Hit the roof là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng để miêu tả một ý kiến, quan điểm hoặc giải pháp hoàn toàn chính xác và đúng trọng tâm. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này.
Hit the roof là gì?
Hit the roof là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là nổi điên, cực kỳ tức giận. Khi ai đó “hit the roof”, nghĩa là họ đã rất tức giận đến mức không kiểm soát được cảm xúc của mình.
Ví dụ:
- When I told my mom I broke her favorite vase, she hit the roof. (Khi tôi nói với mẹ rằng tôi đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của bà ấy, bà ấy đã nổi điên.)
- My boss hit the roof when he found out about the mistake. (Sếp tôi đã rất tức giận khi phát hiện ra sai lầm đó.)
Xem thêm: Cách Dùng A An The : Định Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng
Những cách diễn đạt tương tự hit the roof
Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ hit the roof mang nghĩa nổi điên, cực kỳ tức giận thì còn rất nhiều từ khác mang nghĩa tương tự, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
See red | Tức giận | She saw red when she heard the news. (Cô ấy tức giận đến nỗi mặt đỏ bừng khi nghe tin đó.) |
Lose one’s temper | Mất bình tĩnh | He lost his temper and started shouting. (Anh ấy mất bình tĩnh và bắt đầu la hét.) |
Go ballistic | Nổi điên như một quả đạn | She went ballistic when she realized she’d lost her keys. (Cô ấy nổi điên khi nhận ra mình đã làm mất chìa khóa.) |
Fly off the handle | Nổi nóng như lửa | He flew off the handle when I told him I was quitting. (Anh ấy nổi nóng khi tôi nói với anh ấy rằng tôi sẽ nghỉ việc.) |
Blow a fuse | Nổ tung (tức giận) | My mom blew a fuse when she saw the mess in my room. (Mẹ tôi nổi giận khi thấy phòng tôi bừa bộn.) |
Hit the ceiling | Đâm đầu vào trần nhà (tức giận đến mức muốn đập đầu vào tường) | He hit the ceiling when he found out he’d been cheated. (Anh ấy tức giận đến mức muốn đập đầu vào tường khi phát hiện ra mình bị lừa.) |
Xem thêm: Bài Tập Về Although In Spite Of Despite – Đáp Án Chi Tiết
Bài tập ứng dụng
Dưới đây là bài tập Edmicro đã tổng hợp được giúp các bạn luyện tập nhé!
Bài 1: Viết lại câu
Hãy viết lại các câu sau sử dụng cụm từ “hit the roof”:
- My mother was very angry when I came home late. *
- My father was furious when he saw the broken window. *
- She was extremely angry when she heard the news. *
Bài 2: Tạo câu
Hãy tạo các câu sử dụng cụm từ “hit the roof” trong các tình huống sau:
- Bạn của bạn đến muộn một cuộc hẹn quan trọng.
- Một người bạn của bạn làm hỏng chiếc điện thoại mới của bạn.
- Giáo viên của bạn rất tức giận khi bạn không làm bài tập về nhà.
Đáp án:
Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi hit the rooroof là gì cũng như cách sử dụng idioms này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: