột | He flew off the handle over a tiny mistake. (Anh ta nổi giận chỉ vì một lỗi nhỏ.) |
Go ballistic | Giận dữ dữ dội | The coach went ballistic when the team lost. (Huấn luyện viên nổi điên khi đội thua.) |
Lose one’s temper | Mất kiểm soát cảm xúc | She lost her temper and yelled at the kids. (Cô ấy mất bình tĩnh và hét vào mặt bọn trẻ.) |
See red | Giận đỏ mặt, tức điên lên | He saw red when his car was scratched. (Anh ấy thấy đỏ khi xe của anh bị trầy xước.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với cụm từ “hit the ceiling” mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stay calm | giữ bình tĩnh | Despite the chaos, she managed to stay calm and handle the situation effectively. (Dù tình hình hỗn loạn, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh và xử lý tình huống hiệu quả.) |
Remain composed | giữ thái độ điềm tĩnh | Even when faced with criticism, he remained composed and responded thoughtfully. (Ngay cả khi bị chỉ trích, anh ấy vẫn giữ thái độ điềm tĩnh và trả lời thấu đáo.) |
Keep cool | giữ đầu lạnh | It’s important to keep cool under pressure and make rational decisions. (Điều quan trọng là phải giữ đầu lạnh khi chịu áp lực và đưa ra những quyết định hợp lý.) |
Be patient | kiên nhẫn | With a difficult child, you have to be patient. (Với một đứa trẻ khó bảo, bạn phải kiên nhẫn.) |
Tolerate | chịu đựng | I can’t tolerate people who are rude. (Tôi không thể chịu đựng được những người thô lỗ.) |
Patience | nhẫn nại | It is important to have patience when you are teaching. (Điều quan trọng là phải có tính nhẫn nại khi bạn đang dạy.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng hit the ceiling:
- Bố tôi nổi điên khi thấy tôi lái xe quá tốc độ.
- Sếp cô ấy phát cáu vì nhân viên đi làm muộn.
- Anh ấy mất bình tĩnh khi bị chỉ trích trước đám đông.
- Tôi tưởng mẹ sẽ nổi trận khi biết tin đó!
- Đừng giận chỉ vì một trò đùa nhỏ!
Đáp án:
- My dad hit the ceiling when he saw me speeding.
- Her boss hit the ceiling because the employees were late.
- He hit the ceiling when criticized in public.
- I thought Mom would hit the ceiling when she heard the news!
- Don’t hit the ceiling over a little joke!
Qua bài viết này, Edmicro đã cung cấp đầy đủ kiến thức về hit the ceiling. Nếu cần thêm bất kỳ hỗ trợ nào khác, hãy nhanh tay liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: