Hit the spot là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của động từ này.
Hit the spot là gì?
Hit the spot là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là đúng cái mình cần hoặc gãi đúng chỗ ngứa. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác hài lòng, thỏa mãn khi được đáp ứng một nhu cầu nào đó, đặc biệt là về ăn uống hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
- That cup of coffee really hit the spot after a long night. (Tách cà phê đó thật sự đã làm tôi tỉnh táo sau một đêm dài.)
- The new movie was exactly what I needed. It really hit the spot. (Bộ phim mới đó đúng là thứ tôi cần. Nó thật sự khiến tôi cảm thấy sảng khoái.)
Xem thêm: Back And Forth Là Gì? Định Nghĩa, Nguồn Gốc Và Ứng Dụng
Những cách diễn đạt tương đương với hit the spot
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ/cụm từ đồng nghĩa với cụm từ hit the spot, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây
Thành ngữ/Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Satisfy | Làm hài lòng | This meal satisfies my hunger. (Bữa ăn này làm tôi no bụng.) |
Gratify | Làm hài lòng | It gratifies me to see you happy. (Tôi thấy rất vui khi thấy bạn hạnh phúc.) |
Quench | Làm dịu, làm giảm (khát, đói) | This drink quenches my thirst. (Đồ uống này giải khát cho tôi.) |
Hit the nail on the head | Đúng trọng tâm | You’ve hit the nail on the head. That’s exactly what our father said. (Anh đã nói trúng phóc rồi. Đúng là điều mà bố chúng ta đã nói.) |
Be just what the doctor ordered | Đúng là liều thuốc bổ | A winter vacation is just what the doctor ordered. (Một kỳ nghỉ đông là điều tôi cần nhất lúc này.) |
Be perfect | Hoàn hảo | This weather is perfect for a camping. (Thời tiết hôm nay thật hoàn hảo cho một buổi cắm .) |
Be spot on | Chính xác tuyệt đối | Your answer is spot on. (Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác.) |
Xem thêm: Support Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Support Trong Tiếng Anh
Các từ trái nghĩa với Hit the spot
Cùng mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với hit the spot nhé!
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To miss the mark | Không đạt được mục tiêu, không đáp ứng được kỳ vọng. | is speech missed the mark completely; it was boring and irrelevant. (Bài phát biểu của anh ấy hoàn toàn không đạt được mục tiêu; nó thật nhàm chán và không liên quan.) |
To fall flat | Thất bại trong việc gây ấn tượng, không có hiệu quả. | Her joke fell flat; no one laughed. (Câu đùa của cô ấy không được ai cười.) |
To be a disappointment | Gây thất vọng, không như mong đợi. | The new restaurant was a disappointment; the food was bland. (Nhà hàng mới thật đáng thất vọng; đồ ăn rất nhạt nhẽo.) |
To be unsatisfactory | Không thỏa mãn, không đủ tốt. | The service at the hotel was unsatisfactory; the staff were rude. (Dịch vụ tại khách sạn rất không hài lòng; nhân viên rất thô lỗ.) |
To be a letdown | Gây thất vọng, không đạt được kỳ vọng. | The concert was a letdown; the band played poorly. (Buổi hòa nhạc thật đáng thất vọng; ban nhạc chơi rất tệ.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức đã học trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh và sử dụng idioms:
- Cốc nước cam này thật là giải khát.
- Bộ phim này thật sự rất hay, tôi xem mà quên cả thời gian.
- Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn được nằm trên giường và đọc sách.
- Món kem này thật sự rất ngon, nó làm tôi cảm thấy hạnh phúc.
- Bài hát này nghe rất hợp với tâm trạng của tôi lúc này.
Đáp án:
- This glass of orange juice really hit the spot.
- This movie really hit the spot. I was so engrossed in it.
- After a long day at work, curling up in bed with a good book really hits the spot.
- This ice cream is delicious. It really hits the spot.
- This song really hits the spot right now.
Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi hit the spot là gì cũng như cách sử dụng idioms này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: